XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/10/2025
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 031 |
400N | 1524 9591 8559 |
1TR | 2821 |
3TR | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 |
10TR | 11984 14126 |
15TR | 77424 |
30TR | 60191 |
2TỶ | 543916 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 29/09/25
0 | 06 | 5 | 59 59 |
1 | 16 13 | 6 | 61 64 |
2 | 24 26 27 21 24 | 7 | 75 74 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 9 | 91 91 |
Thừa T. Huế - 29/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
031 9591 2821 1261 0191 | 3713 | 64 1524 1474 1984 7424 | 4875 | 8706 4126 3916 | 7927 | 8559 2359 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
21 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 4 lần
06 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 4 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 4 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
29 lần
81
29 lần
83
18 lần
48
16 lần
67
16 lần
19
15 lần
73
15 lần
28
14 lần
04
13 lần
50
13 lần
03
12 lần
32
12 lần
77
12 lần
35
11 lần
47
11 lần
69
11 lần
36
10 lần
08
9 lần
25
9 lần
33
9 lần
29
8 lần
41
8 lần
43
8 lần
51
8 lần
89
8 lần
34
7 lần
42
7 lần
52
7 lần
66
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
24 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
24 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 11 Lần | ![]() |
|
56 | 11 Lần | ![]() |
|
09 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
75 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/10/2025

Thống kê XSMB 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/10/2025

Thống kê XSMT 01/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/10/2025

Thống kê XSMN 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/09/2025

Thống kê XSMB 30/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100