XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 15/09/2024
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 499 |
400N | 7978 5475 0040 |
1TR | 6157 |
3TR | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 |
10TR | 67612 10703 |
15TR | 87295 |
30TR | 62116 |
2TỶ | 130907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 08/09/24
0 | 07 03 07 03 | 5 | 55 57 |
1 | 16 12 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 78 75 77 |
3 | 30 36 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 95 99 |
Kon Tum - 08/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 7930 | 8762 7612 | 7603 0703 | 5475 0255 0925 7295 | 5536 2116 | 77 6157 1707 0907 | 7978 | 499 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 08/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
07 3 Ngày - 5 lần
40 3 Ngày - 3 lần
57 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 4 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
29 lần
53
28 lần
28
21 lần
60
20 lần
50
18 lần
38
17 lần
54
17 lần
91
17 lần
10
16 lần
05
15 lần
49
15 lần
85
15 lần
22
14 lần
27
13 lần
33
13 lần
66
13 lần
26
12 lần
47
12 lần
81
12 lần
34
11 lần
63
10 lần
96
10 lần
14
9 lần
35
9 lần
70
9 lần
15
8 lần
83
8 lần
94
8 lần
29
7 lần
32
7 lần
59
7 lần
64
7 lần
71
7 lần
87
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
25 | 4 Lần | Tăng 1 | |
03 | 3 Lần | Tăng 2 | |
07 | 3 Lần | Tăng 2 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | Tăng 2 | |
07 | 5 Lần | Tăng 2 | |
02 | 4 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
25 | 4 Lần | Tăng 1 | |
39 | 4 Lần | Không tăng | |
44 | 4 Lần | Giảm 1 | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
90 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
12 | 11 Lần | Tăng 1 | |
86 | 11 Lần | Giảm 1 | |
90 | 11 Lần | Không tăng | |
02 | 10 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Tăng 1 | |
19 | 10 Lần | Không tăng | |
20 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Tăng 1 | |
15 | 8 Lần | Giảm 1 | |
36 | 8 Lần | Tăng 1 | |
38 | 8 Lần | Không tăng | |
44 | 8 Lần | Không tăng | |
46 | 8 Lần | Giảm 1 | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
72 | 8 Lần | Không tăng | |
73 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 5 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
6 Lần | 0 | 1 | 6 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 5 Lần | 2 | ||
7 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 7 | 9 Lần | 4 | ||
6 Lần | 1 | 8 | 4 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100