XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/12/2023
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12301 |
G.Nhất | 78982 |
G.Nhì | 02630 94374 |
G.Ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.Tư | 0620 6862 5300 7618 |
G.Năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.Sáu | 074 487 042 |
G.Bảy | 28 43 32 42 |
Hải Phòng - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 0620 5300 9110 | 4641 8101 2301 | 8982 6862 042 32 42 | 43 | 4374 2364 5984 0894 074 | 6025 | 9187 4917 487 | 7618 0918 28 | 3749 8079 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 01/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
10 6 Ngày - 6 lần
62 6 Ngày - 6 lần
20 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 4 lần
43 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 4 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
71
20 lần
34
18 lần
06
17 lần
29
15 lần
65
15 lần
85
14 lần
54
13 lần
12
12 lần
77
11 lần
99
11 lần
05
9 lần
33
9 lần
75
9 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 5 Lần | ![]() |
|
44 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
74 | 5 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
41 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 7 Lần | ![]() |
|
79 | 7 Lần | ![]() |
|
17 | 6 Lần | ![]() |
|
30 | 6 Lần | ![]() |
|
35 | 6 Lần | ![]() |
|
60 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
84 | 17 Lần | ![]() |
|
62 | 14 Lần | ![]() |
|
79 | 14 Lần | ![]() |
|
83 | 14 Lần | ![]() |
|
20 | 13 Lần | ![]() |
|
41 | 13 Lần | ![]() |
|
43 | 13 Lần | ![]() |
|
82 | 13 Lần | ![]() |
|
87 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 12 Lần | ![]() |
|
07 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
10 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 12 Lần | ![]() |
|
36 | 12 Lần | ![]() |
|
44 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 20 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100