KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
| 100N | 81 | 95 | 74 |
| 200N | 676 | 979 | 504 |
| 400N | 5314 4781 1421 | 9223 5572 6236 | 9614 1307 0038 |
| 1TR | 2945 | 5808 | 9604 |
| 3TR | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | 51684 31008 08409 80878 68860 44757 22947 |
| 10TR | 97779 85435 | 45056 38323 | 79444 42160 |
| 15TR | 79256 | 77600 | 37357 |
| 30TR | 95016 | 06250 | 69734 |
| 2TỶ | 561136 | 547068 | 009013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | T7K2 | |
| 100N | 93 | 77 | 82 |
| 200N | 080 | 633 | 731 |
| 400N | 7986 8057 1588 | 6302 3105 7680 | 5867 2716 3876 |
| 1TR | 8753 | 0772 | 1511 |
| 3TR | 00716 10453 83603 72948 85444 20880 74488 | 47084 65172 30468 97979 56149 20021 58567 | 74974 47092 86656 61461 55051 72349 10619 |
| 10TR | 82642 05291 | 22925 83734 | 34268 30997 |
| 15TR | 13458 | 25374 | 99213 |
| 30TR | 24787 | 65764 | 73477 |
| 2TỶ | 063036 | 071384 | 203070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K28-T7 | 7B | T7-K2 | |
| 100N | 27 | 18 | 64 |
| 200N | 777 | 471 | 969 |
| 400N | 7419 1054 8041 | 4311 8098 1773 | 6237 2241 9220 |
| 1TR | 5092 | 6033 | 6832 |
| 3TR | 36193 46584 43460 82354 36460 44714 78451 | 59137 21536 29034 75974 57385 50072 63213 | 50054 49314 66156 65070 66628 17958 13797 |
| 10TR | 11410 00204 | 66626 78925 | 95230 09355 |
| 15TR | 56808 | 37157 | 65861 |
| 30TR | 33876 | 17463 | 05445 |
| 2TỶ | 088381 | 785262 | 222635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | L28 | T07K2 | |
| 100N | 54 | 49 | 98 |
| 200N | 973 | 010 | 860 |
| 400N | 6347 8306 8632 | 9208 9527 6388 | 3201 8223 4674 |
| 1TR | 4835 | 6424 | 1070 |
| 3TR | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 |
| 10TR | 14197 72836 | 56119 76514 | 12409 48909 |
| 15TR | 02916 | 78259 | 04414 |
| 30TR | 77502 | 96773 | 18584 |
| 2TỶ | 815486 | 013043 | 341862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
| 100N | 19 | 22 | 88 |
| 200N | 805 | 634 | 010 |
| 400N | 1040 6079 3279 | 4408 0076 0186 | 8094 4167 7096 |
| 1TR | 1972 | 4701 | 6927 |
| 3TR | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
| 10TR | 27822 22238 | 44974 31249 | 21034 69586 |
| 15TR | 30472 | 90445 | 77221 |
| 30TR | 85568 | 06007 | 01150 |
| 2TỶ | 307322 | 941821 | 970291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7B7 | 7K2 | 7K2N22 | K2T7 | |
| 100N | 68 | 16 | 16 | 17 |
| 200N | 139 | 469 | 461 | 312 |
| 400N | 4603 3403 9863 | 7242 8256 8866 | 4325 6968 1002 | 4488 0545 3765 |
| 1TR | 8302 | 5072 | 2078 | 7026 |
| 3TR | 67176 79129 66024 26832 18662 41656 12247 | 70368 57085 37528 55197 33383 91184 84141 | 03689 96184 75559 65298 66680 28826 52727 | 59126 90939 30336 25683 04257 63245 83852 |
| 10TR | 34658 23760 | 54632 12500 | 57498 73469 | 58024 95961 |
| 15TR | 43867 | 99772 | 91997 | 97973 |
| 30TR | 77318 | 63747 | 13699 | 90213 |
| 2TỶ | 049439 | 367119 | 817582 | 662452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL27 | 07K27 | 31TV27 | |
| 100N | 61 | 93 | 77 |
| 200N | 397 | 752 | 899 |
| 400N | 1830 7135 0357 | 6843 9225 7455 | 4546 3191 3463 |
| 1TR | 5130 | 1495 | 7220 |
| 3TR | 49311 93789 78199 62909 58547 64524 51411 | 67123 76393 04574 83907 80995 40996 63213 | 54201 82438 95841 94760 11568 02264 47219 |
| 10TR | 35120 58743 | 75011 91975 | 38347 17738 |
| 15TR | 66919 | 35724 | 07797 |
| 30TR | 84346 | 03435 | 79762 |
| 2TỶ | 351338 | 970101 | 112078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











