XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình
Xổ số Thái Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/05/2025
XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 27368 |
G.Nhất | 23908 |
G.Nhì | 68161 95882 |
G.Ba | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.Tư | 9732 3557 2298 8543 |
G.Năm | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.Sáu | 386 210 833 |
G.Bảy | 57 48 49 28 |
Thái Bình - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
210 | 8161 0681 | 5882 0322 9732 | 6963 8543 1173 833 | 1304 3284 | 3315 | 386 | 4907 3557 57 | 3908 4048 2298 2038 48 28 7368 | 5749 9149 49 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 27/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
43 4 Ngày - 5 lần
57 4 Ngày - 6 lần
08 3 Ngày - 3 lần
15 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 5 lần
04 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 6 lần
61 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
21 lần
89
15 lần
45
12 lần
35
10 lần
36
9 lần
05
8 lần
18
7 lần
39
7 lần
42
7 lần
75
7 lần
77
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
43 | 6 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
43 | 7 Lần | ![]() |
|
79 | 7 Lần | ![]() |
|
49 | 6 Lần | ![]() |
|
81 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
53 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
|
82 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
53 | 14 Lần | ![]() |
|
92 | 14 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
82 | 13 Lần | ![]() |
|
00 | 12 Lần | ![]() |
|
07 | 12 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
72 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
32 | 11 Lần | ![]() |
|
47 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
70 | 11 Lần | ![]() |
|
81 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 18 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 18 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 17 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100