xoso thu do - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ tư, ngày 04/10/2023
07 17 21 32 40 45
Giá trị Jackpot
13.094.802.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.094.802.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 11120 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
04/102023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
812 845
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
486 286 763 547
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
763 901 156 780 492 663
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
444 664 235 492 620 167 087 680
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 23 | Đặc biệt - 1Tỷ | 2 |
Giải nhất - 350K | 80 | Giải nhất - 40Tr | 2 |
Giải nhì - 210K | 56 | Giải nhì - 10Tr | 3 |
Giải ba - 100K | 76 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 58 | ||
Giải năm - 150K | 282 | ||
Giải sáu - 40K | 3343 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/10/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/10/2023 |
4 3 2 7 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 17-8-3-2-10-4-11-16ZH 53139 |
G.Nhất | 52986 |
G.Nhì | 41893 88329 |
G.Ba | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
G.Tư | 5828 4164 7852 0816 |
G.Năm | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
G.Sáu | 973 436 080 |
G.Bảy | 27 86 49 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/10/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ ba, ngày 03/10/2023
03 15 27 29 37 48 55
Giá trị Jackpot 1
90.070.410.900
Giá trị Jackpot 2
3.305.540.600
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 90.070.410.900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.305.540.600 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 898 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19423 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
03/102023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 321 944 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 346 470 680 385 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 115 003 566 859 162 755 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 018 776 745 576 577 839 201 593 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 425 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4251 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/10/2023 |
2 5 1 6 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18-14-15-5-2-12-11-13ZK 34556 |
G.Nhất | 36657 |
G.Nhì | 57200 24205 |
G.Ba | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
G.Tư | 1239 8305 0646 3939 |
G.Năm | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
G.Sáu | 773 025 899 |
G.Bảy | 32 47 56 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/10/2023
KẾT QUẢ MAX 3D
02/102023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
011 201
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
630 020 589 014
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
399 811 951 334 934 348
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
495 607 508 729 936 534 021 886
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 19 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 42 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 36 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 77 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 32 | ||
Giải năm - 150K | 473 | ||
Giải sáu - 40K | 3907 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/10/2023 |
1 6 3 2 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11-7-10-2-12-4-20-3ZL 80973 |
G.Nhất | 56435 |
G.Nhì | 74027 76063 |
G.Ba | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
G.Tư | 5054 8832 4262 5291 |
G.Năm | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
G.Sáu | 450 400 279 |
G.Bảy | 64 69 11 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/10/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ nhật, ngày 01/10/2023
02 11 13 16 41 43
Giá trị Jackpot
13.646.085.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 13.646.085.500 |
Giải nhất | 5 số | 69 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1131 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 12621 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/10/2023 |
3 0 9 3 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-17-5-9-16-15-19-14ZM 07289 |
G.Nhất | 57908 |
G.Nhì | 18906 69144 |
G.Ba | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
G.Tư | 0871 5315 5694 7563 |
G.Năm | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
G.Sáu | 359 623 838 |
G.Bảy | 03 74 25 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ bảy, ngày 30/09/2023
03 13 19 30 38 44 51
Giá trị Jackpot 1
87.320.545.500
Giá trị Jackpot 2
6.877.471.800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87.320.545.500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 6.877.471.800 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1001 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 19647 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
30/092023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 547 183 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 160 781 005 243 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 190 573 151 063 498 634 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 817 142 727 096 058 186 038 925 |
4Tr | 1 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 25 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 524 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3890 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
6 6 2 7 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-5-6-13-2-14ZN 19237 |
G.Nhất | 00802 |
G.Nhì | 69062 73744 |
G.Ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.Tư | 6557 5429 6415 1454 |
G.Năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.Sáu | 104 844 320 |
G.Bảy | 79 71 38 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ sáu, ngày 29/09/2023
02 08 24 27 30 43
Giá trị Jackpot
13.077.534.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13.077.534.000 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 651 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 11036 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX 3D
29/092023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
191 846
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
287 265 643 045
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
969 623 868 921 912 665
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
381 753 729 300 217 894 052 171
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 15 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 39 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 69 | Giải nhì - 10Tr | 2 |
Giải ba - 100K | 124 | Giải ba - 5Tr | 12 |
Giải tư - 1Tr | 22 | ||
Giải năm - 150K | 355 | ||
Giải sáu - 40K | 3386 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-5-6-18-4-3-7-9ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2023

Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - Thứ năm, ngày 28/09/2023
04 23 36 45 47 50 22
Giá trị Jackpot 1
82.096.341.600
Giá trị Jackpot 2
6.297.004.700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82.096.341.600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6.297.004.700 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 746 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 15150 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
KẾT QUẢ MAX3D PRO
28/092023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 912 737 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 871 811 641 618 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 987 350 747 083 825 846 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 222 263 567 804 309 798 566 183 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 49 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 451 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3998 |
In vé dò xổ số Max3D Pro - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
2 4 2 4 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-11-15-1-6ZQ 11698 |
G.Nhất | 77996 |
G.Nhì | 44386 48900 |
G.Ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
G.Tư | 2092 6143 0736 5575 |
G.Năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
G.Sáu | 924 443 417 |
G.Bảy | 61 16 20 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100