KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K2 | AG6K2 | 6K2 | |
| 100N | 06 | 69 | 68 |
| 200N | 123 | 550 | 804 |
| 400N | 5857 5290 1866 | 0130 9976 8226 | 6639 0403 5796 |
| 1TR | 5502 | 1172 | 3455 |
| 3TR | 69704 43120 52253 84651 22615 83035 78956 | 54017 58365 88040 26361 62602 58941 17248 | 25529 00474 49252 04837 32455 09291 93081 |
| 10TR | 02040 35816 | 14686 46821 | 92384 48463 |
| 15TR | 46872 | 41720 | 69332 |
| 30TR | 24873 | 80730 | 20043 |
| 2TỶ | 664088 | 864488 | 675905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K2 | K2T6 | T6K2 | |
| 100N | 64 | 85 | 71 |
| 200N | 285 | 705 | 504 |
| 400N | 8714 0982 6149 | 2776 4342 5320 | 1908 3460 7461 |
| 1TR | 6832 | 8987 | 0745 |
| 3TR | 40984 52626 40169 95505 55576 24668 98936 | 37437 03070 80873 29346 14775 47051 53763 | 11058 42940 16395 87956 94321 46370 41774 |
| 10TR | 91748 85452 | 52762 13048 | 10104 24177 |
| 15TR | 17593 | 23121 | 65549 |
| 30TR | 88147 | 76614 | 73507 |
| 2TỶ | 200028 | 405879 | 960330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K23T6 | 6B | T6K2 | |
| 100N | 02 | 34 | 92 |
| 200N | 391 | 653 | 017 |
| 400N | 9468 4096 0947 | 0798 1068 8604 | 3732 7145 9578 |
| 1TR | 5400 | 6727 | 4052 |
| 3TR | 23968 11277 67915 19380 84642 06632 49226 | 74761 42219 03426 24139 55623 58681 84031 | 86532 41672 62404 85668 99505 70364 85493 |
| 10TR | 86652 00086 | 10116 48347 | 35818 93214 |
| 15TR | 93303 | 72730 | 94826 |
| 30TR | 03234 | 83374 | 57197 |
| 2TỶ | 810200 | 559610 | 660409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6B2 | H23 | T06K2 | |
| 100N | 67 | 03 | 97 |
| 200N | 382 | 830 | 150 |
| 400N | 9249 1774 4076 | 3903 8025 7033 | 1865 1333 8619 |
| 1TR | 2952 | 1857 | 7567 |
| 3TR | 59096 26580 73491 96764 93136 31109 99991 | 58952 83066 99222 53563 77525 26078 27849 | 28007 77408 31455 09771 18562 73068 22098 |
| 10TR | 65937 00386 | 10384 21768 | 21236 81318 |
| 15TR | 70370 | 73080 | 62530 |
| 30TR | 72283 | 53556 | 24564 |
| 2TỶ | 001064 | 008148 | 211459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
| 100N | 20 | 13 | 65 |
| 200N | 797 | 165 | 488 |
| 400N | 7443 0251 4009 | 0489 1778 3579 | 5603 6897 5474 |
| 1TR | 8726 | 0020 | 4524 |
| 3TR | 82459 50493 03949 03541 06916 13760 32349 | 35945 11602 18850 22630 28514 64837 27202 | 71801 69956 39901 56115 73679 50706 02223 |
| 10TR | 53673 64516 | 53174 67128 | 19254 76867 |
| 15TR | 22207 | 17639 | 35862 |
| 30TR | 75056 | 60131 | 63329 |
| 2TỶ | 238471 | 066816 | 804194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
| 100N | 18 | 75 | 27 | 38 |
| 200N | 400 | 702 | 341 | 282 |
| 400N | 0136 9843 5123 | 1389 1285 0972 | 8090 1711 2052 | 0978 0485 7082 |
| 1TR | 4374 | 6625 | 4404 | 6025 |
| 3TR | 41725 40760 26455 35134 52916 29423 47646 | 40238 41420 54180 72479 97675 42659 71175 | 37770 84196 17085 38798 52648 10101 67319 | 79861 18858 60412 28725 38714 10912 91945 |
| 10TR | 45500 32892 | 36669 33022 | 51549 60620 | 29917 48065 |
| 15TR | 64321 | 38538 | 84418 | 97620 |
| 30TR | 72981 | 03662 | 99047 | 08083 |
| 2TỶ | 717635 | 824868 | 794044 | 576455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL23 | 06KS23 | 29TV23 | |
| 100N | 52 | 74 | 33 |
| 200N | 758 | 164 | 852 |
| 400N | 0533 6977 1947 | 8010 6018 1441 | 6392 0222 0143 |
| 1TR | 9835 | 3348 | 3718 |
| 3TR | 21702 34800 47429 47776 89788 62331 00961 | 01902 61311 19248 11275 51648 52084 39314 | 18635 53793 41007 56311 77834 87094 02723 |
| 10TR | 80902 55838 | 77893 83938 | 34185 69871 |
| 15TR | 21116 | 59318 | 90849 |
| 30TR | 48311 | 30293 | 69779 |
| 2TỶ | 777038 | 587431 | 827965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











