KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/07/2024
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
| 100N | 93 | 57 | 06 |
| 200N | 329 | 448 | 828 |
| 400N | 3764 0933 3283 | 1465 4048 7757 | 5647 3545 0280 |
| 1TR | 7800 | 0101 | 5656 |
| 3TR | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 |
| 10TR | 57332 29526 | 25268 84949 | 84024 34121 |
| 15TR | 34074 | 66797 | 05317 |
| 30TR | 84493 | 78114 | 90923 |
| 2TỶ | 692806 | 776333 | 245722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 69 | 88 | 48 |
| 200N | 603 | 283 | 936 |
| 400N | 6144 1309 9643 | 7168 2715 1475 | 0275 5113 8931 |
| 1TR | 6898 | 9535 | 9157 |
| 3TR | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 | 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 |
| 10TR | 20118 33242 | 22809 90792 | 12875 63098 |
| 15TR | 49567 | 30773 | 56757 |
| 30TR | 77331 | 91629 | 71557 |
| 2TỶ | 081151 | 965222 | 842821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1230 ngày 28/07/2024
01 13 21 25 31 39
Giá trị Jackpot
31,100,674,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 31,100,674,000 |
| Giải nhất |
|
26 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,314 | 300,000 |
| Giải ba |
|
21,924 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/07/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/07/2024 |
|
7 2 0 0 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 7-17-10-14-15-11-8-9QR 34789 |
| G.Nhất | 17647 |
| G.Nhì | 88016 26535 |
| G.Ba | 61489 23941 05751 95467 04322 72818 |
| G.Tư | 6838 1348 3369 8813 |
| G.Năm | 1565 3188 9911 7113 3902 1846 |
| G.Sáu | 318 448 623 |
| G.Bảy | 77 13 45 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/12/2025

Thống kê XSMB 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/12/2025

Thống kê XSMT 04/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/12/2025

Thống kê XSMN 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/12/2025

Thống kê XSMB 03/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

Người phụ nữ 60 tuổi trúng độc đắc 2 tỉ từ giấc mơ, cùng ngày xuất hiện loạt vé số trúng lớn ở miền Tây & TP.HCM

TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











