XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 24/02/2025
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 993 |
400N | 4780 8576 4138 |
1TR | 3675 |
3TR | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
10TR | 62719 94904 |
15TR | 53490 |
30TR | 74032 |
2TỶ | 501959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 17/02/25
0 | 04 00 | 5 | 59 |
1 | 19 | 6 | 65 63 |
2 | 27 | 7 | 73 74 75 76 |
3 | 32 32 38 | 8 | 80 |
4 | 9 | 90 99 93 |
Phú Yên - 17/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 4780 3490 | 3132 4032 | 993 2673 9963 | 8774 4904 | 3675 4665 | 8576 | 1327 | 4138 | 1799 2719 1959 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 17/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
38 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 4 lần
99 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
59 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
05
39 lần
24
17 lần
44
17 lần
35
16 lần
25
15 lần
23
14 lần
40
14 lần
37
13 lần
77
13 lần
41
12 lần
55
12 lần
82
12 lần
43
11 lần
79
11 lần
92
11 lần
09
10 lần
31
10 lần
78
10 lần
85
10 lần
97
9 lần
98
9 lần
07
8 lần
45
8 lần
08
7 lần
16
7 lần
42
7 lần
47
7 lần
52
7 lần
58
7 lần
87
7 lần
95
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
57 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 13 Lần | ![]() |
|
51 | 12 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
94 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 17/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/02/2025

Thống kê XSMT 16/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100