KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
| 100N | 56 | 00 | 26 |
| 200N | 190 | 315 | 872 |
| 400N | 0117 8709 1856 | 8078 6744 8633 | 6489 0556 4358 |
| 1TR | 4201 | 1465 | 5202 |
| 3TR | 66202 73361 40363 60360 78178 55342 62684 | 48119 20661 44694 90720 12560 83193 32195 | 35601 99626 14816 50600 99682 93914 09146 |
| 10TR | 37292 73702 | 94945 66862 | 03591 88697 |
| 15TR | 20364 | 54542 | 88833 |
| 30TR | 88290 | 40038 | 27626 |
| 2TỶ | 106156 | 403834 | 977829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
| 100N | 71 | 79 | 15 |
| 200N | 229 | 173 | 524 |
| 400N | 1266 9448 5915 | 7559 9275 8516 | 7907 4511 5373 |
| 1TR | 4889 | 9193 | 4421 |
| 3TR | 51686 09238 75591 09313 11861 37182 95264 | 95055 54473 09978 08709 07586 58424 54021 | 35445 20942 27905 26937 15449 14796 77507 |
| 10TR | 10360 93415 | 85897 71612 | 52565 13826 |
| 15TR | 76868 | 34268 | 34339 |
| 30TR | 87102 | 86827 | 21529 |
| 2TỶ | 207127 | 025825 | 848305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K52T12 | 12D | T12K4 | |
| 100N | 82 | 29 | 64 |
| 200N | 700 | 635 | 743 |
| 400N | 9987 0248 2870 | 0196 7504 4605 | 8175 1650 9731 |
| 1TR | 7133 | 3519 | 7383 |
| 3TR | 16580 72795 01954 01462 58578 75068 27865 | 26021 32301 45335 15185 00709 21585 35380 | 56555 83738 33478 36801 96915 79388 09438 |
| 10TR | 43654 51033 | 43736 73621 | 10290 58614 |
| 15TR | 35174 | 05681 | 32486 |
| 30TR | 82657 | 11732 | 56565 |
| 2TỶ | 250029 | 008605 | 394436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12E2 | D52 | T12K4 | |
| 100N | 13 | 02 | 30 |
| 200N | 122 | 887 | 494 |
| 400N | 1323 1978 1667 | 5701 8410 3014 | 5905 3703 8597 |
| 1TR | 2337 | 7474 | 3725 |
| 3TR | 05055 78621 62233 55188 69223 03934 46314 | 03670 82624 99261 66203 45603 51917 71111 | 30328 75223 67797 45658 66538 33083 60843 |
| 10TR | 66281 11873 | 43311 84856 | 57761 79252 |
| 15TR | 10260 | 39263 | 31062 |
| 30TR | 12250 | 76484 | 06789 |
| 2TỶ | 258800 | 704631 | 310173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
| 100N | 00 | 71 | 72 |
| 200N | 066 | 011 | 654 |
| 400N | 2586 5179 2652 | 5319 8087 9088 | 8934 9473 6101 |
| 1TR | 8571 | 9911 | 6219 |
| 3TR | 37696 38204 24231 48707 41158 50458 20790 | 31964 80421 70058 01554 02649 45678 66973 | 47391 60048 95506 91161 07831 66096 61451 |
| 10TR | 37358 02161 | 96732 49078 | 36952 91249 |
| 15TR | 38646 | 33795 | 64011 |
| 30TR | 08463 | 78439 | 50827 |
| 2TỶ | 058338 | 088692 | 190253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12D7 | 12K4 | K4T12 | K4T12 | |
| 100N | 68 | 32 | 24 | 10 |
| 200N | 798 | 223 | 321 | 541 |
| 400N | 4380 8321 9505 | 9899 4374 1385 | 8657 6256 2483 | 9323 3051 4490 |
| 1TR | 4193 | 9444 | 1429 | 2506 |
| 3TR | 84941 25884 68817 86147 06804 82278 96067 | 01186 44285 96004 13847 89084 36209 95774 | 30647 92214 17249 19236 07919 74350 67269 | 60670 85883 60827 18556 61435 00553 92779 |
| 10TR | 97330 56601 | 67683 40981 | 84428 72576 | 98155 69705 |
| 15TR | 55477 | 52007 | 54171 | 27401 |
| 30TR | 31382 | 44089 | 97592 | 12215 |
| 2TỶ | 145169 | 501714 | 330561 | 345768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL51 | 12KS51 | 27TV51 | |
| 100N | 97 | 05 | 82 |
| 200N | 972 | 610 | 694 |
| 400N | 0183 3353 2140 | 4616 2989 4593 | 1629 2878 8442 |
| 1TR | 4581 | 8029 | 8405 |
| 3TR | 81142 53878 23336 42432 18320 11279 16716 | 34347 66057 74027 56752 66426 77897 07315 | 11401 22927 79899 17292 60888 24845 56740 |
| 10TR | 90304 72404 | 95726 72864 | 91240 34837 |
| 15TR | 42664 | 93415 | 84561 |
| 30TR | 94339 | 99107 | 23901 |
| 2TỶ | 941106 | 923840 | 338088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Thống kê XSMT 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/11/2025

Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











