XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/06/2023
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 714 |
400N | 6003 5725 5897 |
1TR | 3328 |
3TR | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
10TR | 92315 33182 |
15TR | 01696 |
30TR | 04280 |
2TỶ | 048500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 29/05/23
0 | 00 04 03 | 5 | |
1 | 15 14 | 6 | 64 |
2 | 27 28 25 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 80 82 86 |
4 | 40 | 9 | 96 97 90 |
Phú Yên - 29/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1340 4280 8500 | 3531 | 3182 | 6003 | 714 3674 4464 4904 | 5725 2315 | 7886 1696 | 5897 4627 | 3328 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/05/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
28 3 Ngày - 3 lần
14 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
35 lần
12
27 lần
17
21 lần
52
21 lần
53
19 lần
70
18 lần
08
17 lần
26
16 lần
57
16 lần
71
16 lần
09
13 lần
77
12 lần
39
11 lần
61
11 lần
91
11 lần
99
11 lần
11
10 lần
44
10 lần
37
9 lần
48
9 lần
63
9 lần
10
8 lần
20
8 lần
21
8 lần
50
8 lần
89
8 lần
34
7 lần
67
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
58 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 12 Lần | ![]() |
|
54 | 11 Lần | ![]() |
|
93 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100