KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | H28 | T07K2 | |
| 100N | 75 | 51 | 12 |
| 200N | 145 | 745 | 837 |
| 400N | 6853 5252 3262 | 1892 3010 6708 | 0226 4016 0170 |
| 1TR | 6217 | 2292 | 4734 |
| 3TR | 88962 34961 41788 59716 46725 24271 19003 | 01919 10049 18681 94815 55353 50761 91626 | 92152 00878 64603 84841 68972 58856 01650 |
| 10TR | 32091 16939 | 67803 36462 | 90114 32624 |
| 15TR | 68457 | 08313 | 66837 |
| 30TR | 50552 | 83721 | 54521 |
| 2TỶ | 080644 | 703276 | 320413 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
| 100N | 13 | 54 | 76 |
| 200N | 457 | 763 | 288 |
| 400N | 9318 4165 4291 | 3935 1396 7125 | 6681 5903 5635 |
| 1TR | 6913 | 0693 | 3009 |
| 3TR | 07283 21779 40507 01946 85879 37603 98097 | 99956 57666 53358 62180 26404 32642 64882 | 63319 13545 18602 23279 36074 18532 85516 |
| 10TR | 52624 01314 | 29196 92012 | 34869 36045 |
| 15TR | 69033 | 77166 | 21733 |
| 30TR | 44087 | 46206 | 57750 |
| 2TỶ | 141209 | 391221 | 863129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
| 100N | 13 | 46 | 33 | 85 |
| 200N | 292 | 425 | 423 | 174 |
| 400N | 7902 1463 0978 | 6933 9337 9558 | 9254 3905 1531 | 1149 0756 6928 |
| 1TR | 1519 | 4025 | 6351 | 5115 |
| 3TR | 48693 94107 65554 31566 81928 51655 12731 | 24669 78438 20642 42749 81176 80033 00396 | 77681 02862 71749 46024 99001 45698 55480 | 56406 28704 84434 90620 30520 33788 94275 |
| 10TR | 37883 74138 | 99254 79620 | 79055 70274 | 19119 78064 |
| 15TR | 38321 | 22198 | 47488 | 56432 |
| 30TR | 78184 | 53699 | 11323 | 56704 |
| 2TỶ | 347375 | 401424 | 612319 | 854874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL28 | 07KS28 | 29TV28 | |
| 100N | 90 | 99 | 75 |
| 200N | 565 | 184 | 620 |
| 400N | 1697 4384 6262 | 2728 8471 3703 | 7443 8197 3926 |
| 1TR | 4644 | 3864 | 0416 |
| 3TR | 61864 41528 64661 92752 96174 70570 62074 | 76093 47630 49189 45190 16340 78741 93198 | 13529 04111 72189 82505 04224 36167 09105 |
| 10TR | 23681 49637 | 93128 30013 | 80353 30043 |
| 15TR | 12763 | 85519 | 51065 |
| 30TR | 12178 | 42349 | 87204 |
| 2TỶ | 188406 | 148703 | 544551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
| 100N | 10 | 19 | 73 |
| 200N | 784 | 106 | 727 |
| 400N | 6507 6994 7261 | 5317 7345 8344 | 7972 8675 8829 |
| 1TR | 0080 | 5307 | 5005 |
| 3TR | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 | 12873 51933 09518 42894 13229 05865 26516 | 15624 51893 66777 66173 08071 07045 03674 |
| 10TR | 86731 11374 | 59299 83670 | 42160 26180 |
| 15TR | 71707 | 64183 | 44375 |
| 30TR | 39097 | 94138 | 18064 |
| 2TỶ | 980735 | 962145 | 801879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | T7K2 | |
| 100N | 49 | 77 | 90 |
| 200N | 125 | 224 | 276 |
| 400N | 0919 0556 0573 | 2245 4897 3520 | 8699 7605 6841 |
| 1TR | 9893 | 4955 | 2396 |
| 3TR | 19713 06087 02421 79429 14813 26965 03499 | 98016 22036 18305 16991 85831 27343 79936 | 31524 38493 30307 51443 25756 14588 99390 |
| 10TR | 95029 33137 | 31844 44818 | 31201 44350 |
| 15TR | 58547 | 62270 | 63297 |
| 30TR | 79017 | 99347 | 63681 |
| 2TỶ | 558955 | 884884 | 635574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K27T7 | 7A | T7K1 | |
| 100N | 80 | 61 | 13 |
| 200N | 624 | 205 | 556 |
| 400N | 8932 3159 7847 | 0536 5375 7257 | 1415 8646 4728 |
| 1TR | 9998 | 2385 | 8616 |
| 3TR | 55268 85364 34827 29720 10986 08930 39109 | 82204 81363 66266 96558 74965 15064 24413 | 63386 14543 02245 99295 98956 75658 77063 |
| 10TR | 71597 06752 | 87102 37349 | 76112 30296 |
| 15TR | 05908 | 31293 | 94770 |
| 30TR | 38394 | 55636 | 57200 |
| 2TỶ | 543782 | 241636 | 250160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











