xskt mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1190 ngày 15/05/2025
06 09 13 44 49 54 47
Giá trị Jackpot 1
115,812,032,250
Giá trị Jackpot 2
5,937,518,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 115,812,032,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,937,518,050 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,530 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 28,393 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #571 ngày 15/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 029 827 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 518 185 172 185 |
30Tr | 16 |
Giải nhì | 943 804 774 792 939 623 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 838 593 306 115 337 741 603 011 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 452 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,968 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/05/2025 |
4 1 4 7 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-13-11-15-4-7FS 92768 |
G.Nhất | 04468 |
G.Nhì | 41631 56297 |
G.Ba | 10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
G.Tư | 5824 5202 3723 8572 |
G.Năm | 2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
G.Sáu | 722 536 592 |
G.Bảy | 07 66 81 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1353 ngày 14/05/2025
19 24 27 37 44 45
Giá trị Jackpot
15,364,240,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,364,240,000 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,234 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,707 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #924 ngày 14/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 8 |
402 458 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 53 |
700 796 275 207 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 82 |
011 119 238 161 062 045 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 154 |
372 805 753 435 957 825 536 955 |
Giải ba 5Tr: 8 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 367 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,319 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/05/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/05/2025 |
8 7 2 0 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-15-2-8-14-4FT 70130 |
G.Nhất | 95232 |
G.Nhì | 64491 09749 |
G.Ba | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.Tư | 4736 6566 8937 1046 |
G.Năm | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.Sáu | 661 962 541 |
G.Bảy | 80 76 18 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1189 ngày 13/05/2025
03 07 24 39 54 55 42
Giá trị Jackpot 1
108,136,393,500
Giá trị Jackpot 2
5,084,669,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 108,136,393,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,084,669,300 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,786 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #570 ngày 13/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 631 952 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 480 506 548 004 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 682 421 447 005 529 150 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 960 992 373 001 134 777 848 156 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 821 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,624 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/05/2025 |
1 9 8 8 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-12-10-4-15-11FU 53609 |
G.Nhất | 93499 |
G.Nhì | 58959 71774 |
G.Ba | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.Tư | 4111 7277 6559 0348 |
G.Năm | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.Sáu | 199 730 684 |
G.Bảy | 47 31 64 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #923 ngày 12/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 44 |
050 121 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 54 |
912 692 712 954 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 176 |
765 522 414 079 303 609 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 272 |
232 293 275 968 963 059 128 416 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 889 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,184 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/05/2025 |
5 5 9 6 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20-9-12-1-11-15-19-2FV 62640 |
G.Nhất | 14561 |
G.Nhì | 53264 18044 |
G.Ba | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.Tư | 3174 8928 1989 0010 |
G.Năm | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.Sáu | 945 388 789 |
G.Bảy | 30 55 57 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1352 ngày 11/05/2025
13 15 17 22 28 43
Giá trị Jackpot
13,687,214,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,687,214,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,014 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,477 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/05/2025 |
4 8 5 9 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-5-8-15-10-1FX 00177 |
G.Nhất | 52567 |
G.Nhì | 68101 82803 |
G.Ba | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.Tư | 4886 5239 5431 5609 |
G.Năm | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.Sáu | 192 268 018 |
G.Bảy | 32 76 38 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1188 ngày 10/05/2025
07 16 19 28 34 51 15
Giá trị Jackpot 1
99,353,641,350
Giá trị Jackpot 2
4,108,807,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 99,353,641,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,108,807,950 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,128 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,698 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #569 ngày 10/05/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 679 308 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 555 936 190 321 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 063 688 724 058 720 592 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 891 910 363 732 732 773 736 114 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 73 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 685 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,342 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/05/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/05/2025 |
5 9 5 4 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-6-4-7-13-14FY 74022 |
G.Nhất | 01104 |
G.Nhì | 68869 08704 |
G.Ba | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.Tư | 2494 7000 6119 4431 |
G.Năm | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.Sáu | 612 003 000 |
G.Bảy | 88 30 24 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1351 ngày 09/05/2025
01 07 09 34 40 42
Giá trị Jackpot
78,231,289,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | 39,115,644,500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,596 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 30,410 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #922 ngày 09/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 17 |
536 326 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 40 |
555 450 597 589 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 118 |
187 863 905 141 529 579 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 125 |
612 293 337 652 094 485 799 418 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 413 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,435 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/05/2025 |
0 3 1 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-4-15-13-12-5FZ 62809 |
G.Nhất | 11870 |
G.Nhì | 67499 21131 |
G.Ba | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
G.Tư | 8050 5156 6991 2974 |
G.Năm | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
G.Sáu | 569 981 973 |
G.Bảy | 72 09 75 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/05/2025

Thống kê XSMB 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/05/2025

Thống kê XSMT 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/05/2025

Thống kê XSMN 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/05/2025

Thống kê XSMB 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100