KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| ĐB | 8-9-12-17-11-6-2-3QT 70473 |
| G.Nhất | 34309 |
| G.Nhì | 58049 67024 |
| G.Ba | 93693 78612 94855 58964 16816 66156 |
| G.Tư | 8798 4905 1322 4565 |
| G.Năm | 2631 8363 6264 9813 7290 7837 |
| G.Sáu | 227 094 356 |
| G.Bảy | 35 79 97 30 |
Bắc Ninh - 29/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 30 | 2631 | 8612 1322 | 3693 8363 9813 0473 | 7024 8964 6264 094 | 4855 4905 4565 35 | 6816 6156 356 | 7837 227 97 | 8798 | 4309 8049 79 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| ĐB | 18-13-14-5-9-20-2-19QU 62908 |
| G.Nhất | 83168 |
| G.Nhì | 55444 80601 |
| G.Ba | 52605 78612 73974 60673 26116 79933 |
| G.Tư | 0667 6227 4323 9634 |
| G.Năm | 3969 4428 5803 3598 7625 3027 |
| G.Sáu | 071 757 748 |
| G.Bảy | 63 76 38 32 |
Quảng Ninh - 28/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0601 071 | 8612 32 | 0673 9933 4323 5803 63 | 5444 3974 9634 | 2605 7625 | 6116 76 | 0667 6227 3027 757 | 3168 4428 3598 748 38 2908 | 3969 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ hai | Hà Nội |
| ĐB | 9-4-8-16-2-15-7-6QV 02583 |
| G.Nhất | 51627 |
| G.Nhì | 60558 47672 |
| G.Ba | 02801 14597 21883 45523 97388 94346 |
| G.Tư | 4482 8411 9993 2471 |
| G.Năm | 5291 1628 8422 7668 0166 6454 |
| G.Sáu | 592 349 036 |
| G.Bảy | 26 35 02 99 |
Hà Nội - 27/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2801 8411 2471 5291 | 7672 4482 8422 592 02 | 1883 5523 9993 2583 | 6454 | 35 | 4346 0166 036 26 | 1627 4597 | 0558 7388 1628 7668 | 349 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Chủ nhật | Thái Bình |
| ĐB | 6-10-12-17-11-15-19-8QX 38410 |
| G.Nhất | 50116 |
| G.Nhì | 73120 60383 |
| G.Ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| G.Tư | 1849 3395 7827 8488 |
| G.Năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| G.Sáu | 838 475 406 |
| G.Bảy | 69 68 57 27 |
Thái Bình - 26/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 0920 1430 8410 | 8291 9251 | 0383 | 3954 | 9315 3695 3395 475 | 0116 7306 9446 406 | 8587 7827 8627 57 27 | 8488 838 68 | 1849 3099 69 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ bảy | Nam Định |
| ĐB | 3-15-8-6-19-11-2-13QY 77962 |
| G.Nhất | 82883 |
| G.Nhì | 36158 49284 |
| G.Ba | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.Tư | 7939 5592 3142 4474 |
| G.Năm | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.Sáu | 493 852 317 |
| G.Bảy | 87 65 52 99 |
Nam Định - 25/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6522 5592 3142 8522 852 52 7962 | 2883 9413 3373 3333 2443 493 | 9284 4474 7564 5894 | 1065 65 | 8506 2176 | 317 87 | 6158 | 5519 7939 99 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| ĐB | 3-20-7-14-2-15-18-5QZ 01564 |
| G.Nhất | 24940 |
| G.Nhì | 32139 92425 |
| G.Ba | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 |
| G.Tư | 8096 6984 5242 5787 |
| G.Năm | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 |
| G.Sáu | 561 419 324 |
| G.Bảy | 40 27 85 82 |
Hải Phòng - 24/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 40 | 9601 0901 561 | 2772 5242 82 | 2423 | 6984 2744 2044 324 1564 | 2425 85 | 6166 3106 8096 1816 | 5787 27 | 7168 | 2139 6279 6719 419 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ năm | Hà Nội |
| ĐB | 12-20-9-13-15-2-19-3PA 80283 |
| G.Nhất | 97483 |
| G.Nhì | 56278 37452 |
| G.Ba | 69728 70488 00371 39199 44273 10602 |
| G.Tư | 7457 3964 2615 9592 |
| G.Năm | 7349 9686 2829 1879 9105 0817 |
| G.Sáu | 602 126 069 |
| G.Bảy | 53 69 25 51 |
Hà Nội - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0371 51 | 7452 0602 9592 602 | 7483 4273 53 0283 | 3964 | 2615 9105 25 | 9686 126 | 7457 0817 | 6278 9728 0488 | 9199 7349 2829 1879 069 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep









