KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/07/2023
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG-7K2 | 7K2 | |
| 100N | 16 | 35 | 49 |
| 200N | 615 | 937 | 020 |
| 400N | 8826 7808 1899 | 4123 7235 2639 | 9124 7927 5292 |
| 1TR | 7269 | 3272 | 3853 |
| 3TR | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | 23963 43790 25330 58153 15354 95624 08852 |
| 10TR | 67393 13225 | 45876 98606 | 31424 40217 |
| 15TR | 84219 | 07307 | 55241 |
| 30TR | 93850 | 90853 | 31495 |
| 2TỶ | 789617 | 426222 | 504436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 85 | 72 | 39 |
| 200N | 031 | 897 | 957 |
| 400N | 1457 9410 9005 | 6455 6566 5249 | 7076 1207 9552 |
| 1TR | 4723 | 6562 | 8554 |
| 3TR | 25381 28954 69801 61970 63861 40926 69134 | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 | 20264 28350 80448 07588 48035 41891 77634 |
| 10TR | 16245 32428 | 88270 40318 | 92271 42372 |
| 15TR | 87025 | 69078 | 10011 |
| 30TR | 99262 | 32761 | 00484 |
| 2TỶ | 726467 | 699825 | 547829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #904 ngày 13/07/2023
03 04 30 34 36 49 08
Giá trị Jackpot 1
109,923,542,850
Giá trị Jackpot 2
3,732,276,050
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 109,923,542,850 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,732,276,050 |
| Giải nhất |
|
16 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,227 | 500,000 |
| Giải ba |
|
27,339 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #285 ngày 13/07/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 139 579 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 821 603 626 587 |
30Tr | 2 |
| Giải nhì | 100 789 215 337 302 479 |
10Tr | 10 |
| Giải ba | 322 106 636 472 116 064 586 462 |
4Tr | 3 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 691 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,526 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/07/2023 |
|
6 1 9 9 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15-5-6-7-11-4UG 26902 |
| G.Nhất | 17552 |
| G.Nhì | 95496 22758 |
| G.Ba | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
| G.Tư | 5105 0543 1386 5587 |
| G.Năm | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
| G.Sáu | 069 373 802 |
| G.Bảy | 60 66 15 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











