XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/10/2023
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 105 |
400N | 0123 6417 3535 |
1TR | 5411 |
3TR | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 |
10TR | 77334 25044 |
15TR | 75749 |
30TR | 57908 |
2TỶ | 836329 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/10/23
0 | 08 03 05 | 5 | |
1 | 11 17 | 6 | |
2 | 29 21 23 | 7 | 73 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 49 44 40 42 46 | 9 | 94 94 |
Kon Tum - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 | 5411 6621 | 6842 | 0123 2073 1903 | 9894 5594 7334 5044 | 105 3535 | 46 | 6417 | 7908 | 5749 6329 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/10/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
40 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
22
22 lần
26
22 lần
86
18 lần
62
15 lần
71
15 lần
90
15 lần
80
14 lần
96
13 lần
91
12 lần
93
11 lần
19
10 lần
76
10 lần
99
10 lần
67
9 lần
88
9 lần
13
8 lần
66
8 lần
82
8 lần
02
7 lần
18
7 lần
45
7 lần
47
7 lần
50
7 lần
68
7 lần
81
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 6 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 13 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 10 Lần | ![]() |
|
56 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 18 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100