kq xs mb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1248 ngày 08/09/2024
03 08 10 26 34 37
Giá trị Jackpot
28,144,908,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 28,144,908,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,184 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,017 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/09/2024 |
0 2 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-14-8-13-18-3-20-10SQ 05509 |
G.Nhất | 39709 |
G.Nhì | 93532 77719 |
G.Ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.Tư | 0779 0334 5260 8854 |
G.Năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.Sáu | 589 055 511 |
G.Bảy | 33 36 87 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1084 ngày 07/09/2024
05 11 20 39 46 53 37
Giá trị Jackpot 1
53,279,767,650
Giá trị Jackpot 2
3,793,479,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,279,767,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,793,479,250 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,737 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #465 ngày 07/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 558 082 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 706 380 930 497 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 249 224 944 476 295 659 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 564 298 422 038 917 152 420 221 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 42 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 399 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,514 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2024 |
8 8 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-10-19-4-8-15-13-14SP 03764 |
G.Nhất | 43150 |
G.Nhì | 98647 91886 |
G.Ba | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
G.Tư | 6929 8666 1875 2976 |
G.Năm | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
G.Sáu | 510 735 903 |
G.Bảy | 24 87 45 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1247 ngày 06/09/2024
05 25 28 32 36 41
Giá trị Jackpot
26,383,657,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 26,383,657,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,152 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 18,801 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #818 ngày 06/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 43 |
243 902 |
Đặc biệt 1Tỷ: 2 |
Giải nhất 350K: 64 |
379 805 723 672 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 80 |
172 906 067 885 486 045 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 111 |
991 886 350 659 213 151 778 416 |
Giải ba 5Tr: 1 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 26 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 455 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,390 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/09/2024 |
5 0 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-19-2-9-12-10-18-13SN 48942 |
G.Nhất | 63863 |
G.Nhì | 31618 87422 |
G.Ba | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
G.Tư | 6550 2644 3963 2014 |
G.Năm | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
G.Sáu | 242 719 240 |
G.Bảy | 57 22 63 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1083 ngày 05/09/2024
15 20 23 29 34 46 01
Giá trị Jackpot 1
50,919,272,400
Giá trị Jackpot 2
3,531,202,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,919,272,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,531,202,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,846 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #464 ngày 05/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 014 334 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 415 922 463 359 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 075 960 611 568 981 477 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 598 470 300 169 519 911 989 877 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 76 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 466 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,563 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
2 4 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17-10-12-8-4-19-5-9SM 60899 |
G.Nhất | 54397 |
G.Nhì | 00157 49552 |
G.Ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
G.Tư | 7799 7602 5572 9322 |
G.Năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
G.Sáu | 930 593 096 |
G.Bảy | 74 01 57 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1246 ngày 04/09/2024
02 07 15 18 24 33
Giá trị Jackpot
24,441,923,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 24,441,923,000 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,168 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,041 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #817 ngày 04/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
812 143 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 48 |
217 139 206 859 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 74 |
630 553 121 840 620 786 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 96 |
280 305 139 900 448 883 587 528 |
Giải ba 5Tr: 4 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 40 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 437 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,508 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2024 |
4 7 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-20-2-17-4-6-18-12SL 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1082 ngày 03/09/2024
08 10 11 14 38 48 41
Giá trị Jackpot 1
48,757,939,050
Giá trị Jackpot 2
3,291,053,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,757,939,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,291,053,850 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,417 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #463 ngày 03/09/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 637 847 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 626 591 794 442 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 182 952 341 922 061 711 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 194 245 348 848 803 396 567 697 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,894 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2024 |
1 9 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-10-8-20-18-4-7-1SK 81211 |
G.Nhất | 67918 |
G.Nhì | 42423 50422 |
G.Ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.Tư | 7878 3847 9609 4829 |
G.Năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.Sáu | 332 432 401 |
G.Bảy | 66 46 37 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #816 ngày 02/09/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
026 933 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 43 |
891 152 201 526 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 67 |
607 500 919 010 770 186 |
Giải nhì 10Tr: 17 |
Giải ba 100K: 125 |
922 655 690 271 784 186 545 221 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 55 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 486 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,087 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024 |
3 5 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-11-16-6-5-3-12-13SH 17798 |
G.Nhất | 97846 |
G.Nhì | 87473 74039 |
G.Ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
G.Tư | 0772 9373 8237 0182 |
G.Năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
G.Sáu | 379 142 440 |
G.Bảy | 03 37 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100