XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/05/2025
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 177 |
400N | 3001 8105 6207 |
1TR | 4536 |
3TR | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
10TR | 36026 22290 |
15TR | 07946 |
30TR | 12656 |
2TỶ | 798188 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 13/05/25
0 | 00 01 05 07 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 26 26 28 27 | 7 | 77 73 |
3 | 36 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 90 98 |
Quảng Nam - 13/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 2290 | 3001 0911 | 73 | 8105 | 4536 3326 7866 6026 7946 2656 | 177 6207 9727 | 6498 5128 8188 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
27 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
31 lần
02
27 lần
16
23 lần
37
23 lần
23
21 lần
43
19 lần
13
17 lần
09
15 lần
92
15 lần
33
14 lần
44
14 lần
40
12 lần
63
12 lần
31
11 lần
47
11 lần
51
11 lần
81
10 lần
83
10 lần
14
9 lần
48
9 lần
52
9 lần
93
9 lần
12
8 lần
35
8 lần
55
8 lần
80
8 lần
95
8 lần
03
7 lần
18
7 lần
32
7 lần
34
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
79 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 13 Lần | ![]() |
|
71 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
28 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
79 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 3 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/05/2025

Thống kê XSMB 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/05/2025

Thống kê XSMT 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/05/2025

Thống kê XSMN 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/05/2025

Thống kê XSMB 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100