XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 487 |
400N | 7695 2437 4842 |
1TR | 3186 |
3TR | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
10TR | 00441 02636 |
15TR | 26241 |
30TR | 25612 |
2TỶ | 332069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/09/24
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 60 |
2 | 28 26 | 7 | |
3 | 36 37 34 | 8 | 86 87 |
4 | 41 41 42 | 9 | 98 95 |
Thừa T. Huế - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 | 4851 0441 6241 | 4842 8752 5612 | 34 | 7695 | 3186 6426 2636 | 487 2437 9217 | 1128 8198 | 2069 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 08/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
37 6 Ngày - 6 lần
26 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
22 lần
40
20 lần
59
18 lần
76
17 lần
08
16 lần
93
16 lần
83
13 lần
85
13 lần
07
11 lần
20
11 lần
75
11 lần
01
10 lần
74
10 lần
04
9 lần
50
9 lần
68
8 lần
71
8 lần
06
7 lần
32
7 lần
47
7 lần
55
7 lần
62
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
37 | 5 Lần | Tăng 1 | |
97 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 3 Lần | Không tăng | |
02 | 2 Lần | Không tăng | |
11 | 2 Lần | Không tăng | |
14 | 2 Lần | Không tăng | |
17 | 2 Lần | Tăng 1 | |
19 | 2 Lần | Không tăng | |
26 | 2 Lần | Tăng 1 | |
28 | 2 Lần | Tăng 1 | |
33 | 2 Lần | Không tăng | |
38 | 2 Lần | Không tăng | |
39 | 2 Lần | Không tăng | |
41 | 2 Lần | Tăng 2 | |
46 | 2 Lần | Không tăng | |
49 | 2 Lần | Không tăng | |
51 | 2 Lần | Tăng 1 | |
64 | 2 Lần | Không tăng | |
69 | 2 Lần | Tăng 1 | |
73 | 2 Lần | Giảm 1 | |
95 | 2 Lần | Tăng 1 | |
98 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
37 | 7 Lần | Tăng 1 | |
24 | 5 Lần | Không tăng | |
44 | 5 Lần | Giảm 1 | |
26 | 4 Lần | Không tăng | |
33 | 4 Lần | Không tăng | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
97 | 13 Lần | Không tăng | |
37 | 11 Lần | Tăng 1 | |
57 | 11 Lần | Giảm 2 | |
65 | 11 Lần | Không tăng | |
44 | 10 Lần | Không tăng | |
00 | 9 Lần | Không tăng | |
23 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 9 Lần | Không tăng | |
82 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
31 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Không tăng | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Tăng 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 0 | 0 | 5 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 1 | 10 Lần | 5 | ||
11 Lần | 5 | 2 | 6 Lần | 1 | ||
15 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
7 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
5 Lần | 3 | 7 | 12 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 0 | ||
12 Lần | 3 | 9 | 13 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100