xs kt mien bac - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ nhật, ngày 05/02/2023
13 15 23 29 31 34
Giá trị Jackpot
32.791.181.50
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32.791.181.50 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1261 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 20845 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/02/2023 |
8 6 2 3 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-20-15-3-16-9-13-8MV 06194 |
G.Nhất | 41299 |
G.Nhì | 35133 39473 |
G.Ba | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
G.Tư | 7037 9260 2809 5294 |
G.Năm | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
G.Sáu | 078 772 457 |
G.Bảy | 85 74 31 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 04/02/2023
02 06 08 27 41 46 20
Giá trị Jackpot 1
85.835.025.750
Giá trị Jackpot 2
4.776.786.100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 85.835.025.750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.776.786.100 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 794 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20372 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
04/022023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 793 515 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 225 773 809 377 |
30Tr | 13 |
Giải nhì | 857 554 451 607 953 427 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 704 332 966 886 387 398 420 197 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 484 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4349 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2023 |
9 6 1 3 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-1-12-8-6-3MX 64948 |
G.Nhất | 04674 |
G.Nhì | 16883 77334 |
G.Ba | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
G.Tư | 2746 8474 2057 3300 |
G.Năm | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
G.Sáu | 104 622 010 |
G.Bảy | 77 06 18 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ sáu, ngày 03/02/2023
04 11 16 30 33 43
Giá trị Jackpot
28.986.447.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28.986.447.000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1133 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19206 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
03/022023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
400 549
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
429 136 068 988
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
147 701 327 236 759 250
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
794 270 171 517 183 932 056 996
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350Tr | 125 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210Tr | 100 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 190 | Giải ba - 5Tr | 5 |
Giải tư - 1Tr | 28 | ||
Giải năm - 150K | 288 | ||
Giải sáu - 40K | 3436 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023 |
8 3 9 4 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-7-8-4-2-6MY 52766 |
G.Nhất | 79512 |
G.Nhì | 12874 00591 |
G.Ba | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
G.Tư | 9591 7194 9590 7739 |
G.Năm | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
G.Sáu | 561 446 237 |
G.Bảy | 29 67 28 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 02/02/2023
03 10 23 29 34 53 11
Giá trị Jackpot 1
79.652.814.150
Giá trị Jackpot 2
4.089.873.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79.652.814.150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4.089.873.700 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 899 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19788 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
02/022023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 073 564 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 482 923 554 747 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 070 793 496 594 728 480 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 865 468 163 776 453 532 691 347 |
4Tr | 14 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 72 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 525 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4391 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023 |
2 8 7 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-8-5-4-6-9MZ 60755 |
G.Nhất | 35682 |
G.Nhì | 29934 63527 |
G.Ba | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
G.Tư | 9942 3708 0879 3794 |
G.Năm | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
G.Sáu | 104 606 619 |
G.Bảy | 51 19 90 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 01/02/2023
16 21 27 29 34 44
Giá trị Jackpot
25.270.714.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25.270.714.500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1084 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 19505 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
01/022023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
337 643
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
421 793 807 416
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
250 505 830 968 563 291
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
989 966 681 533 471 614 825 516
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 38 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350Tr | 62 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210Tr | 138 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 141 | Giải ba - 5Tr | 35 |
Giải tư - 1Tr | 59 | ||
Giải năm - 150K | 304 | ||
Giải sáu - 40K | 3258 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
4 8 6 9 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-6-12-10-1-15LA 34838 |
G.Nhất | 29989 |
G.Nhì | 64285 65938 |
G.Ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.Tư | 8441 1468 0916 5129 |
G.Năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.Sáu | 042 076 709 |
G.Bảy | 74 54 61 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ ba, ngày 31/01/2023
10 11 31 32 38 52 05
Giá trị Jackpot 1
73.618.027.050
Giá trị Jackpot 2
3.419.341.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.618.027.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.419.341.800 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1571 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 28703 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
31/012023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 778 419 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 128 884 230 034 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 760 795 457 060 243 114 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 896 031 983 546 092 071 468 712 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 551 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4543 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023 |
5 1 5 4 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-13-2-19-15-5-1-9LB 30061 |
G.Nhất | 21284 |
G.Nhì | 95201 18959 |
G.Ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.Tư | 1081 8622 3216 0868 |
G.Năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.Sáu | 940 315 055 |
G.Bảy | 07 15 20 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2023
KẾT QUẢ MAX 3D
30/012023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
646 126
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
607 247 967 643
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
618 598 657 192 483 200
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
002 348 741 334 868 307 976 459
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 52 | Đặc biệt - 1Tỷ | 1 |
Giải nhất - 350Tr | 123 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210Tr | 147 | Giải nhì - 10Tr | 4 |
Giải ba - 100K | 183 | Giải ba - 5Tr | 2 |
Giải tư - 1Tr | 34 | ||
Giải năm - 150K | 641 | ||
Giải sáu - 40K | 4914 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/01/2023 |
8 4 6 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-14-8-13-11-9LC 16179 |
G.Nhất | 12198 |
G.Nhì | 66824 97525 |
G.Ba | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.Tư | 3440 5637 9612 9495 |
G.Năm | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.Sáu | 901 919 624 |
G.Bảy | 96 65 03 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100