kqxs mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1153 ngày 18/02/2025
12 13 30 38 40 47 42
Giá trị Jackpot 1
70,379,762,250
Giá trị Jackpot 2
8,683,209,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,379,762,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 8,683,209,000 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,665 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #534 ngày 18/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 525 578 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 592 183 507 925 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 300 279 023 992 940 961 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 556 667 902 105 143 327 897 727 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 77 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 818 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,305 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/02/2025 |
1 5 9 5 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-2-7-17-6-20-8-11BU 14180 |
G.Nhất | 72849 |
G.Nhì | 48029 28854 |
G.Ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.Tư | 6904 3118 0444 2961 |
G.Năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.Sáu | 617 257 235 |
G.Bảy | 61 37 02 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/02/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #887 ngày 17/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 27 |
820 195 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
937 881 498 894 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 91 |
921 394 846 212 966 466 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 151 |
931 935 860 192 366 072 386 005 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 785 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,153 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/02/2025 |
0 2 0 0 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-11-9-20-3-5-19-6BV 08798 |
G.Nhất | 04520 |
G.Nhì | 45962 95363 |
G.Ba | 66687 24068 62122 87401 46231 75660 |
G.Tư | 2242 1662 3524 9381 |
G.Năm | 2087 9906 8084 9081 0004 7757 |
G.Sáu | 719 948 891 |
G.Bảy | 93 19 44 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1316 ngày 16/02/2025
11 19 26 28 35 40
Giá trị Jackpot
15,385,461,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,385,461,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,113 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,550 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2025 |
5 4 4 4 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13-19-8-9-17-12-4-1BX 25938 |
G.Nhất | 21726 |
G.Nhì | 10907 67099 |
G.Ba | 24573 64009 34901 19835 81177 28129 |
G.Tư | 2024 9847 5561 6356 |
G.Năm | 2535 2328 1181 9547 6916 7642 |
G.Sáu | 736 092 533 |
G.Bảy | 84 10 95 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1152 ngày 15/02/2025
22 37 38 47 51 55 31
Giá trị Jackpot 1
66,365,326,200
Giá trị Jackpot 2
8,237,160,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,365,326,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,237,160,550 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 816 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,302 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #533 ngày 15/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 193 390 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 490 560 835 001 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 088 883 291 068 258 655 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 032 373 820 555 491 128 092 539 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 32 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,811 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2025 |
9 6 6 0 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-19-11-3-12-16-4-1BY 75155 |
G.Nhất | 20665 |
G.Nhì | 14861 59563 |
G.Ba | 64059 20433 92491 57777 73095 49673 |
G.Tư | 2771 2542 0555 7368 |
G.Năm | 9935 9681 0607 7914 0971 6619 |
G.Sáu | 920 156 429 |
G.Bảy | 45 25 96 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1315 ngày 14/02/2025
06 08 10 27 28 32
Giá trị Jackpot
13,642,050,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,642,050,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,104 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,155 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #886 ngày 14/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
372 652 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 162 |
372 586 057 268 |
Giải nhất 40Tr: 8 |
Giải nhì 210K: 90 |
800 373 310 542 916 226 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 128 |
238 270 899 429 519 141 020 745 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 68 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 692 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,304 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2025 |
3 4 2 5 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-9-14-15-1-11-12-10BZ 51690 |
G.Nhất | 86998 |
G.Nhì | 94747 80525 |
G.Ba | 77362 08547 76671 21537 92602 22798 |
G.Tư | 8258 4994 4898 3779 |
G.Năm | 6777 2689 8832 6524 0956 5991 |
G.Sáu | 873 921 518 |
G.Bảy | 93 45 02 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1151 ngày 13/02/2025
02 08 23 26 42 47 07
Giá trị Jackpot 1
62,674,223,700
Giá trị Jackpot 2
7,827,038,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,674,223,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,827,038,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 924 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 20,906 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #532 ngày 13/02/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 710 862 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 869 295 138 967 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 558 958 779 655 436 351 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 765 163 035 196 739 199 809 553 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 95 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 539 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,271 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2025 |
0 2 4 0 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-5-20-14-17-4-1-12AB 97158 |
G.Nhất | 16677 |
G.Nhì | 23900 98532 |
G.Ba | 31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
G.Tư | 1053 2737 9857 3257 |
G.Năm | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
G.Sáu | 610 500 880 |
G.Bảy | 70 01 49 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1314 ngày 12/02/2025
07 19 31 39 42 43
Giá trị Jackpot
20,547,584,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 20,547,584,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,527 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,737 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #885 ngày 12/02/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 28 |
895 255 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 64 |
528 430 458 178 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 77 |
308 862 164 606 859 638 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 118 |
772 930 697 878 834 110 947 864 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 53 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 548 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,480 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/02/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2025 |
4 2 5 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-17-12-7-2-20-11-16AC 94132 |
G.Nhất | 40013 |
G.Nhì | 44097 82562 |
G.Ba | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
G.Tư | 9264 8248 0889 8141 |
G.Năm | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
G.Sáu | 508 087 775 |
G.Bảy | 26 49 94 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100