xoso thu do - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1166 ngày 20/03/2025
11 13 24 28 36 41 37
Giá trị Jackpot 1
153,077,300,400
Giá trị Jackpot 2
8,033,784,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153,077,300,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 8,033,784,700 |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,819 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 35,491 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #547 ngày 20/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 905 199 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 848 972 563 764 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 932 192 946 461 445 249 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 098 566 652 458 629 529 047 248 |
4Tr | 26 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 67 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 684 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,689 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/03/2025 |
5 0 5 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-17-9-20-15-18-16-14CK 44025 |
G.Nhất | 37697 |
G.Nhì | 15242 79057 |
G.Ba | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
G.Tư | 4782 3605 5314 9268 |
G.Năm | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
G.Sáu | 158 605 534 |
G.Bảy | 75 71 37 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1329 ngày 19/03/2025
12 23 27 28 29 43
Giá trị Jackpot
29,865,157,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 29,865,157,000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,133 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #900 ngày 19/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 102 |
845 127 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
808 175 144 522 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 70 |
003 482 865 116 548 987 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 100 |
167 359 438 258 076 308 171 031 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 432 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,046 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/03/2025 |
0 9 0 4 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-6-1-7-10-4-3-20CL 82163 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 42963 17526 |
G.Ba | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.Tư | 8890 5706 2356 2204 |
G.Năm | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.Sáu | 100 086 344 |
G.Bảy | 17 13 40 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1165 ngày 18/03/2025
02 08 29 30 50 55 27
Giá trị Jackpot 1
143,802,230,700
Giá trị Jackpot 2
7,003,221,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,802,230,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,003,221,400 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,272 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,131 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #546 ngày 18/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 381 351 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 914 726 946 722 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 181 605 775 435 431 569 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 833 366 627 556 051 767 392 286 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 84 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 870 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,873 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/03/2025 |
7 9 0 1 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-16-1-8-9-2-13-5CM 48130 |
G.Nhất | 66421 |
G.Nhì | 73844 41421 |
G.Ba | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.Tư | 9526 7565 2651 1660 |
G.Năm | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.Sáu | 119 731 059 |
G.Bảy | 63 26 78 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #899 ngày 17/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 12 |
731 020 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 55 |
432 356 533 436 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 132 |
078 638 635 752 189 455 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 150 |
114 397 994 941 296 956 962 819 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 42 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 663 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,895 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/03/2025 |
3 7 7 7 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 18-7-9-1-6-10-2-8CN 37573 |
G.Nhất | 84764 |
G.Nhì | 22471 51407 |
G.Ba | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
G.Tư | 8886 7948 6859 5450 |
G.Năm | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
G.Sáu | 468 624 195 |
G.Bảy | 83 34 90 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1328 ngày 16/03/2025
02 12 14 16 38 45
Giá trị Jackpot
27,522,972,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 27,522,972,000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,430 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,369 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/03/2025 |
9 1 8 9 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-4-11-1-7-6-14-20CP 53850 |
G.Nhất | 27446 |
G.Nhì | 07668 20824 |
G.Ba | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
G.Tư | 2130 6376 5425 5528 |
G.Năm | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
G.Sáu | 414 867 595 |
G.Bảy | 17 82 62 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1164 ngày 15/03/2025
01 34 39 40 42 50 25
Giá trị Jackpot 1
133,643,776,800
Giá trị Jackpot 2
5,874,504,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 133,643,776,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,874,504,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,091 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,789 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #545 ngày 15/03/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 713 199 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 249 881 149 538 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 671 056 948 607 064 838 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 675 721 207 409 181 561 622 703 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 58 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 772 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,455 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/03/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/03/2025 |
4 5 7 8 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-10-20-7-8-1-17-5CQ 97404 |
G.Nhất | 05695 |
G.Nhì | 20901 29614 |
G.Ba | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
G.Tư | 5911 9682 1161 5011 |
G.Năm | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
G.Sáu | 674 062 957 |
G.Bảy | 60 32 13 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1327 ngày 14/03/2025
07 11 13 16 28 30
Giá trị Jackpot
25,331,261,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,331,261,000 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,449 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,837 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #898 ngày 14/03/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
028 886 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 48 |
795 783 653 119 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 88 |
203 096 052 412 290 150 |
Giải nhì 10Tr: 13 |
Giải ba 100K: 112 |
887 314 462 034 849 374 612 830 |
Giải ba 5Tr: 18 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 412 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,226 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/03/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/03/2025 |
8 9 2 2 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-18-12-11-6-5-10-8CR 32069 |
G.Nhất | 56222 |
G.Nhì | 03974 68402 |
G.Ba | 16121 44765 47197 66034 75267 43928 |
G.Tư | 4670 4186 3688 7278 |
G.Năm | 5238 7188 0031 1764 9473 2058 |
G.Sáu | 151 999 908 |
G.Bảy | 44 26 45 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/03/2025

Thống kê XSMB 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/03/2025

Thống kê XSMT 20/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/03/2025

Thống kê XSMN 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/03/2025

Thống kê XSMB 19/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100