XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/08/2025
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 320 |
400N | 9528 3134 9987 |
1TR | 6135 |
3TR | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
10TR | 65366 14376 |
15TR | 18574 |
30TR | 54473 |
2TỶ | 356594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 18/08/25
0 | 00 | 5 | 52 50 55 |
1 | 11 17 | 6 | 66 |
2 | 25 28 20 | 7 | 73 74 76 |
3 | 35 34 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 94 |
Phú Yên - 18/08/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 9750 1000 | 5811 | 7482 4852 | 4473 | 3134 8574 6594 | 55 6135 2525 | 5366 4376 | 9987 3817 | 9528 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/08/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
20 lần
06
18 lần
79
18 lần
12
17 lần
02
16 lần
48
15 lần
57
14 lần
15
13 lần
75
12 lần
90
12 lần
37
11 lần
40
11 lần
09
10 lần
29
10 lần
42
10 lần
45
10 lần
56
10 lần
65
10 lần
81
10 lần
13
9 lần
58
9 lần
86
9 lần
95
9 lần
24
8 lần
80
8 lần
10
7 lần
22
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 6 Lần | ![]() |
|
38 | 6 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
38 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/08/2025

Thống kê XSMB 21/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/08/2025

Thống kê XSMT 21/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/08/2025

Thống kê XSMN 20/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/08/2025

Thống kê XSMB 20/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100