KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/03/2023
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
| 100N | 48 | 66 | 87 |
| 200N | 293 | 544 | 339 |
| 400N | 2964 0102 6845 | 0001 5447 8261 | 1084 5987 3244 |
| 1TR | 0317 | 0697 | 6962 |
| 3TR | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | 35561 05969 82512 17343 13269 19773 31283 |
| 10TR | 66385 27344 | 41019 67480 | 97520 74941 |
| 15TR | 93943 | 38251 | 83771 |
| 30TR | 92340 | 86383 | 65921 |
| 2TỶ | 299096 | 880768 | 165946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 17 | 92 | 66 |
| 200N | 114 | 741 | 490 |
| 400N | 5057 9274 9839 | 3871 3336 7473 | 9492 5383 1712 |
| 1TR | 1898 | 0524 | 1204 |
| 3TR | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
| 10TR | 15842 74809 | 90844 58815 | 03915 47704 |
| 15TR | 30370 | 81535 | 15593 |
| 30TR | 57745 | 76496 | 06167 |
| 2TỶ | 212286 | 874783 | 970562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1012 ngày 05/03/2023
09 11 24 31 36 44
Giá trị Jackpot
15,021,254,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 15,021,254,500 |
| Giải nhất |
|
19 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
911 | 300,000 |
| Giải ba |
|
16,310 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/03/2023 |
|
6 5 6 2 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 5-2-3-1-4-11NM 58118 |
| G.Nhất | 72226 |
| G.Nhì | 98850 15773 |
| G.Ba | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
| G.Tư | 5688 2460 5843 0309 |
| G.Năm | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
| G.Sáu | 963 478 989 |
| G.Bảy | 55 01 37 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/12/2025

Thống kê XSMB 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/12/2025

Thống kê XSMT 07/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/12/2025

Thống kê XSMN 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/12/2025

Thống kê XSMB 06/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/12/2025

Tin Nổi Bật
Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

Xổ số miền Nam: 84 tỉ đồng độc đắc Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng vẫn chưa có người nhận

Xổ số miền Nam: Loạt đại lý TP.HCM và miền Tây liên tục đổi thưởng độc đắc đầu tháng 12

Người đàn ông bán rau ở Vĩnh Long trúng 1 tỉ đồng xổ số cào TP.HCM

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











