KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3A7 | 3K1 | K1T3 | K1T3 | |
| 100N | 92 | 67 | 27 | 71 |
| 200N | 284 | 998 | 165 | 234 |
| 400N | 2989 0011 2500 | 6662 1033 6827 | 1662 9542 1958 | 5451 3950 3736 |
| 1TR | 8907 | 9345 | 3129 | 5012 |
| 3TR | 34646 52491 69318 86357 91532 27895 83285 | 74196 15193 18044 11903 98935 19565 57093 | 02936 88490 84527 93008 94710 81356 97701 | 90051 49237 82335 44170 07203 68044 10140 |
| 10TR | 13832 36053 | 66287 87110 | 12118 57873 | 64125 06400 |
| 15TR | 94923 | 56216 | 17910 | 17627 |
| 30TR | 69197 | 92804 | 74735 | 76785 |
| 2TỶ | 630938 | 205144 | 688017 | 295246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL09 | 03KS09 | 28TV09 | |
| 100N | 57 | 62 | 91 |
| 200N | 327 | 791 | 572 |
| 400N | 4088 2005 9804 | 0950 4355 9056 | 5627 0291 5463 |
| 1TR | 4535 | 0450 | 1458 |
| 3TR | 81552 05893 25773 96905 04975 00495 46004 | 45407 73482 06923 89414 44705 74187 38247 | 31238 52164 69391 11296 41779 47756 48363 |
| 10TR | 26043 29880 | 86211 98059 | 09976 66600 |
| 15TR | 55480 | 10518 | 10962 |
| 30TR | 09288 | 83483 | 35151 |
| 2TỶ | 685957 | 881680 | 298139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
| 100N | 30 | 16 | 59 |
| 200N | 653 | 296 | 624 |
| 400N | 4239 9052 3751 | 1693 8987 2997 | 0870 1611 7896 |
| 1TR | 8596 | 5885 | 1370 |
| 3TR | 17912 66450 97353 35818 51989 36048 82665 | 05637 20718 87625 46928 16222 62628 90240 | 00438 79269 30969 09126 58706 82551 03535 |
| 10TR | 68953 24003 | 89984 86992 | 70842 49460 |
| 15TR | 24221 | 42709 | 96218 |
| 30TR | 67151 | 94270 | 68277 |
| 2TỶ | 362211 | 259641 | 476211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K4 | K4T2 | K4T02 | |
| 100N | 87 | 25 | 61 |
| 200N | 568 | 048 | 659 |
| 400N | 1120 4018 9554 | 1144 4779 2423 | 4143 9312 4881 |
| 1TR | 1800 | 6309 | 8887 |
| 3TR | 01117 47610 90407 07167 25378 27073 11631 | 15813 96886 42279 02966 66284 06979 71653 | 79965 21581 63425 71017 68834 75500 10786 |
| 10TR | 78393 93824 | 23191 37771 | 65677 60956 |
| 15TR | 39932 | 23293 | 91977 |
| 30TR | 51043 | 71800 | 85934 |
| 2TỶ | 171518 | 396436 | 734357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K09T02 | 2D | T2K4 | |
| 100N | 24 | 58 | 54 |
| 200N | 512 | 410 | 163 |
| 400N | 2190 4384 5145 | 4440 2977 1288 | 3849 9561 7639 |
| 1TR | 1191 | 7531 | 0677 |
| 3TR | 85369 87789 97617 65025 86900 73606 10084 | 23275 78814 45117 36411 73267 94838 70155 | 00473 30578 50114 16676 61305 26984 39572 |
| 10TR | 00106 64892 | 98178 38701 | 67631 65486 |
| 15TR | 09003 | 39880 | 92940 |
| 30TR | 07433 | 45068 | 09820 |
| 2TỶ | 390519 | 979857 | 342173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2E2 | F08 | T02K4 | |
| 100N | 41 | 94 | 74 |
| 200N | 079 | 438 | 603 |
| 400N | 8046 8757 6509 | 0511 1964 2734 | 8504 1660 1089 |
| 1TR | 4357 | 8776 | 6551 |
| 3TR | 44480 60918 67905 23126 62707 37176 30486 | 94218 54630 50156 38099 14238 84236 46449 | 75426 76796 82528 99050 50096 05346 56413 |
| 10TR | 91291 33043 | 04842 95861 | 96200 43319 |
| 15TR | 56987 | 16426 | 23204 |
| 30TR | 01053 | 63136 | 50962 |
| 2TỶ | 432156 | 388512 | 616880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
| 100N | 49 | 54 | 33 |
| 200N | 868 | 190 | 856 |
| 400N | 1301 5601 8843 | 5041 2004 0542 | 0188 0662 9958 |
| 1TR | 4568 | 3635 | 3998 |
| 3TR | 12840 97243 39782 68148 25214 32458 71825 | 08989 30747 10802 75894 95760 53317 16519 | 67993 31512 92333 83837 98164 19846 29389 |
| 10TR | 66477 05346 | 98046 96359 | 26975 03294 |
| 15TR | 32229 | 76388 | 09174 |
| 30TR | 18272 | 32353 | 18461 |
| 2TỶ | 536047 | 979185 | 880075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











