XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ninh
Xổ số Quảng Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/06/2025
XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11139 |
G.Nhất | 95413 |
G.Nhì | 12086 20833 |
G.Ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.Tư | 0005 4841 4117 7213 |
G.Năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.Sáu | 956 676 405 |
G.Bảy | 12 92 76 71 |
Quảng Ninh - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3681 4841 9621 71 | 1412 8662 7022 12 92 | 5413 0833 7213 | 0005 0475 3475 405 | 2086 8186 4156 8386 956 676 76 | 9557 4117 | 7908 | 1139 |
Thống kê Xổ số Quảng Ninh - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 10/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
13 3 Ngày - 5 lần
21 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
71 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 6 lần
05 2 Ngày - 4 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 4 lần
81 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 6 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
40
23 lần
46
14 lần
07
13 lần
95
13 lần
23
12 lần
36
12 lần
27
11 lần
69
11 lần
29
10 lần
53
10 lần
83
10 lần
28
9 lần
89
9 lần
00
8 lần
04
8 lần
90
8 lần
43
7 lần
44
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 7 Lần | ![]() |
|
05 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 6 Lần | ![]() |
|
19 | 6 Lần | ![]() |
|
54 | 6 Lần | ![]() |
|
86 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 15 Lần | ![]() |
|
62 | 15 Lần | ![]() |
|
98 | 15 Lần | ![]() |
|
09 | 14 Lần | ![]() |
|
35 | 14 Lần | ![]() |
|
45 | 14 Lần | ![]() |
|
02 | 13 Lần | ![]() |
|
21 | 13 Lần | ![]() |
|
24 | 13 Lần | ![]() |
|
72 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
23 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/06/2025

Thống kê XSMB 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/06/2025

Thống kê XSMT 12/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/06/2025

Thống kê XSMN 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/06/2025

Thống kê XSMB 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100