xs kt mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #837 ngày 21/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
623 244 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 85 |
991 238 238 432 |
Giải nhất 40Tr: 14 |
Giải nhì 210K: 130 |
478 927 970 861 269 275 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 103 |
630 550 364 761 573 148 218 764 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 92 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 583 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,706 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/10/2024 |
8 5 7 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-19-9-1-13-7-15-16UR 06503 |
G.Nhất | 22205 |
G.Nhì | 64915 85644 |
G.Ba | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
G.Tư | 2009 6957 8938 3152 |
G.Năm | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
G.Sáu | 960 200 005 |
G.Bảy | 55 83 36 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1266 ngày 20/10/2024
06 23 24 25 26 34
Giá trị Jackpot
18,553,176,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,553,176,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 950 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,717 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/10/2024 |
3 6 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-17-1-10-2-16-12-8UQ 12751 |
G.Nhất | 48440 |
G.Nhì | 65936 09157 |
G.Ba | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
G.Tư | 8616 1505 3775 8745 |
G.Năm | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
G.Sáu | 982 696 316 |
G.Bảy | 23 95 03 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1102 ngày 19/10/2024
09 22 31 39 43 51 19
Giá trị Jackpot 1
123,535,166,700
Giá trị Jackpot 2
5,795,114,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123,535,166,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,795,114,450 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,523 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 29,902 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #483 ngày 19/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 042 988 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 980 460 276 107 |
30Tr | 10 |
Giải nhì | 694 389 043 608 225 124 |
10Tr | 14 |
Giải ba | 991 172 366 565 319 831 927 872 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 496 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,193 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/10/2024 |
2 8 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3-8-4-5-13-2-7-18UP 20930 |
G.Nhất | 67492 |
G.Nhì | 07967 66953 |
G.Ba | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
G.Tư | 2878 0978 3601 6154 |
G.Năm | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
G.Sáu | 013 885 662 |
G.Bảy | 98 78 65 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1265 ngày 18/10/2024
13 19 20 22 24 37
Giá trị Jackpot
16,591,982,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,591,982,500 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,085 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,034 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #836 ngày 18/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
387 695 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 62 |
524 062 066 506 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 69 |
836 183 696 175 741 228 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 117 |
995 255 479 074 993 768 619 531 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 342 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,786 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/10/2024 |
7 4 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-13-15-9-20-16-8-2UN 45972 |
G.Nhất | 61908 |
G.Nhì | 51016 85524 |
G.Ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G.Tư | 3151 6102 8392 7439 |
G.Năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G.Sáu | 028 184 875 |
G.Bảy | 37 08 68 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1101 ngày 17/10/2024
11 14 15 26 38 41 25
Giá trị Jackpot 1
115,151,146,950
Giá trị Jackpot 2
4,863,556,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115,151,146,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,863,556,700 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,618 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,501 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #482 ngày 17/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 186 547 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 624 559 882 907 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 635 521 899 547 041 524 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 628 749 983 420 190 191 212 435 |
4Tr | 19 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 79 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 697 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,461 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/10/2024 |
3 8 9 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-15-14-17-1-16-12-7UM 09109 |
G.Nhất | 27650 |
G.Nhì | 81830 84308 |
G.Ba | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
G.Tư | 2053 0636 2439 7482 |
G.Năm | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
G.Sáu | 366 577 335 |
G.Bảy | 94 39 32 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/10/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1264 ngày 16/10/2024
04 14 19 23 24 37
Giá trị Jackpot
14,890,252,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,890,252,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,210 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,101 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #835 ngày 16/10/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
517 445 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 30 |
701 065 786 716 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 748 |
929 383 392 326 332 979 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 111 |
051 550 513 596 151 528 523 068 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 32 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 381 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,610 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/10/2024 |
6 5 8 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-4-3-12-1-19-14-13UL 02255 |
G.Nhất | 36597 |
G.Nhì | 22853 34115 |
G.Ba | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.Tư | 9626 5126 8038 8951 |
G.Năm | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.Sáu | 782 433 828 |
G.Bảy | 45 19 78 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1100 ngày 15/10/2024
04 25 41 42 46 52 33
Giá trị Jackpot 1
108,078,091,050
Giá trị Jackpot 2
4,077,661,600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,078,091,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,077,661,600 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,297 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,127 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #481 ngày 15/10/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 043 209 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 642 509 586 754 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 901 906 576 880 052 322 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 814 615 113 472 591 623 582 978 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 5 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 474 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,102 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2024 |
8 5 5 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-4-17-7-5-12-10-3UK 65179 |
G.Nhất | 83761 |
G.Nhì | 85139 84162 |
G.Ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.Tư | 6231 8284 9269 9672 |
G.Năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.Sáu | 000 698 403 |
G.Bảy | 05 00 33 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100