XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 22/12/2025
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
| Thứ hai | Loại vé: |
| 100N | 33 |
| 200N | 188 |
| 400N | 5261 5422 8457 |
| 1TR | 4295 |
| 3TR | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 |
| 10TR | 91848 48224 |
| 15TR | 44249 |
| 30TR | 78889 |
| 2TỶ | 817811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 15/12/25
| 0 | 5 | 57 | |
| 1 | 11 | 6 | 67 61 |
| 2 | 24 21 28 22 | 7 | 73 |
| 3 | 36 37 33 | 8 | 89 88 |
| 4 | 49 48 49 | 9 | 95 |
Phú Yên - 15/12/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5261 2621 7811 | 5422 | 33 8873 | 8224 | 4295 | 0436 | 8457 8867 1737 | 188 6528 1848 | 6649 4249 8889 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/12/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
37 4 Ngày - 5 lần
11 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
81
27 lần
60
22 lần
51
16 lần
15
15 lần
39
15 lần
86
15 lần
47
14 lần
72
14 lần
99
14 lần
06
13 lần
09
13 lần
08
12 lần
92
12 lần
02
11 lần
53
11 lần
05
10 lần
16
10 lần
62
10 lần
20
9 lần
45
9 lần
50
9 lần
52
9 lần
63
9 lần
68
8 lần
79
8 lần
82
8 lần
25
7 lần
46
7 lần
54
7 lần
87
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 49 | 5 Lần | Tăng
2 |
|
| 37 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 73 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 21 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 74 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 3 Lần | Giảm
1 |
|
| 95 | 3 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 73 | 7 Lần | Tăng
1 |
|
| 07 | 5 Lần | Không tăng
|
|
| 49 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 11 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 21 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 34 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 36 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 37 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 74 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 78 | 4 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 4 Lần | Tăng
1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 73 | 13 Lần | Tăng
1 |
|
| 21 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 32 | 11 Lần | Không tăng
|
|
| 49 | 10 Lần | Tăng
2 |
|
| 10 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 11 | 9 Lần | Tăng
1 |
|
| 66 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 74 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 82 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 01 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 27 | 8 Lần | Giảm
2 |
|
| 30 | 8 Lần | Giảm
1 |
|
| 34 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 38 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 89 | 8 Lần | Không tăng
|
|
| 95 | 8 Lần | Tăng
1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 4 Lần |
1 |
0 | 8 Lần |
1 |
||
| 8 Lần | 0
|
1 | 10 Lần |
2 |
||
| 11 Lần |
5 |
2 | 5 Lần |
3 |
||
| 15 Lần |
6 |
3 | 12 Lần |
5 |
||
| 10 Lần |
3 |
4 | 13 Lần |
1 |
||
| 3 Lần |
2 |
5 | 4 Lần |
2 |
||
| 7 Lần |
1 |
6 | 7 Lần |
1 |
||
| 15 Lần |
2 |
7 | 14 Lần |
4 |
||
| 8 Lần |
3 |
8 | 12 Lần |
3 |
||
| 9 Lần |
1 |
9 | 5 Lần | 0
|
||
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100





Tăng
2
Không tăng
Giảm
1 



