XỔ SỐ KIẾN THIẾT Kon Tum
Xổ số Kon Tum mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 28/07/2024
XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 100 |
400N | 3232 7272 4977 |
1TR | 9874 |
3TR | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 |
10TR | 62488 17171 |
15TR | 14248 |
30TR | 51498 |
2TỶ | 665774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 21/07/24
0 | 07 00 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 74 71 74 72 77 71 |
3 | 39 32 | 8 | 88 87 |
4 | 48 | 9 | 98 |
Kon Tum - 21/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 71 7171 | 3232 7272 | 9874 1464 5774 | 4977 1287 5907 | 5618 2488 4248 1498 | 1139 2659 2229 |
Thống kê Xổ Số Kon Tum - Xổ số Miền Trung đến Ngày 21/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
29 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 4 lần
39 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
11
23 lần
17
22 lần
53
21 lần
69
17 lần
97
15 lần
28
14 lần
13
13 lần
37
13 lần
40
13 lần
60
13 lần
61
13 lần
58
12 lần
50
11 lần
89
11 lần
04
10 lần
38
10 lần
54
10 lần
91
10 lần
06
9 lần
10
9 lần
02
8 lần
05
8 lần
42
8 lần
49
8 lần
76
8 lần
85
8 lần
22
7 lần
24
7 lần
80
7 lần
84
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
15 | 6 Lần | ![]() |
|
90 | 6 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
86 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100