ket qua mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1130 ngày 06/12/2023
18 19 20 29 41 42
Giá trị Jackpot
19,757,570,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,757,570,500 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 894 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,142 | 30,000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #701 ngày 06/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 22 |
128 529 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
019 166 847 155 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 180 |
244 522 379 376 486 786 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 71 |
939 422 447 836 935 750 195 147 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 395 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,729 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
1 6 3 2 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-14-9-3-7-12-15-19 CR 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #966 ngày 05/12/2023
02 04 19 32 35 39 49
Giá trị Jackpot 1
50,531,713,500
Giá trị Jackpot 2
4,482,627,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 50,531,713,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,482,627,250 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 826 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,445 | 50,000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #347 ngày 05/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 080 473 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 657 430 966 976 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 106 133 477 235 089 193 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 134 634 822 758 903 937 730 057 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 480 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,432 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
5 1 4 3 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-17-10-19-16-2-15-12 CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #700 ngày 04/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 61 |
374 486 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 49 |
313 746 935 519 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 53 |
534 797 935 039 771 356 |
Giải nhì 10Tr: 5 |
Giải ba 100K: 81 |
908 091 615 982 891 978 991 380 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 39 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 578 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,326 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
3 9 3 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-17-8-18-6-14-13-5 CP 87694 |
G.Nhất | 91575 |
G.Nhì | 75033 08536 |
G.Ba | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
G.Tư | 8312 4054 7046 6146 |
G.Năm | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
G.Sáu | 708 554 392 |
G.Bảy | 25 23 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1129 ngày 03/12/2023
12 14 16 21 29 32
Giá trị Jackpot
17,845,608,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,845,608,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 885 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,157 | 30,000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
5 7 5 6 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16-9-5-11-4-6-2-15 CN 01716 |
G.Nhất | 77561 |
G.Nhì | 47720 88355 |
G.Ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư | 5620 5047 0428 6339 |
G.Năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu | 663 164 416 |
G.Bảy | 13 07 17 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #965 ngày 02/12/2023
01 10 20 37 48 51 54
Giá trị Jackpot 1
48,458,017,200
Giá trị Jackpot 2
4,252,216,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,458,017,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,252,216,550 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,033 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,666 | 50,000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #346 ngày 02/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 775 476 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 776 146 118 852 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 064 847 413 536 221 238 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 912 672 819 697 506 825 492 663 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 39 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 547 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,769 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023 |
4 0 0 5 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-11-17-6-14-1-8-3 CM 87485 |
G.Nhất | 17336 |
G.Nhì | 51133 12554 |
G.Ba | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
G.Tư | 1255 4461 1512 3977 |
G.Năm | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
G.Sáu | 427 937 452 |
G.Bảy | 85 25 07 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1128 ngày 01/12/2023
05 10 14 21 27 32
Giá trị Jackpot
16,300,633,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,300,633,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,179 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,148 | 30,000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #699 ngày 01/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 10 |
401 934 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 33 |
010 494 048 431 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 92 |
819 832 039 130 980 516 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 82 |
960 081 502 118 541 919 901 343 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 22 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 305 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,244 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
3 0 1 7 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-16-1-6-15-12-19-17 CL 12301 |
G.Nhất | 78982 |
G.Nhì | 02630 94374 |
G.Ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.Tư | 0620 6862 5300 7618 |
G.Năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.Sáu | 074 487 042 |
G.Bảy | 28 43 32 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #964 ngày 30/11/2023
09 13 21 28 50 54 51
Giá trị Jackpot 1
46,969,203,000
Giá trị Jackpot 2
4,086,792,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,969,203,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,086,792,750 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 562 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,592 | 50,000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #345 ngày 30/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 167 536 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 691 004 225 504 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 988 306 326 641 837 397 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 732 329 505 266 233 760 206 399 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 581 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,669 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023 |
4 2 6 1 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-4-6-17-20-19-11-15 CK 07426 |
G.Nhất | 98379 |
G.Nhì | 36655 42158 |
G.Ba | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
G.Tư | 8229 9619 1705 7002 |
G.Năm | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
G.Sáu | 391 898 713 |
G.Bảy | 73 07 13 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100