XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/09/2024
XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 05509 |
G.Nhất | 39709 |
G.Nhì | 93532 77719 |
G.Ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.Tư | 0779 0334 5260 8854 |
G.Năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.Sáu | 589 055 511 |
G.Bảy | 33 36 87 09 |
Thái Bình - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 6830 | 8111 4091 511 | 3532 3942 2222 | 33 | 1854 0334 8854 | 055 | 2236 1936 36 | 87 | 7478 5358 | 9709 7719 6819 0779 1969 589 09 5509 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 08/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
34 4 Ngày - 4 lần
09 3 Ngày - 7 lần
30 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 4 lần
19 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 6 lần
42 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
28 lần
83
18 lần
52
15 lần
53
13 lần
84
13 lần
57
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
93
10 lần
17
9 lần
20
8 lần
63
8 lần
70
8 lần
94
8 lần
95
8 lần
99
8 lần
66
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 5 Lần | Tăng 2 | |
80 | 5 Lần | Không tăng | |
14 | 4 Lần | Giảm 1 | |
34 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Tăng 2 | |
37 | 4 Lần | Giảm 2 | |
46 | 4 Lần | Không tăng | |
76 | 4 Lần | Không tăng | |
90 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 7 Lần | Tăng 3 | |
36 | 7 Lần | Tăng 3 | |
37 | 7 Lần | Giảm 1 | |
54 | 7 Lần | Tăng 2 | |
80 | 7 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
80 | 17 Lần | Không tăng | |
69 | 16 Lần | Tăng 1 | |
96 | 16 Lần | Không tăng | |
09 | 13 Lần | Tăng 3 | |
32 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Không tăng | |
37 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Tăng 1 | |
89 | 12 Lần | Tăng 1 | |
92 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 6 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
16 Lần | 7 | 1 | 13 Lần | 3 | ||
14 Lần | 3 | 2 | 14 Lần | 4 | ||
20 Lần | 5 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 4 | 16 Lần | 3 | ||
13 Lần | 4 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 18 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 0 | ||
13 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 9 | 19 Lần | 10 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100