KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 11 | 98 | 23 |
200N | 701 | 152 | 089 |
400N | 8137 2441 9753 | 4506 7205 7450 | 3488 7104 4839 |
1TR | 5944 | 4813 | 8679 |
3TR | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 | 30197 94385 95644 02856 99117 65691 30075 |
10TR | 19456 65469 | 08596 44346 | 23072 86714 |
15TR | 32516 | 73675 | 09940 |
30TR | 05909 | 19787 | 80519 |
2TỶ | 952400 | 624507 | 870542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T7 | |
100N | 84 | 39 | 27 |
200N | 594 | 137 | 099 |
400N | 8151 1711 0006 | 0550 8718 0218 | 7261 5123 0347 |
1TR | 5132 | 9231 | 1498 |
3TR | 91398 21744 86701 60378 03858 64855 53968 | 45976 02066 37926 91393 83871 62090 18642 | 83414 54459 43777 47498 10440 44824 25157 |
10TR | 06896 83123 | 28369 56970 | 76091 03691 |
15TR | 30027 | 79450 | 93317 |
30TR | 48856 | 82811 | 61986 |
2TỶ | 602872 | 984761 | 991256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T0 | 7E | T7K5 | |
100N | 34 | 45 | 00 |
200N | 339 | 101 | 251 |
400N | 9878 6518 5799 | 7751 2895 2968 | 5970 8991 4680 |
1TR | 5855 | 0644 | 8187 |
3TR | 29526 61695 68972 10727 54973 90420 62820 | 55832 98118 97340 59166 16905 28017 47228 | 17605 84950 71694 95723 13773 32653 14824 |
10TR | 55769 71930 | 54003 34913 | 42872 76320 |
15TR | 37638 | 57022 | 56722 |
30TR | 90772 | 57435 | 21660 |
2TỶ | 897855 | 581875 | 010072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | S31 | 24T07K | |
100N | 56 | 61 | 46 |
200N | 461 | 197 | 500 |
400N | 6892 4062 2307 | 9263 5382 9164 | 4067 1423 3878 |
1TR | 9053 | 7330 | 3087 |
3TR | 40664 32194 22180 49232 47453 04721 88610 | 61919 54253 25931 53941 07053 75003 33613 | 95448 33844 86181 17296 19239 47523 58170 |
10TR | 93822 12551 | 30660 57803 | 47663 69977 |
15TR | 46472 | 32944 | 47011 |
30TR | 39779 | 30958 | 27219 |
2TỶ | 633624 | 746259 | 904692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 93 | 57 | 06 |
200N | 329 | 448 | 828 |
400N | 3764 0933 3283 | 1465 4048 7757 | 5647 3545 0280 |
1TR | 7800 | 0101 | 5656 |
3TR | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 |
10TR | 57332 29526 | 25268 84949 | 84024 34121 |
15TR | 34074 | 66797 | 05317 |
30TR | 84493 | 78114 | 90923 |
2TỶ | 692806 | 776333 | 245722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4N24 | K4T7 | |
100N | 23 | 91 | 13 | 00 |
200N | 610 | 541 | 083 | 771 |
400N | 6224 8681 7282 | 4593 2467 1139 | 4067 4123 7151 | 6014 4134 6070 |
1TR | 6502 | 9966 | 0557 | 7142 |
3TR | 73789 93030 43734 72834 06515 02790 58862 | 09361 39319 27203 40621 74436 24710 48963 | 02657 63404 45963 72067 11476 27298 17510 | 58293 14790 36123 20308 50106 68380 52558 |
10TR | 52527 50080 | 85398 89539 | 05227 59074 | 16741 00811 |
15TR | 85272 | 62755 | 97908 | 09338 |
30TR | 78142 | 87498 | 29041 | 86848 |
2TỶ | 796305 | 252247 | 580232 | 871352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL30 | 07K30 | 33TV30 | |
100N | 65 | 88 | 49 |
200N | 912 | 133 | 274 |
400N | 4473 6587 6016 | 2321 9714 6778 | 2222 3181 6752 |
1TR | 5105 | 4780 | 0413 |
3TR | 53322 21926 57864 36996 14340 63888 27389 | 44976 51838 00068 49408 72973 32280 66625 | 53661 05798 92946 94242 71207 80268 41134 |
10TR | 43801 55721 | 12892 13723 | 64275 33629 |
15TR | 42969 | 80970 | 86947 |
30TR | 06538 | 12320 | 51417 |
2TỶ | 661544 | 277304 | 753133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep