KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/04/2015 |
|
0 2 6 3 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 14493 |
| G.Nhất | 44489 |
| G.Nhì | 80918 67168 |
| G.Ba | 25946 13552 82530 94661 66922 96412 |
| G.Tư | 3573 5613 6682 7713 |
| G.Năm | 4399 6481 4357 9582 7403 5676 |
| G.Sáu | 165 361 550 |
| G.Bảy | 49 02 97 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2015
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/04/2015 |
|
1 2 2 5 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 38176 |
| G.Nhất | 58969 |
| G.Nhì | 50168 67830 |
| G.Ba | 55827 48992 75555 71103 28339 86025 |
| G.Tư | 5088 2107 2274 0844 |
| G.Năm | 1286 4970 0441 6067 2601 1049 |
| G.Sáu | 253 475 824 |
| G.Bảy | 30 52 24 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/04/2015 |
|
4 0 6 8 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 95378 |
| G.Nhất | 82963 |
| G.Nhì | 17099 95396 |
| G.Ba | 61842 29972 75801 47600 93887 62904 |
| G.Tư | 2042 5436 0004 6671 |
| G.Năm | 5818 4061 7671 2004 3217 8171 |
| G.Sáu | 153 450 395 |
| G.Bảy | 82 27 15 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2015 |
|
0 9 3 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 21551 |
| G.Nhất | 99188 |
| G.Nhì | 40515 76900 |
| G.Ba | 30194 44160 95038 37920 03628 04110 |
| G.Tư | 6759 2376 6572 7115 |
| G.Năm | 0151 6688 9873 3055 5053 5007 |
| G.Sáu | 242 625 551 |
| G.Bảy | 56 92 51 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2015
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/04/2015 |
|
2 7 7 7 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 19460 |
| G.Nhất | 15049 |
| G.Nhì | 90056 84663 |
| G.Ba | 65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
| G.Tư | 2204 9891 8070 9129 |
| G.Năm | 3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
| G.Sáu | 613 086 398 |
| G.Bảy | 16 19 82 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/04/2015 |
|
5 7 1 5 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 39768 |
| G.Nhất | 58530 |
| G.Nhì | 01926 00928 |
| G.Ba | 43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
| G.Tư | 9669 4175 8408 2067 |
| G.Năm | 4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
| G.Sáu | 489 732 244 |
| G.Bảy | 23 75 39 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2015
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/04/2015 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2015
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/04/2015 |
|
5 5 9 1 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 38066 |
| G.Nhất | 31612 |
| G.Nhì | 38310 78800 |
| G.Ba | 44111 35227 48039 71271 57895 70079 |
| G.Tư | 8790 0019 3979 6855 |
| G.Năm | 0303 6005 6494 1596 1348 5040 |
| G.Sáu | 456 058 720 |
| G.Bảy | 02 26 91 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











