KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL28 | 07KS28 | 29TV28 | |
| 100N | 90 | 99 | 75 |
| 200N | 565 | 184 | 620 |
| 400N | 1697 4384 6262 | 2728 8471 3703 | 7443 8197 3926 |
| 1TR | 4644 | 3864 | 0416 |
| 3TR | 61864 41528 64661 92752 96174 70570 62074 | 76093 47630 49189 45190 16340 78741 93198 | 13529 04111 72189 82505 04224 36167 09105 |
| 10TR | 23681 49637 | 93128 30013 | 80353 30043 |
| 15TR | 12763 | 85519 | 51065 |
| 30TR | 12178 | 42349 | 87204 |
| 2TỶ | 188406 | 148703 | 544551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
| 100N | 10 | 19 | 73 |
| 200N | 784 | 106 | 727 |
| 400N | 6507 6994 7261 | 5317 7345 8344 | 7972 8675 8829 |
| 1TR | 0080 | 5307 | 5005 |
| 3TR | 35538 58315 63156 15637 20149 60744 82549 | 12873 51933 09518 42894 13229 05865 26516 | 15624 51893 66777 66173 08071 07045 03674 |
| 10TR | 86731 11374 | 59299 83670 | 42160 26180 |
| 15TR | 71707 | 64183 | 44375 |
| 30TR | 39097 | 94138 | 18064 |
| 2TỶ | 980735 | 962145 | 801879 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | T7K2 | |
| 100N | 49 | 77 | 90 |
| 200N | 125 | 224 | 276 |
| 400N | 0919 0556 0573 | 2245 4897 3520 | 8699 7605 6841 |
| 1TR | 9893 | 4955 | 2396 |
| 3TR | 19713 06087 02421 79429 14813 26965 03499 | 98016 22036 18305 16991 85831 27343 79936 | 31524 38493 30307 51443 25756 14588 99390 |
| 10TR | 95029 33137 | 31844 44818 | 31201 44350 |
| 15TR | 58547 | 62270 | 63297 |
| 30TR | 79017 | 99347 | 63681 |
| 2TỶ | 558955 | 884884 | 635574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K27T7 | 7A | T7K1 | |
| 100N | 80 | 61 | 13 |
| 200N | 624 | 205 | 556 |
| 400N | 8932 3159 7847 | 0536 5375 7257 | 1415 8646 4728 |
| 1TR | 9998 | 2385 | 8616 |
| 3TR | 55268 85364 34827 29720 10986 08930 39109 | 82204 81363 66266 96558 74965 15064 24413 | 63386 14543 02245 99295 98956 75658 77063 |
| 10TR | 71597 06752 | 87102 37349 | 76112 30296 |
| 15TR | 05908 | 31293 | 94770 |
| 30TR | 38394 | 55636 | 57200 |
| 2TỶ | 543782 | 241636 | 250160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7B2 | H27 | T07K1 | |
| 100N | 26 | 00 | 86 |
| 200N | 104 | 853 | 059 |
| 400N | 4518 6874 7186 | 2031 6588 8699 | 8786 9300 4369 |
| 1TR | 8497 | 3348 | 1878 |
| 3TR | 03042 22668 16094 01263 48298 54275 25001 | 88287 84891 26873 28894 91846 33633 33369 | 73560 96519 90393 62324 96842 77156 60341 |
| 10TR | 68590 59141 | 45724 18113 | 85174 20538 |
| 15TR | 13088 | 02580 | 66412 |
| 30TR | 55594 | 14367 | 88336 |
| 2TỶ | 721311 | 535739 | 922388 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
| 100N | 10 | 67 | 12 |
| 200N | 770 | 674 | 796 |
| 400N | 0351 3329 5881 | 5070 2249 6599 | 1160 7952 5889 |
| 1TR | 4211 | 7571 | 1716 |
| 3TR | 51242 68038 69853 90815 74134 13242 85671 | 12492 08139 79355 16103 90281 43448 05793 | 75502 59750 58597 01309 15774 08369 38870 |
| 10TR | 77467 25113 | 29187 00508 | 55507 32189 |
| 15TR | 54636 | 55576 | 49530 |
| 30TR | 20673 | 86660 | 95386 |
| 2TỶ | 453209 | 234290 | 440610 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
| 100N | 01 | 76 | 92 | 01 |
| 200N | 267 | 578 | 304 | 747 |
| 400N | 1690 5268 6770 | 8770 7947 0761 | 1705 3902 4644 | 1344 4053 8062 |
| 1TR | 3446 | 2121 | 9929 | 2350 |
| 3TR | 37306 50525 52430 38566 58780 89273 72795 | 40911 56513 68325 34035 90412 32598 40635 | 01053 39037 33842 14039 30082 60795 07551 | 95651 92578 13895 54480 51593 25698 25935 |
| 10TR | 47112 79833 | 51808 83012 | 24120 72618 | 62257 07917 |
| 15TR | 46162 | 12608 | 41302 | 02416 |
| 30TR | 23367 | 86403 | 52305 | 85439 |
| 2TỶ | 832802 | 930736 | 461847 | 041602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











