In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

xs thu do - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1180 ngày 22/04/2025
10 25 37 40 41 48 32
Giá trị Jackpot 1
59,711,369,250
Giá trị Jackpot 2
5,761,902,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 59,711,369,250
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5,761,902,200
Giải nhất 5 số 12 40,000,000
Giải nhì 4 số 848 500,000
Giải ba 3 số 18,939 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #561 ngày 22/04/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
933
940
2 Tỷ 0
Giải nhất
349
332
475
074
30Tr 4
Giải nhì
805
210
858
488
218
721
10Tr 3
Giải ba
820
536
082
608
010
065
487
568
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 61
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 775
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,284
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  22/04/2025
9
 
0
8
 
4
0
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 22/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 6-3-5-15-7-12EU
95609
G.Nhất
96558
G.Nhì
64443
06818
G.Ba
36524
88678
73931
60844
69849
79878
G.Tư
3579
0956
2232
9796
G.Năm
5292
1643
4774
4139
8077
5796
G.Sáu
766
898
245
G.Bảy
05
62
09
54
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/04/2025

Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #914 ngày 21/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
834
151
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 152
388
097
474
181
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 127
153
848
083
747
140
885
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 157
164
946
966
233
537
135
314
032
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 56
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 703
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 6,524
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  21/04/2025
5
 
0
4
 
9
6
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 21/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ haiXổ Số Hà Nội
ĐB 13-2-9-6-4-15EV
74906
G.Nhất
76418
G.Nhì
31723
37024
G.Ba
43406
83752
69055
95844
79164
64179
G.Tư
3982
4919
7233
1669
G.Năm
8706
2381
0059
5539
4060
0756
G.Sáu
292
744
224
G.Bảy
49
50
83
76
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1343 ngày 20/04/2025
05 07 14 26 29 44
Giá trị Jackpot
35,055,913,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 35,055,913,500
Giải nhất 5 số 26 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,514 300,000
Giải ba 3 số 24,974 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  20/04/2025
7
 
1
9
 
5
8
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 12-7-8-1-3-2EX
24692
G.Nhất
35550
G.Nhì
60460
92338
G.Ba
38226
30643
82953
96627
24267
07143
G.Tư
5157
6348
6294
2944
G.Năm
4308
0054
9700
2192
0093
4250
G.Sáu
120
953
787
G.Bảy
54
15
87
00
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1179 ngày 19/04/2025
05 11 15 32 42 49 43
Giá trị Jackpot 1
56,252,064,000
Giá trị Jackpot 2
5,377,534,950
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 56,252,064,000
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5,377,534,950
Giải nhất 5 số 14 40,000,000
Giải nhì 4 số 737 500,000
Giải ba 3 số 17,615 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #560 ngày 19/04/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
388
943
2 Tỷ 0
Giải nhất
055
223
268
792
30Tr 2
Giải nhì
928
306
689
955
958
419
10Tr 3
Giải ba
996
308
283
811
584
328
297
810
4Tr 13
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 53
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 606
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,110
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ bảy ngày  19/04/2025
6
 
8
1
 
4
8
2
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/04/2025
04
09
17
20
28
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ bảyXổ Số Nam Định
ĐB 9-15-12-8-14-7EY
59508
G.Nhất
45905
G.Nhì
48036
66057
G.Ba
75845
97356
62335
43342
43170
79373
G.Tư
8945
0151
7533
7614
G.Năm
8277
3589
6842
1183
2559
5663
G.Sáu
680
131
662
G.Bảy
66
92
82
52
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1342 ngày 18/04/2025
05 20 21 22 29 44
Giá trị Jackpot
30,530,141,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 30,530,141,500
Giải nhất 5 số 20 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,274 300,000
Giải ba 3 số 21,149 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #913 ngày 18/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 46
621
423
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 51
490
771
099
242
Giải nhất
40Tr: 4
Giải nhì
210K: 73
380
292
204
487
630
254
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 144
240
053
405
136
992
939
320
014
Giải ba
5Tr: 8
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 39
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 429
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,523
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  18/04/2025
4
 
1
4
 
3
3
8
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 8-14-4-6-2-3EZ
45992
G.Nhất
56139
G.Nhì
84594
30470
G.Ba
32425
49152
27463
29040
98816
64096
G.Tư
1595
8118
4806
2291
G.Năm
1094
8544
9311
5918
8130
1323
G.Sáu
887
014
149
G.Bảy
47
40
09
59
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/04/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1178 ngày 17/04/2025
01 17 20 38 41 52 14
Giá trị Jackpot 1
53,378,153,850
Giá trị Jackpot 2
5,058,211,600
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 53,378,153,850
Jackpot 2 5 số + 1* 0 5,058,211,600
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 718 500,000
Giải ba 3 số 17,489 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #559 ngày 17/04/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
502
420
2 Tỷ 1
Giải nhất
873
722
864
269
30Tr 7
Giải nhì
543
766
309
938
515
801
10Tr 8
Giải ba
990
319
169
380
648
394
396
146
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 65
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 488
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,767
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  17/04/2025
9
 
8
7
 
1
5
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 17/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 5-11-6-12-2-8DA
36923
G.Nhất
07843
G.Nhì
75875
74635
G.Ba
57092
85483
82623
76533
70669
42113
G.Tư
0162
3104
0957
5557
G.Năm
7591
0471
6016
0169
7821
7845
G.Sáu
238
932
164
G.Bảy
03
53
54
78
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2025

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1341 ngày 16/04/2025
05 08 12 16 28 32
Giá trị Jackpot
26,440,516,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 26,440,516,000
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,660 300,000
Giải ba 3 số 24,960 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #912 ngày 16/04/2025
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 29
824
252
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 54
095
389
351
165
Giải nhất
40Tr: 7
Giải nhì
210K: 60
800
915
936
812
588
010
Giải nhì
10Tr: 0
Giải ba
100K: 135
309
627
204
629
219
114
126
205
Giải ba
5Tr: 5
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 43
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 524
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 4,442
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/04/2025
1
 
9
5
 
6
4
6
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/04/2025
07
16
24
26
33
34
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 2-1-11-15-13-12DB
19409
G.Nhất
43686
G.Nhì
95698
11630
G.Ba
79516
26391
68013
27471
97978
34710
G.Tư
1339
1663
1679
0296
G.Năm
0481
7361
9785
7077
4530
8255
G.Sáu
388
553
179
G.Bảy
89
73
76
77
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL