XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/09/2024
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 209 |
400N | 9366 1848 8751 |
1TR | 4568 |
3TR | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
10TR | 50039 28597 |
15TR | 77528 |
30TR | 88485 |
2TỶ | 302280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 16/09/24
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 68 66 |
2 | 28 27 27 | 7 | |
3 | 39 30 | 8 | 80 85 89 |
4 | 44 48 | 9 | 97 98 97 |
Phú Yên - 16/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2280 | 8751 | 4344 | 8485 | 9366 | 6827 8927 1497 8597 | 1848 4568 8918 8398 7528 | 209 5089 0039 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
28 3 Ngày - 3 lần
48 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
26 lần
01
25 lần
25
25 lần
00
24 lần
23
22 lần
05
17 lần
34
16 lần
64
15 lần
82
15 lần
75
14 lần
10
13 lần
16
12 lần
78
12 lần
03
11 lần
60
11 lần
62
11 lần
54
10 lần
84
10 lần
29
9 lần
36
9 lần
50
9 lần
77
9 lần
96
9 lần
99
9 lần
26
8 lần
57
8 lần
63
8 lần
73
8 lần
19
7 lần
61
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 5 Lần | Tăng 1 | |
02 | 3 Lần | Giảm 1 | |
27 | 3 Lần | Tăng 2 | |
30 | 3 Lần | Tăng 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
44 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Tăng 1 | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
97 | 8 Lần | Tăng 2 | |
30 | 5 Lần | Tăng 1 | |
33 | 5 Lần | Không tăng | |
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
94 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
97 | 13 Lần | Tăng 2 | |
48 | 12 Lần | Tăng 1 | |
09 | 10 Lần | Tăng 1 | |
28 | 10 Lần | Tăng 1 | |
43 | 10 Lần | Không tăng | |
58 | 10 Lần | Không tăng | |
53 | 9 Lần | Giảm 1 | |
84 | 9 Lần | Giảm 1 | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
02 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
18 | 8 Lần | Tăng 1 | |
24 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Tăng 2 | |
66 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
85 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 6 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 7 | 15 Lần | 7 | ||
8 Lần | 3 | 8 | 16 Lần | 9 | ||
16 Lần | 5 | 9 | 7 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100