KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12F2 | D53 | T12K5 | |
| 100N | 26 | 05 | 57 |
| 200N | 492 | 066 | 891 |
| 400N | 0159 3595 3106 | 2207 9550 6674 | 7425 2630 7755 |
| 1TR | 6296 | 5054 | 6101 |
| 3TR | 72406 12356 11166 90235 21524 15039 81267 | 80112 29964 86466 64951 31915 02096 40748 | 32688 71379 75145 46679 20450 82525 88818 |
| 10TR | 35442 74042 | 36448 72255 | 71685 41745 |
| 15TR | 73576 | 32014 | 59128 |
| 30TR | 29721 | 91217 | 38104 |
| 2TỶ | 587766 | 120006 | 168260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE12 | 12K5 | ĐL12K5 | |
| 100N | 95 | 64 | 00 |
| 200N | 120 | 740 | 966 |
| 400N | 6206 5932 7215 | 0773 1724 7660 | 9420 6398 0357 |
| 1TR | 1638 | 9665 | 1351 |
| 3TR | 74103 62659 35181 87554 33306 20207 21491 | 32143 35687 14254 27728 18342 93627 44734 | 39981 95147 06981 17597 25179 34789 83585 |
| 10TR | 49169 56392 | 48461 04451 | 64500 35057 |
| 15TR | 48637 | 30573 | 01677 |
| 30TR | 71199 | 51181 | 59462 |
| 2TỶ | 412470 | 883916 | 562923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12E7 | 12K5 | K5T12 | K5T12 | |
| 100N | 54 | 07 | 48 | 98 |
| 200N | 346 | 371 | 463 | 186 |
| 400N | 7277 7931 0402 | 4202 4693 9298 | 3400 5786 1036 | 7801 6683 7667 |
| 1TR | 5312 | 8047 | 0296 | 0811 |
| 3TR | 53658 92917 62324 25950 04145 18800 23408 | 13085 13250 65412 15903 86385 19960 67672 | 75247 67892 65349 51936 73691 85393 25288 | 65935 79352 77526 05298 24540 28019 71493 |
| 10TR | 84727 48419 | 10271 35898 | 48236 85227 | 88273 36387 |
| 15TR | 13059 | 27366 | 47251 | 10507 |
| 30TR | 88555 | 82460 | 71772 | 09168 |
| 2TỶ | 530596 | 736775 | 571982 | 576831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL52 | 12KS52 | 27TV52 | |
| 100N | 04 | 53 | 88 |
| 200N | 482 | 755 | 162 |
| 400N | 0556 3199 4185 | 0438 6739 2438 | 6893 8939 3437 |
| 1TR | 6941 | 7674 | 4952 |
| 3TR | 83491 77438 49536 32896 67149 66105 17069 | 73221 71003 91739 12537 86060 77736 40405 | 26100 77364 69919 75525 30352 48121 45804 |
| 10TR | 97416 97890 | 22716 06272 | 20205 10749 |
| 15TR | 89200 | 58112 | 13654 |
| 30TR | 87368 | 60135 | 76653 |
| 2TỶ | 597303 | 884490 | 614134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 56 | 00 | 26 |
| 200N | 190 | 315 | 872 |
| 400N | 0117 8709 1856 | 8078 6744 8633 | 6489 0556 4358 |
| 1TR | 4201 | 1465 | 5202 |
| 3TR | 66202 73361 40363 60360 78178 55342 62684 | 48119 20661 44694 90720 12560 83193 32195 | 35601 99626 14816 50600 99682 93914 09146 |
| 10TR | 37292 73702 | 94945 66862 | 03591 88697 |
| 15TR | 20364 | 54542 | 88833 |
| 30TR | 88290 | 40038 | 27626 |
| 2TỶ | 106156 | 403834 | 977829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
| 100N | 71 | 79 | 15 |
| 200N | 229 | 173 | 524 |
| 400N | 1266 9448 5915 | 7559 9275 8516 | 7907 4511 5373 |
| 1TR | 4889 | 9193 | 4421 |
| 3TR | 51686 09238 75591 09313 11861 37182 95264 | 95055 54473 09978 08709 07586 58424 54021 | 35445 20942 27905 26937 15449 14796 77507 |
| 10TR | 10360 93415 | 85897 71612 | 52565 13826 |
| 15TR | 76868 | 34268 | 34339 |
| 30TR | 87102 | 86827 | 21529 |
| 2TỶ | 207127 | 025825 | 848305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K52T12 | 12D | T12K4 | |
| 100N | 82 | 29 | 64 |
| 200N | 700 | 635 | 743 |
| 400N | 9987 0248 2870 | 0196 7504 4605 | 8175 1650 9731 |
| 1TR | 7133 | 3519 | 7383 |
| 3TR | 16580 72795 01954 01462 58578 75068 27865 | 26021 32301 45335 15185 00709 21585 35380 | 56555 83738 33478 36801 96915 79388 09438 |
| 10TR | 43654 51033 | 43736 73621 | 10290 58614 |
| 15TR | 35174 | 05681 | 32486 |
| 30TR | 82657 | 11732 | 56565 |
| 2TỶ | 250029 | 008605 | 394436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











