Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/04/2021
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 99789 |
G.Nhất | 61842 |
G.Nhì | 61345 45388 |
G.Ba | 33740 22618 08822 57006 19388 34906 |
G.Tư | 0127 8332 9708 8666 |
G.Năm | 6417 5984 1399 9256 6349 7108 |
G.Sáu | 351 427 290 |
G.Bảy | 24 63 21 14 |
Hải Phòng - 16/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 290 | 351 21 | 1842 8822 8332 | 63 | 5984 24 14 | 1345 | 7006 4906 8666 9256 | 0127 6417 427 | 5388 2618 9388 9708 7108 | 1399 6349 9789 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 16/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
15 lần
87
14 lần
34
13 lần
65
13 lần
72
13 lần
94
13 lần
13
12 lần
47
12 lần
80
12 lần
96
12 lần
60
10 lần
61
10 lần
07
9 lần
28
9 lần
44
9 lần
73
9 lần
23
8 lần
64
8 lần
02
7 lần
37
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 7 Lần | ![]() |
|
06 | 7 Lần | ![]() |
|
18 | 7 Lần | ![]() |
|
22 | 6 Lần | ![]() |
|
40 | 6 Lần | ![]() |
|
66 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
88 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
26 | 17 Lần | ![]() |
|
03 | 16 Lần | ![]() |
|
08 | 16 Lần | ![]() |
|
49 | 16 Lần | ![]() |
|
40 | 15 Lần | ![]() |
|
21 | 13 Lần | ![]() |
|
66 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 13 Lần | ![]() |
|
01 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 12 Lần | ![]() |
|
18 | 12 Lần | ![]() |
|
22 | 12 Lần | ![]() |
|
33 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 17 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
8 | 18 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100