XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2024
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 60351 |
G.Nhất | 59594 |
G.Nhì | 12859 78159 |
G.Ba | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 |
G.Tư | 6634 7146 0487 1252 |
G.Năm | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 |
G.Sáu | 668 298 158 |
G.Bảy | 95 77 83 36 |
Hải Phòng - 06/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 8850 | 1831 7321 0351 | 1252 | 9373 83 | 9594 9604 6634 0484 2024 | 5805 95 | 7146 36 | 0487 5367 77 | 2648 668 298 158 | 2859 8159 6299 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 06/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
05 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 5 lần
98 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 4 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
49
15 lần
65
14 lần
70
14 lần
63
13 lần
01
12 lần
55
11 lần
57
11 lần
41
10 lần
61
8 lần
69
8 lần
37
7 lần
40
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
76 | 4 Lần | Không tăng | |
81 | 4 Lần | Không tăng | |
06 | 3 Lần | Không tăng | |
08 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
16 | 3 Lần | Không tăng | |
30 | 3 Lần | Giảm 1 | |
46 | 3 Lần | Tăng 1 | |
58 | 3 Lần | Tăng 1 | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 7 Lần | Giảm 2 | |
08 | 6 Lần | Không tăng | |
18 | 6 Lần | Giảm 1 | |
66 | 6 Lần | Không tăng | |
30 | 5 Lần | Không tăng | |
34 | 5 Lần | Tăng 1 | |
43 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
59 | 14 Lần | Tăng 1 | |
66 | 14 Lần | Không tăng | |
72 | 13 Lần | Không tăng | |
96 | 13 Lần | Giảm 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
12 | 12 Lần | Không tăng | |
14 | 12 Lần | Giảm 1 | |
16 | 12 Lần | Không tăng | |
18 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Không tăng | |
27 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 2 | 12 Lần | 1 | ||
15 Lần | 4 | 3 | 12 Lần | 4 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 19 Lần | 8 | ||
17 Lần | 10 | 5 | 9 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 19 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 12 Lần | 2 | ||
15 Lần | 3 | 8 | 16 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 9 | 15 Lần | 7 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100