XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thái Bình
XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 32099 |
G.Nhất | 22776 |
G.Nhì | 95300 02854 |
G.Ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.Tư | 4813 1552 4144 3274 |
G.Năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.Sáu | 233 903 043 |
G.Bảy | 29 75 21 00 |
Thái Bình - 15/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 0740 00 | 8961 8881 21 | 8882 1552 | 4813 233 903 043 | 2854 9964 4144 3274 6834 | 5865 75 | 2776 | 8097 9897 | 5508 | 1379 9399 29 2099 |
Thống kê Xổ số Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 15/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
08 6 Ngày - 6 lần
03 3 Ngày - 3 lần
13 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
76 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 4 lần
21 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
22 lần
36
16 lần
55
13 lần
62
13 lần
71
13 lần
16
11 lần
23
9 lần
70
9 lần
20
8 lần
87
8 lần
49
7 lần
84
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 7 Lần | ![]() |
|
03 | 6 Lần | ![]() |
|
30 | 6 Lần | ![]() |
|
50 | 6 Lần | ![]() |
|
57 | 6 Lần | ![]() |
|
92 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 15 Lần | ![]() |
|
92 | 14 Lần | ![]() |
|
03 | 13 Lần | ![]() |
|
09 | 12 Lần | ![]() |
|
31 | 12 Lần | ![]() |
|
43 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
60 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 20 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100