KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/03/2023
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | N10 | T03K1 | |
100N | 75 | 66 | 71 |
200N | 197 | 666 | 890 |
400N | 5843 8137 8444 | 4709 4547 2630 | 3190 9146 0656 |
1TR | 1662 | 7543 | 8700 |
3TR | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 | 38886 15285 17094 34570 62642 80096 80229 | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 |
10TR | 22743 77600 | 00016 09803 | 61737 59153 |
15TR | 46395 | 53737 | 24255 |
30TR | 34992 | 68544 | 81573 |
2TỶ | 434547 | 376440 | 221818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 77 | 73 |
200N | 561 | 817 |
400N | 4690 7236 9284 | 8645 9055 2785 |
1TR | 4336 | 3319 |
3TR | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 |
10TR | 13242 16404 | 29085 34597 |
15TR | 18397 | 30796 |
30TR | 91545 | 18067 |
2TỶ | 001078 | 191362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2023
KẾT QUẢ MAX 3D
06/032023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
663 032
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
928 952 599 518
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
261 048 256 974 052 051
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
048 959 501 019 134 459 407 153
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 83 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 76 | Giải nhất - 40Tr | 1 |
Giải nhì - 210K | 154 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 192 | Giải ba - 5Tr | 10 |
Giải tư - 1Tr | 46 | ||
Giải năm - 150K | 481 | ||
Giải sáu - 40K | 4514 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/03/2023 |
1 1 8 9 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-5-4-15-7-3-9-18NL 39919 |
G.Nhất | 34271 |
G.Nhì | 89252 08794 |
G.Ba | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
G.Tư | 7287 6916 3685 6225 |
G.Năm | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
G.Sáu | 746 208 679 |
G.Bảy | 47 73 97 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100