KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
6 5 6 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-2-3-1-4-11NM 58118 |
| G.Nhất | 72226 |
| G.Nhì | 98850 15773 |
| G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
| G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
| G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
| G.Sáu | 963 478 989 |
| G.Bảy | 55 01 37 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/03/2023 |
|
8 6 8 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3-12-9-15-2-5NP 06743 |
| G.Nhất | 89246 |
| G.Nhì | 53202 56726 |
| G.Ba | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
| G.Tư | 6109 2529 0747 1139 |
| G.Năm | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
| G.Sáu | 717 825 425 |
| G.Bảy | 96 47 10 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/03/2023 |
|
9 7 6 5 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 1-11-5-3-13-2NQ 37856 |
| G.Nhất | 94473 |
| G.Nhì | 55952 43597 |
| G.Ba | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
| G.Tư | 7866 1039 5557 2822 |
| G.Năm | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
| G.Sáu | 768 839 057 |
| G.Bảy | 53 35 77 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/03/2023 |
|
2 3 3 1 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-6-15-5-8-4NR 47577 |
| G.Nhất | 75833 |
| G.Nhì | 93046 49671 |
| G.Ba | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
| G.Tư | 5202 9315 8696 9581 |
| G.Năm | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
| G.Sáu | 854 189 175 |
| G.Bảy | 09 96 23 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/03/2023 |
|
8 3 9 6 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-1-2-11-7-3NS 76102 |
| G.Nhất | 46493 |
| G.Nhì | 52752 89477 |
| G.Ba | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
| G.Tư | 9964 8534 9975 6493 |
| G.Năm | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
| G.Sáu | 750 265 946 |
| G.Bảy | 55 92 70 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/02/2023 |
|
2 3 4 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 2-7-10-8-14-12NT 55827 |
| G.Nhất | 39977 |
| G.Nhì | 20715 42892 |
| G.Ba | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
| G.Tư | 5489 2390 8889 5750 |
| G.Năm | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
| G.Sáu | 590 700 105 |
| G.Bảy | 36 60 58 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/02/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/02/2023 |
|
8 1 7 9 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 9-3-6-11-5-10NU 93758 |
| G.Nhất | 96434 |
| G.Nhì | 10620 41971 |
| G.Ba | 97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
| G.Tư | 7454 7809 8678 2897 |
| G.Năm | 0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
| G.Sáu | 915 894 598 |
| G.Bảy | 24 00 65 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

Nam giáo viên Đà Nẵng trúng Vietlott hơn 179 tỷ đồng – Giải Jackpot Power 6/55 lớn nhất năm
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











