KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE9 | 9K5 | ĐL9K5 | |
| 100N | 49 | 59 | 08 |
| 200N | 757 | 470 | 299 |
| 400N | 2531 4059 9156 | 1011 0571 3596 | 8684 8661 1437 |
| 1TR | 4095 | 3029 | 3840 |
| 3TR | 26507 90476 53080 40054 06439 79002 53384 | 13557 53043 29682 23127 31521 96015 13976 | 33856 58510 42791 87442 51317 37500 50035 |
| 10TR | 83150 10327 | 67061 14165 | 27535 89627 |
| 15TR | 84377 | 35122 | 28720 |
| 30TR | 95529 | 90452 | 71113 |
| 2TỶ | 112516 | 732469 | 579140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9E7 | 9K5 | K5T9 | K5T9 | |
| 100N | 83 | 52 | 63 | 64 |
| 200N | 286 | 318 | 785 | 186 |
| 400N | 7789 1747 3495 | 7758 0014 9294 | 1651 9218 6243 | 3464 5540 6559 |
| 1TR | 0623 | 8577 | 0987 | 6334 |
| 3TR | 80612 14128 47432 01003 84574 59091 43673 | 14243 78052 44862 09307 86156 04831 79275 | 66663 13436 49936 60497 20857 70010 70722 | 57147 18076 21308 42301 45405 50609 64816 |
| 10TR | 65279 37340 | 46887 23386 | 01639 55272 | 70669 75983 |
| 15TR | 09553 | 47063 | 82556 | 94987 |
| 30TR | 65387 | 30316 | 14770 | 57680 |
| 2TỶ | 542013 | 272299 | 174910 | 287788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL39 | 09KS39 | 27TV39 | |
| 100N | 01 | 36 | 20 |
| 200N | 065 | 077 | 771 |
| 400N | 4012 2663 7206 | 7439 1435 4170 | 6451 6430 4063 |
| 1TR | 2855 | 7276 | 5733 |
| 3TR | 67383 08023 71324 92682 12897 45745 77377 | 47460 87508 99287 95427 64620 53850 88618 | 12221 27284 19772 05216 07177 82539 99306 |
| 10TR | 27181 19864 | 69693 45325 | 58323 54218 |
| 15TR | 19782 | 94241 | 23778 |
| 30TR | 50103 | 50887 | 81512 |
| 2TỶ | 753395 | 394472 | 634573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
| 100N | 48 | 09 | 79 |
| 200N | 169 | 853 | 400 |
| 400N | 8410 9161 9727 | 3337 1802 8861 | 6862 9214 7838 |
| 1TR | 1855 | 7623 | 6183 |
| 3TR | 45998 09245 23404 68722 22300 43586 56612 | 20920 15338 35543 48050 91566 18687 47615 | 73695 56718 81496 06645 00029 09328 44109 |
| 10TR | 34356 47970 | 23564 25906 | 93374 81024 |
| 15TR | 11661 | 75597 | 48407 |
| 30TR | 89786 | 45699 | 34723 |
| 2TỶ | 321896 | 492996 | 906503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K4 | K4T9 | K4T09 | |
| 100N | 10 | 27 | 44 |
| 200N | 999 | 291 | 740 |
| 400N | 4551 4822 1925 | 5326 8698 0394 | 5253 2129 5848 |
| 1TR | 3278 | 3323 | 9576 |
| 3TR | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671 | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703 |
| 10TR | 79620 03639 | 31072 68974 | 85498 10263 |
| 15TR | 33233 | 01029 | 74488 |
| 30TR | 60303 | 51529 | 78975 |
| 2TỶ | 302200 | 724764 | 651191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
| 100N | 72 | 18 | 79 |
| 200N | 279 | 703 | 221 |
| 400N | 3157 6391 9108 | 0282 3834 6592 | 3593 8634 8859 |
| 1TR | 2766 | 9031 | 5091 |
| 3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
| 10TR | 10965 99115 | 70609 93513 | 96390 83151 |
| 15TR | 83253 | 46184 | 26732 |
| 30TR | 95721 | 96700 | 41622 |
| 2TỶ | 228614 | 233412 | 346220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9E2 | D39 | T09K4 | |
| 100N | 00 | 41 | 14 |
| 200N | 987 | 151 | 398 |
| 400N | 1478 4595 6974 | 3790 2319 7753 | 4272 8617 0194 |
| 1TR | 2029 | 2610 | 2949 |
| 3TR | 57602 59626 82088 29806 71986 15018 59654 | 33081 93544 94754 95061 74175 92723 21482 | 16634 07855 90324 29126 50725 40679 54030 |
| 10TR | 20757 50517 | 24422 69811 | 04153 60975 |
| 15TR | 12465 | 24578 | 66768 |
| 30TR | 82549 | 35510 | 34111 |
| 2TỶ | 555665 | 338146 | 585249 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











