XỔ SỐ KIẾN THIẾT Phú Yên
Xổ số Phú Yên mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/02/2023
XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 038 |
400N | 7380 4395 6413 |
1TR | 2327 |
3TR | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 |
10TR | 72308 37508 |
15TR | 75896 |
30TR | 44337 |
2TỶ | 276645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 30/01/23
0 | 08 08 05 | 5 | |
1 | 19 13 | 6 | |
2 | 22 25 27 | 7 | |
3 | 37 38 | 8 | 88 80 |
4 | 45 43 | 9 | 96 94 93 95 |
Phú Yên - 30/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 | 0322 | 6413 5093 7243 | 2894 | 05 4395 1125 6645 | 5896 | 2327 4337 | 038 0188 2308 7508 | 4619 |
Thống kê Xổ Số Phú Yên - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04
23 lần
06
18 lần
35
18 lần
56
18 lần
18
15 lần
98
15 lần
14
13 lần
44
11 lần
64
11 lần
74
11 lần
12
10 lần
20
10 lần
21
9 lần
50
9 lần
76
9 lần
86
9 lần
40
8 lần
58
8 lần
72
8 lần
99
8 lần
16
7 lần
23
7 lần
36
7 lần
59
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
88 | 4 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 6 Lần | ![]() |
|
17 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
84 | 11 Lần | ![]() |
|
93 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Phú Yên TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100