XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 036 |
400N | 4100 4896 4461 |
1TR | 7698 |
3TR | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 |
10TR | 14552 34562 |
15TR | 39837 |
30TR | 33929 |
2TỶ | 639157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/08/22
0 | 03 00 | 5 | 57 52 |
1 | 6 | 62 61 | |
2 | 29 | 7 | 70 |
3 | 37 31 36 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 | 96 92 98 96 90 |
Phú Yên - 08/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4100 4870 | 4461 3831 | 1792 4552 4562 | 9703 | 5844 | 036 4896 0496 | 9837 9157 | 7698 8148 | 3929 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 08/08/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
29 lần
94
20 lần
12
16 lần
79
16 lần
54
15 lần
86
15 lần
42
14 lần
39
13 lần
41
13 lần
64
13 lần
89
13 lần
26
12 lần
87
12 lần
06
11 lần
16
11 lần
28
11 lần
45
11 lần
46
11 lần
91
11 lần
82
10 lần
05
9 lần
22
9 lần
24
9 lần
78
9 lần
88
9 lần
76
8 lần
33
7 lần
65
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
75 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
53 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 14 Lần | ![]() |
|
75 | 13 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100