KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7D2 | N29 | T07K3 | |
| 100N | 95 | 34 | 01 |
| 200N | 354 | 916 | 872 |
| 400N | 8875 4089 3878 | 6867 7215 7838 | 5257 2597 0174 |
| 1TR | 9790 | 4226 | 9362 |
| 3TR | 91354 92095 56662 69554 22429 94147 70319 | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 |
| 10TR | 72084 87045 | 93894 58767 | 36523 35076 |
| 15TR | 22678 | 85085 | 87007 |
| 30TR | 22214 | 39911 | 30907 |
| 2TỶ | 215457 | 611877 | 866859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
| 100N | 36 | 73 | 46 |
| 200N | 286 | 103 | 035 |
| 400N | 3079 1077 0575 | 8931 6183 2610 | 1528 9403 0674 |
| 1TR | 9037 | 4953 | 1342 |
| 3TR | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | 79868 69519 19579 56059 28240 56611 41890 |
| 10TR | 32028 73198 | 90334 39430 | 74760 72344 |
| 15TR | 79037 | 26943 | 58817 |
| 30TR | 83177 | 49707 | 21777 |
| 2TỶ | 325477 | 302212 | 543403 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7C7 | 7K3 | 7K3N23 | K3T7 | |
| 100N | 81 | 63 | 32 | 74 |
| 200N | 599 | 487 | 272 | 974 |
| 400N | 4426 7675 8652 | 1118 4555 8977 | 4252 2191 1571 | 5066 0817 3600 |
| 1TR | 8396 | 5317 | 1116 | 1310 |
| 3TR | 99532 82162 38806 56958 91654 50717 27770 | 20887 78232 67837 00382 84317 91515 12183 | 52047 51364 08593 62881 56857 51198 61178 | 26829 70695 80593 62768 40466 39379 49227 |
| 10TR | 45595 59327 | 37572 93639 | 99409 38582 | 54887 12735 |
| 15TR | 03980 | 69373 | 89425 | 97120 |
| 30TR | 17446 | 99084 | 87238 | 23156 |
| 2TỶ | 138726 | 885234 | 856501 | 615343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL28 | 07K28 | 32TV28 | |
| 100N | 62 | 07 | 74 |
| 200N | 162 | 166 | 875 |
| 400N | 3544 7739 0715 | 4819 9517 2489 | 6758 1057 4708 |
| 1TR | 3252 | 1531 | 8681 |
| 3TR | 15410 33051 21890 05259 57557 29947 81201 | 93238 94922 89062 23949 08843 92855 06533 | 18490 54483 06038 38381 15647 29891 75213 |
| 10TR | 17685 49162 | 33950 85296 | 17381 24570 |
| 15TR | 12123 | 14836 | 51681 |
| 30TR | 11221 | 20382 | 93833 |
| 2TỶ | 397330 | 405220 | 595023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
| 100N | 16 | 35 | 49 |
| 200N | 615 | 937 | 020 |
| 400N | 8826 7808 1899 | 4123 7235 2639 | 9124 7927 5292 |
| 1TR | 7269 | 3272 | 3853 |
| 3TR | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | 23963 43790 25330 58153 15354 95624 08852 |
| 10TR | 67393 13225 | 45876 98606 | 31424 40217 |
| 15TR | 84219 | 07307 | 55241 |
| 30TR | 93850 | 90853 | 31495 |
| 2TỶ | 789617 | 426222 | 504436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
| 100N | 69 | 23 | 01 |
| 200N | 118 | 375 | 014 |
| 400N | 4432 8469 2498 | 7943 1697 8103 | 4020 9859 5540 |
| 1TR | 1180 | 9965 | 4547 |
| 3TR | 40383 35570 02639 35983 02466 76686 19460 | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 | 18080 71361 98965 06932 92434 86680 96764 |
| 10TR | 69697 88842 | 94985 51746 | 83530 00007 |
| 15TR | 32655 | 95995 | 23221 |
| 30TR | 95455 | 61653 | 72357 |
| 2TỶ | 668175 | 275974 | 384394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
| 100N | 81 | 93 | 18 |
| 200N | 807 | 193 | 309 |
| 400N | 6088 4114 2783 | 0520 9572 9764 | 4685 6938 7551 |
| 1TR | 3403 | 5848 | 9841 |
| 3TR | 73716 78341 57349 46701 33711 10433 51286 | 37818 34388 36214 43985 43056 77749 79774 | 86178 08618 81259 32233 30402 60569 84908 |
| 10TR | 14471 58348 | 57185 13165 | 82890 78251 |
| 15TR | 68533 | 71734 | 97773 |
| 30TR | 54019 | 15796 | 99393 |
| 2TỶ | 314504 | 120938 | 194909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











