XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/06/2025
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 474 |
400N | 7612 1064 3186 |
1TR | 6455 |
3TR | 37156 38597 55798 76833 06185 33482 41560 |
10TR | 07081 14307 |
15TR | 39365 |
30TR | 72332 |
2TỶ | 155465 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 15/06/25
0 | 07 | 5 | 56 55 |
1 | 12 | 6 | 65 65 60 64 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 33 | 8 | 81 85 82 86 81 |
4 | 9 | 97 98 |
Kon Tum - 15/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 | 81 7081 | 7612 3482 2332 | 6833 | 474 1064 | 6455 6185 9365 5465 | 3186 7156 | 8597 4307 | 5798 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
86 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
31
20 lần
53
16 lần
34
14 lần
61
13 lần
94
13 lần
36
12 lần
75
12 lần
09
11 lần
38
11 lần
08
10 lần
41
10 lần
48
10 lần
76
10 lần
19
9 lần
21
9 lần
54
9 lần
77
9 lần
11
8 lần
20
8 lần
51
8 lần
91
8 lần
92
8 lần
93
8 lần
16
7 lần
49
7 lần
71
7 lần
79
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
63 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
59 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 15 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100