KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/07/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | K2T7 | |
| 100N | 69 | 23 | 01 |
| 200N | 118 | 375 | 014 |
| 400N | 4432 8469 2498 | 7943 1697 8103 | 4020 9859 5540 |
| 1TR | 1180 | 9965 | 4547 |
| 3TR | 40383 35570 02639 35983 02466 76686 19460 | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 | 18080 71361 98965 06932 92434 86680 96764 |
| 10TR | 69697 88842 | 94985 51746 | 83530 00007 |
| 15TR | 32655 | 95995 | 23221 |
| 30TR | 95455 | 61653 | 72357 |
| 2TỶ | 668175 | 275974 | 384394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 40 | 35 |
| 200N | 895 | 751 |
| 400N | 7609 7779 0380 | 4473 8120 5395 |
| 1TR | 3297 | 3671 |
| 3TR | 71290 74665 67114 15815 20243 56493 34819 | 73276 71599 58884 26440 13976 45533 93299 |
| 10TR | 12293 84906 | 56069 17462 |
| 15TR | 61889 | 28337 |
| 30TR | 35876 | 01155 |
| 2TỶ | 291214 | 435591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1067 ngày 12/07/2023
19 24 27 31 33 43
Giá trị Jackpot
16,100,659,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 16,100,659,000 |
| Giải nhất |
|
21 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
969 | 300,000 |
| Giải ba |
|
16,206 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #638 ngày 12/07/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
714 619 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 47 |
010 753 933 298 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 164 |
651 041 485 135 366 123 |
Giải nhì 10Tr: 10 |
|
Giải ba 100K: 79 |
103 717 977 664 846 140 640 557 |
Giải ba 5Tr: 2 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 229 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,225 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/07/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/07/2023 |
|
6 9 0 8 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 6-3-14-2-15-9UH 67115 |
| G.Nhất | 67785 |
| G.Nhì | 27064 04716 |
| G.Ba | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
| G.Tư | 1010 5261 4023 2965 |
| G.Năm | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
| G.Sáu | 195 764 471 |
| G.Bảy | 61 55 12 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











