KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2023
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
| 100N | 81 | 93 | 18 |
| 200N | 807 | 193 | 309 |
| 400N | 6088 4114 2783 | 0520 9572 9764 | 4685 6938 7551 |
| 1TR | 3403 | 5848 | 9841 |
| 3TR | 73716 78341 57349 46701 33711 10433 51286 | 37818 34388 36214 43985 43056 77749 79774 | 86178 08618 81259 32233 30402 60569 84908 |
| 10TR | 14471 58348 | 57185 13165 | 82890 78251 |
| 15TR | 68533 | 71734 | 97773 |
| 30TR | 54019 | 15796 | 99393 |
| 2TỶ | 314504 | 120938 | 194909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 49 | 82 |
| 200N | 424 | 530 |
| 400N | 6605 8128 8195 | 5004 2341 8486 |
| 1TR | 8703 | 7175 |
| 3TR | 17917 14089 44627 12418 21253 79993 27775 | 23471 89413 96005 39774 66965 43880 20325 |
| 10TR | 34252 58749 | 36903 79357 |
| 15TR | 26992 | 09213 |
| 30TR | 89310 | 07263 |
| 2TỶ | 250986 | 321167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #903 ngày 11/07/2023
24 40 44 46 47 49 05
Giá trị Jackpot 1
103,333,058,400
Giá trị Jackpot 2
5,908,033,550
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 103,333,058,400 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 5,908,033,550 |
| Giải nhất |
|
10 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
987 | 500,000 |
| Giải ba |
|
23,666 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #284 ngày 11/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 220 469 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 990 038 412 624 |
30Tr | 2 |
| Giải nhì | 661 418 114 391 201 946 |
10Tr | 4 |
| Giải ba | 060 881 425 454 953 718 608 925 |
4Tr | 6 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,760 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/07/2023 |
|
2 1 9 8 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 9-3-6-14-7-13UK 45631 |
| G.Nhất | 13852 |
| G.Nhì | 38923 22036 |
| G.Ba | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
| G.Tư | 5535 4535 1683 0814 |
| G.Năm | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
| G.Sáu | 959 819 106 |
| G.Bảy | 57 41 58 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











