XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 07 |
200N | 547 |
400N | 4772 5719 1482 |
1TR | 2882 |
3TR | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
10TR | 54553 41705 |
15TR | 02718 |
30TR | 35529 |
2TỶ | 348526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/07/25
0 | 05 09 01 07 | 5 | 53 |
1 | 18 19 | 6 | 66 |
2 | 26 29 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | 82 82 | |
4 | 43 44 47 | 9 | 90 |
Thừa T. Huế - 14/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9190 | 9601 | 4772 1482 2882 | 5343 4553 | 1144 8774 | 1705 | 7166 8526 | 07 547 | 2718 | 5719 9909 5529 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/07/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
19 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
43 lần
73
26 lần
97
20 lần
41
17 lần
86
17 lần
71
14 lần
64
13 lần
87
13 lần
03
12 lần
12
12 lần
35
12 lần
70
12 lần
79
12 lần
78
11 lần
80
11 lần
89
11 lần
14
10 lần
27
10 lần
33
10 lần
24
9 lần
46
9 lần
48
9 lần
55
9 lần
68
9 lần
83
9 lần
61
8 lần
32
7 lần
42
7 lần
58
7 lần
76
7 lần
81
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 7 Lần | ![]() |
|
56 | 6 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
82 | 16 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/07/2025

Thống kê XSMB 14/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/07/2025

Thống kê XSMT 14/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/07/2025

Thống kê XSMN 13/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/07/2025

Thống kê XSMB 13/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100