KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/07/2020
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
| 100N | 64 | 10 | 17 |
| 200N | 780 | 902 | 689 |
| 400N | 2602 7218 1225 | 0366 7028 6477 | 2431 6227 8586 |
| 1TR | 6317 | 8573 | 2312 |
| 3TR | 27705 97565 29595 48619 42291 34315 53093 | 47661 47263 16999 52290 87657 52992 15599 | 38341 62124 37702 80189 59729 31992 82469 |
| 10TR | 00356 56998 | 10311 54485 | 02749 56103 |
| 15TR | 93540 | 76067 | 39566 |
| 30TR | 47093 | 41839 | 72368 |
| 2TỶ | 030555 | 300914 | 541757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 27 | 00 | 58 |
| 200N | 759 | 438 | 938 |
| 400N | 5778 3387 5285 | 7704 4399 6909 | 0704 7218 7848 |
| 1TR | 2362 | 5876 | 3385 |
| 3TR | 86526 37214 77436 30677 38591 98662 61122 | 06307 26562 15130 77816 93358 40085 90900 | 84534 81663 93740 16518 72004 72253 71657 |
| 10TR | 90959 01521 | 01772 60241 | 68340 07905 |
| 15TR | 09893 | 21012 | 65955 |
| 30TR | 94156 | 26697 | 46085 |
| 2TỶ | 721619 | 056104 | 563050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #451 ngày 16/07/2020
02 05 11 20 24 32 06
Giá trị Jackpot 1
82,008,822,450
Giá trị Jackpot 2
4,067,482,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 82,008,822,450 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,067,482,500 |
| Giải nhất |
|
11 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
793 | 500,000 |
| Giải ba |
|
16,442 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2020
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/07/2020 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2020
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/07/2020 |
|
2 5 5 6 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6LH-8LH-11LH-13LH-5LH-3LH 24511 |
| G.Nhất | 08388 |
| G.Nhì | 88927 12190 |
| G.Ba | 02608 03546 74997 56335 25684 31408 |
| G.Tư | 1775 6124 9739 2386 |
| G.Năm | 7182 4022 7325 1259 4890 6908 |
| G.Sáu | 867 065 857 |
| G.Bảy | 01 44 98 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











