XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/05/2025
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 543 |
400N | 1955 0178 2401 |
1TR | 5205 |
3TR | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
10TR | 93811 82013 |
15TR | 84444 |
30TR | 01952 |
2TỶ | 046724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 12/05/25
0 | 05 01 | 5 | 52 50 57 55 |
1 | 11 13 | 6 | |
2 | 24 | 7 | 72 78 |
3 | 38 | 8 | 87 84 84 |
4 | 44 43 43 | 9 |
Phú Yên - 12/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8950 | 2401 3811 | 9572 1952 | 543 0643 2013 | 1184 0084 4444 6724 | 1955 5205 | 6087 7257 | 38 0178 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 12/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
05 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 4 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
40
26 lần
31
22 lần
85
22 lần
98
21 lần
69
16 lần
64
14 lần
73
12 lần
74
12 lần
76
12 lần
60
11 lần
86
11 lần
27
10 lần
46
10 lần
91
10 lần
97
10 lần
35
9 lần
41
9 lần
21
8 lần
37
8 lần
39
8 lần
58
8 lần
03
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 11 Lần | ![]() |
|
33 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
|
99 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/05/2025

Thống kê XSMB 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/05/2025

Thống kê XSMT 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/05/2025

Thống kê XSMN 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/05/2025

Thống kê XSMB 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100