KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2023 |
|
3 3 3 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 8-13-4-7-2-1NF 24420 |
| G.Nhất | 64647 |
| G.Nhì | 92456 73117 |
| G.Ba | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
| G.Tư | 6449 3646 0895 3184 |
| G.Năm | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
| G.Sáu | 810 645 849 |
| G.Bảy | 97 07 58 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2023 |
|
6 1 8 1 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 4-12-6-9-7-13NG 68205 |
| G.Nhất | 60388 |
| G.Nhì | 32503 77792 |
| G.Ba | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
| G.Tư | 5421 3336 3075 0339 |
| G.Năm | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
| G.Sáu | 147 834 427 |
| G.Bảy | 51 56 78 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2023 |
|
1 0 5 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 10-14-12-5-3-15NH 73787 |
| G.Nhất | 06261 |
| G.Nhì | 48267 37696 |
| G.Ba | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
| G.Tư | 8426 8924 7256 4224 |
| G.Năm | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
| G.Sáu | 905 189 094 |
| G.Bảy | 81 62 59 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2023 |
|
2 6 9 4 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 11-6-4-2-12-13NK 75877 |
| G.Nhất | 08692 |
| G.Nhì | 87361 31241 |
| G.Ba | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
| G.Tư | 9565 5285 8430 3314 |
| G.Năm | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
| G.Sáu | 444 841 655 |
| G.Bảy | 00 04 38 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
|
1 1 8 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14-5-4-15-7-3-9-18NL 39919 |
| G.Nhất | 34271 |
| G.Nhì | 89252 08794 |
| G.Ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
| G.Tư | 7287 6916 3685 6225 |
| G.Năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
| G.Sáu | 746 208 679 |
| G.Bảy | 47 73 97 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
6 5 6 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-2-3-1-4-11NM 58118 |
| G.Nhất | 72226 |
| G.Nhì | 98850 15773 |
| G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
| G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
| G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
| G.Sáu | 963 478 989 |
| G.Bảy | 55 01 37 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
8 6 8 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3-12-9-15-2-5NP 06743 |
| G.Nhất | 89246 |
| G.Nhì | 53202 56726 |
| G.Ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
| G.Tư | 6109 2529 0747 1139 |
| G.Năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
| G.Sáu | 717 825 425 |
| G.Bảy | 96 47 10 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











