KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]()  | 
    |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 9K4 | K4T9 | K4T09 | |
| 100N | 10  | 27  | 44  | 
    
| 200N | 999  | 291  | 740  | 
    
| 400N | 4551 4822 1925  | 5326 8698 0394  | 5253 2129 5848  | 
    
| 1TR | 3278  | 3323  | 9576  | 
    
| 3TR | 47381 02237 57161 46189 51298 84065 76671  | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886  | 86083 37651 68564 33088 35886 18897 92703  | 
    
| 10TR | 79620 03639  | 31072 68974  | 85498 10263  | 
    
| 15TR | 33233  | 01029  | 74488  | 
    
| 30TR | 60303  | 51529  | 78975  | 
    
| 2TỶ | 302200  | 724764  | 651191  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | 
| K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
| 100N | 72  | 18  | 79  | 
    
| 200N | 279  | 703  | 221  | 
    
| 400N | 3157 6391 9108  | 0282 3834 6592  | 3593 8634 8859  | 
    
| 1TR | 2766  | 9031  | 5091  | 
    
| 3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497  | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223  | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829  | 
    
| 10TR | 10965 99115  | 70609 93513  | 96390 83151  | 
    
| 15TR | 83253  | 46184  | 26732  | 
    
| 30TR | 95721  | 96700  | 41622  | 
    
| 2TỶ | 228614  | 233412  | 346220  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | 
| 9E2 | D39 | T09K4 | |
| 100N | 00  | 41  | 14  | 
    
| 200N | 987  | 151  | 398  | 
    
| 400N | 1478 4595 6974  | 3790 2319 7753  | 4272 8617 0194  | 
    
| 1TR | 2029  | 2610  | 2949  | 
    
| 3TR | 57602 59626 82088 29806 71986 15018 59654  | 33081 93544 94754 95061 74175 92723 21482  | 16634 07855 90324 29126 50725 40679 54030  | 
    
| 10TR | 20757 50517  | 24422 69811  | 04153 60975  | 
    
| 15TR | 12465  | 24578  | 66768  | 
    
| 30TR | 82549  | 35510  | 34111  | 
    
| 2TỶ | 555665  | 338146  | 585249  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
| TGD9 | 9K4 | ĐL9K4 | |
| 100N | 27  | 59  | 78  | 
    
| 200N | 853  | 375  | 917  | 
    
| 400N | 0702 6312 1685  | 6164 3340 5645  | 3629 0395 2302  | 
    
| 1TR | 1243  | 5867  | 6471  | 
    
| 3TR | 49785 32400 33054 90718 27767 82028 16954  | 93252 34381 89634 04661 01324 44292 47772  | 51226 09650 84329 90307 56403 42004 81144  | 
    
| 10TR | 43584 75794  | 64767 06129  | 39355 86016  | 
    
| 15TR | 90614  | 02472  | 29635  | 
    
| 30TR | 86893  | 66168  | 84440  | 
    
| 2TỶ | 103427  | 784349  | 889840  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 9D7 | 9K4 | K4T9 | K4T9 | |
| 100N | 03  | 27  | 89  | 64  | 
    
| 200N | 828  | 138  | 634  | 796  | 
    
| 400N | 4353 8723 9661  | 0169 6337 5275  | 3737 3730 0816  | 9847 9995 1871  | 
    
| 1TR | 5538  | 4917  | 0865  | 1759  | 
    
| 3TR | 84592 83482 87308 65026 29292 63106 32434  | 03178 65433 80987 45255 03722 62909 72456  | 37323 35425 64523 86044 59654 47698 33445  | 62620 27877 72664 53428 04004 46712 09436  | 
    
| 10TR | 14978 56926  | 06025 57739  | 33674 22136  | 24814 72117  | 
    
| 15TR | 68054  | 92069  | 91450  | 04245  | 
    
| 30TR | 29017  | 94289  | 25547  | 30047  | 
    
| 2TỶ | 693159  | 002093  | 599369  | 861942  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | 
| 39VL38 | 09KS38 | 27TV38 | |
| 100N | 17  | 16  | 26  | 
    
| 200N | 531  | 205  | 960  | 
    
| 400N | 5366 8580 1660  | 9694 0041 2590  | 0226 5850 6574  | 
    
| 1TR | 8399  | 3624  | 5049  | 
    
| 3TR | 82276 68229 41760 08007 69453 85128 80562  | 72802 08692 88003 74853 20581 57649 98507  | 02859 28707 26705 87476 31296 20564 69361  | 
    
| 10TR | 81411 34572  | 61564 18995  | 52481 67180  | 
    
| 15TR | 10406  | 48144  | 48214  | 
    
| 30TR | 25911  | 73367  | 08243  | 
    
| 2TỶ | 277895  | 688313  | 543794  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
![]()  | 
    |||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | 
| 9K3 | AG-9K3 | 9K3 | |
| 100N | 60  | 59  | 99  | 
    
| 200N | 913  | 915  | 922  | 
    
| 400N | 3652 9099 6821  | 1463 3830 6146  | 4545 7941 8998  | 
    
| 1TR | 5481  | 9225  | 5765  | 
    
| 3TR | 24293 46559 99712 03529 06113 15606 89134  | 87192 53245 40123 10631 60441 23929 65041  | 75500 82453 73579 80148 84315 56393 72124  | 
    
| 10TR | 37302 99287  | 49178 69140  | 74035 04728  | 
    
| 15TR | 02857  | 77138  | 95380  | 
    
| 30TR | 86704  | 56991  | 01196  | 
    
| 2TỶ | 263285  | 757816  | 207155  | 
    
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
 - Xem thêm thống kê giải đặc biệt
 - Xem thống kê lô tô
 - Soi lô gan
 
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						
						Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMT 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025
						
					
				

					
						
						Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						
						Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ
						
					
				

					
						
						Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước
						
					
				

					
						
						Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô
						
					
				

					
						
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		- XS MN
 - XSMN
 - XOSO MN
 - XOSOMN
 - XO SO MN
 - XO SO MN
 - KQ MN
 - KQ MN
 - KQMN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQXS MN
 - Ket Qua MN
 - KetQuaMN
 - Ket Qua MN
 - KetQua MN
 - Ket Qua MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXS MN
 - KQ XS MN
 - KQXSMN
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - KetQuaXoSoMN
 - Ket Qua Xo So MN
 - KetQuaXoSo Mien Nam
 - Ket Qua Xo So Mien Nam
 - XSTT MN
 - XSTT Mien Nam
 - XSTTMN
 - XS TT MN
 - Truc Tiep MN
 - TrucTiepMN
 - TrucTiep Mien Nam
 - Truc Tiep Mien Nam
 - XSKT MN
 - XS KT MN
 - XSKTMN
 - XS KT Mien Nam
 - XSKT Mien Nam
 - Truc Tiep MN
 - Truc Tiep Mien Nam
 - Xo So Truc Tiep
 

 









