KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/07/2024
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | S31 | 24T07K | |
100N | 56 | 61 | 46 |
200N | 461 | 197 | 500 |
400N | 6892 4062 2307 | 9263 5382 9164 | 4067 1423 3878 |
1TR | 9053 | 7330 | 3087 |
3TR | 40664 32194 22180 49232 47453 04721 88610 | 61919 54253 25931 53941 07053 75003 33613 | 95448 33844 86181 17296 19239 47523 58170 |
10TR | 93822 12551 | 30660 57803 | 47663 69977 |
15TR | 46472 | 32944 | 47011 |
30TR | 39779 | 30958 | 27219 |
2TỶ | 633624 | 746259 | 904692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 73 |
200N | 517 | 358 |
400N | 7388 8839 0558 | 6820 2265 3963 |
1TR | 3718 | 7538 |
3TR | 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 | 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 |
10TR | 57292 05461 | 74375 00320 |
15TR | 44709 | 52006 |
30TR | 30418 | 27507 |
2TỶ | 879765 | 118741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/07/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #801 ngày 29/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
502 081 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 72 |
616 055 415 459 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 81 |
804 450 755 999 816 823 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 112 |
705 465 115 764 943 205 832 748 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 543 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,578 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/07/2024 |
4 0 0 5 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-20-16-10-17-6-4-5 QS 49271 |
G.Nhất | 68791 |
G.Nhì | 39859 33215 |
G.Ba | 68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
G.Tư | 1826 3957 9425 7722 |
G.Năm | 8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
G.Sáu | 740 823 211 |
G.Bảy | 19 49 59 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

Thống kê XSMT 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 16/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/03/2025

Thống kê XSMT 16/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100