XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 544 |
400N | 6862 3973 4957 |
1TR | 3929 |
3TR | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 |
10TR | 99405 97260 |
15TR | 63216 |
30TR | 13230 |
2TỶ | 655518 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/03/25
0 | 05 02 | 5 | 57 57 |
1 | 18 16 | 6 | 60 65 62 68 |
2 | 26 29 | 7 | 73 |
3 | 30 34 | 8 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 |
Kon Tum - 09/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7260 3230 | 4091 | 6862 9502 | 3973 | 544 2134 | 5065 9405 | 7126 6746 3216 | 4957 3257 | 68 5518 | 3929 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
65 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
24
29 lần
39
25 lần
22
17 lần
25
14 lần
61
13 lần
00
11 lần
37
11 lần
50
11 lần
54
11 lần
76
11 lần
99
11 lần
08
10 lần
75
10 lần
94
10 lần
38
9 lần
45
9 lần
71
9 lần
86
9 lần
95
9 lần
20
8 lần
52
8 lần
78
8 lần
90
8 lần
93
8 lần
98
8 lần
59
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
40 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
53 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
62 | 13 Lần | ![]() |
|
65 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
07 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100