XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 29/07/2024
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 524 |
400N | 0994 1791 7471 |
1TR | 1239 |
3TR | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
10TR | 26585 32733 |
15TR | 28994 |
30TR | 92990 |
2TỶ | 531363 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 22/07/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 63 68 66 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 73 |
3 | 33 31 30 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 90 94 95 94 91 |
Phú Yên - 22/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6830 2990 | 1791 7471 7331 | 73 2733 1363 | 524 0994 8994 | 4195 6585 | 9226 2366 | 9457 | 0468 | 1239 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 22/07/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
30 3 Ngày - 3 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
18 lần
01
17 lần
25
17 lần
00
16 lần
65
16 lần
22
15 lần
23
14 lần
13
13 lần
14
13 lần
28
12 lần
44
12 lần
51
11 lần
76
11 lần
11
10 lần
32
10 lần
46
10 lần
93
10 lần
05
9 lần
07
9 lần
02
8 lần
20
8 lần
34
8 lần
43
8 lần
59
8 lần
40
7 lần
64
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
94 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
48 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
84 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
62 | 10 Lần | ![]() |
|
35 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
|
99 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100