ketqua mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1229 ngày 26/07/2024
18 20 28 31 39 45
Giá trị Jackpot
28,738,175,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,738,175,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,246 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,060 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #800 ngày 26/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 16 |
360 935 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 50 |
887 861 356 650 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 91 |
596 269 165 863 537 091 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 91 |
837 373 884 443 659 242 688 026 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 244 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,992 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/07/2024 |
9 8 6 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13-18-4-3-12-6-9-11QN 16213 |
G.Nhất | 11867 |
G.Nhì | 38996 19224 |
G.Ba | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.Tư | 8612 6589 9332 9787 |
G.Năm | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.Sáu | 726 321 774 |
G.Bảy | 37 66 47 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1065 ngày 25/07/2024
12 17 21 25 33 40 39
Giá trị Jackpot 1
182,756,987,850
Giá trị Jackpot 2
9,201,986,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 182,756,987,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 9,201,986,500 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,433 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 31,630 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #446 ngày 25/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 199 990 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 278 401 828 969 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 118 655 991 307 207 896 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 215 860 548 832 503 365 904 205 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 2 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 564 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,386 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/07/2024 |
9 6 3 8 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-12-2-3-7-13-19-17QM 36097 |
G.Nhất | 80662 |
G.Nhì | 66715 42959 |
G.Ba | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.Tư | 6873 7774 7866 2022 |
G.Năm | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.Sáu | 103 075 030 |
G.Bảy | 11 21 68 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1228 ngày 24/07/2024
07 08 20 27 32 34
Giá trị Jackpot
26,628,545,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,628,545,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,155 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,401 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #799 ngày 24/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 |
662 611 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 32 |
280 163 199 162 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 89 |
489 924 359 326 389 150 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 99 |
618 622 928 597 519 808 300 670 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 449 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,336 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/07/2024 |
3 7 7 0 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19-10-15-20-9-8-12-18QL 96455 |
G.Nhất | 89697 |
G.Nhì | 36379 09332 |
G.Ba | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.Tư | 2276 4811 5226 3349 |
G.Năm | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.Sáu | 383 263 489 |
G.Bảy | 80 92 66 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1064 ngày 23/07/2024
34 39 40 42 54 55 30
Giá trị Jackpot 1
173,134,617,600
Giá trị Jackpot 2
8,132,834,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 173,134,617,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,132,834,250 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,180 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,742 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #445 ngày 23/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 466 437 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 249 836 437 995 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 419 503 718 235 257 366 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 966 666 208 204 156 725 187 971 |
4Tr | 17 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 90 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 562 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,341 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2024 |
9 9 7 1 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-1-20-10-12-16-3-15QK 27364 |
G.Nhất | 85221 |
G.Nhì | 58789 29728 |
G.Ba | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.Tư | 4241 7474 7744 3206 |
G.Năm | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.Sáu | 642 239 625 |
G.Bảy | 63 56 55 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #798 ngày 22/07/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 24 |
487 484 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 93 |
350 441 296 493 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 100 |
151 994 465 412 825 159 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 93 |
822 897 939 663 191 814 585 050 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 46 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 657 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,972 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2024 |
0 4 1 1 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-17-16-9-7-8-13-11QH 15296 |
G.Nhất | 58122 |
G.Nhì | 60799 62033 |
G.Ba | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
G.Tư | 6873 7712 0316 8598 |
G.Năm | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
G.Sáu | 423 428 102 |
G.Bảy | 54 11 44 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1227 ngày 21/07/2024
09 10 23 25 28 38
Giá trị Jackpot
24,380,999,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,380,999,000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,419 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,019 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 21/07/2024 |
4 8 4 2 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-6-12-7-20-15-10-18QG 10190 |
G.Nhất | 86296 |
G.Nhì | 33206 00021 |
G.Ba | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.Tư | 8027 5292 6605 9745 |
G.Năm | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.Sáu | 592 230 142 |
G.Bảy | 07 89 21 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1063 ngày 20/07/2024
12 18 32 40 51 53 28
Giá trị Jackpot 1
162,187,998,600
Giá trị Jackpot 2
6,916,543,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 162,187,998,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,916,543,250 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,215 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 27,744 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #444 ngày 20/07/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 973 779 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 190 492 815 706 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 512 454 612 458 454 307 |
10Tr | 12 |
Giải ba | 750 987 859 860 023 763 098 254 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 713 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,645 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/07/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
0 9 0 5 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-19-4-16-12-13-9-5QF 01882 |
G.Nhất | 99877 |
G.Nhì | 69960 51715 |
G.Ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.Tư | 2336 9489 1404 9201 |
G.Năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.Sáu | 239 703 602 |
G.Bảy | 16 62 42 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100