In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế

Đang chờ xổ số Thừa T. Huế lúc 17:10': 09/09/2024. Còn 04:26:26 nữa!
XỔ SỐ Thừa T. Huế
Chủ nhật Loại vé:
100N
34
200N
487
400N
7695
2437
4842
1TR
3186
3TR
79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426
10TR
00441
02636
15TR
26241
30TR
25612
2TỶ
332069

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/24

0552 51
112 17 669 60
228 26 7
336 37 34 886 87
441 41 42 998 95

Thừa T. Huế - 08/09/24

0123456789
9860
4851
0441
6241
4842
8752
5612
34
7695
3186
6426
2636
487
2437
9217
1128
8198
2069

Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 08/09/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

37 6 Ngày - 6 lần
26 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

15     22 lần
40     20 lần
59     18 lần
76     17 lần
08     16 lần
93     16 lần
83     13 lần
85     13 lần
07     11 lần
20     11 lần
75     11 lần
01     10 lần
74     10 lần
04     9 lần
50     9 lần
68     8 lần
71     8 lần
06     7 lần
32     7 lần
47     7 lần
55     7 lần
62     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

37 5 Lần Tăng 1
97 4 Lần Không tăng
79 3 Lần Không tăng
02 2 Lần Không tăng
11 2 Lần Không tăng
14 2 Lần Không tăng
17 2 Lần Tăng 1
19 2 Lần Không tăng
26 2 Lần Tăng 1
28 2 Lần Tăng 1
33 2 Lần Không tăng
38 2 Lần Không tăng
39 2 Lần Không tăng
41 2 Lần Tăng 2
46 2 Lần Không tăng
49 2 Lần Không tăng
51 2 Lần Tăng 1
64 2 Lần Không tăng
69 2 Lần Tăng 1
73 2 Lần Giảm 1
95 2 Lần Tăng 1
98 2 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

37 7 Lần Tăng 1
24 5 Lần Không tăng
44 5 Lần Giảm 1
26 4 Lần Không tăng
33 4 Lần Không tăng
73 4 Lần Không tăng
79 4 Lần Không tăng
97 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

97 13 Lần Không tăng
37 11 Lần Tăng 1
57 11 Lần Giảm 2
65 11 Lần Không tăng
44 10 Lần Không tăng
00 9 Lần Không tăng
23 9 Lần Không tăng
24 9 Lần Không tăng
82 9 Lần Không tăng
03 8 Lần Không tăng
31 8 Lần Không tăng
39 8 Lần Không tăng
51 8 Lần Không tăng
63 8 Lần Không tăng
69 8 Lần Tăng 1
94 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
5 Lần 0
0 5 Lần 0
11 Lần 1
1 10 Lần 5
11 Lần 5
2 6 Lần 1
15 Lần 2
3 10 Lần 3
11 Lần 3
4 8 Lần 0
7 Lần 3
5 9 Lần 3
8 Lần 2
6 9 Lần 3
5 Lần 3
7 12 Lần 3
5 Lần 2
8 8 Lần 0
12 Lần 3
9 13 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL