XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/10/2023
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 13 |
200N | 758 |
400N | 7491 6310 4206 |
1TR | 0111 |
3TR | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
10TR | 02392 40506 |
15TR | 22524 |
30TR | 06129 |
2TỶ | 022083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/10/23
0 | 06 06 | 5 | 58 |
1 | 11 10 13 | 6 | |
2 | 29 24 27 | 7 | 70 76 |
3 | 33 | 8 | 83 81 |
4 | 46 | 9 | 92 93 91 |
Thừa T. Huế - 02/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 8070 | 7491 0111 6581 | 2392 | 13 7733 9293 2083 | 2524 | 4206 1046 8676 0506 | 2927 | 758 | 6129 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 02/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
24 3 Ngày - 3 lần
29 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
05
20 lần
03
16 lần
23
16 lần
44
16 lần
74
16 lần
35
15 lần
52
15 lần
32
13 lần
99
13 lần
02
12 lần
37
12 lần
15
11 lần
31
11 lần
61
11 lần
41
10 lần
97
10 lần
16
9 lần
68
9 lần
80
9 lần
14
8 lần
22
8 lần
40
8 lần
79
8 lần
86
8 lần
89
8 lần
90
8 lần
63
7 lần
67
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
58 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
58 | 6 Lần | ![]() |
|
93 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100