XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 25/03/2025
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 80 |
200N | 849 |
400N | 9295 7999 1377 |
1TR | 3355 |
3TR | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
10TR | 34435 82112 |
15TR | 44277 |
30TR | 42495 |
2TỶ | 279057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 18/03/25
0 | 08 | 5 | 57 55 |
1 | 12 19 | 6 | 61 |
2 | 24 | 7 | 77 75 77 |
3 | 35 30 | 8 | 80 |
4 | 45 49 | 9 | 95 95 99 |
Quảng Nam - 18/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 9230 | 6561 | 2112 | 7824 | 9295 3355 2745 4675 4435 2495 | 1377 4277 9057 | 6708 | 849 7999 0119 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
80 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 4 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
23 lần
02
19 lần
15
19 lần
90
17 lần
65
16 lần
16
15 lần
37
15 lần
36
14 lần
23
13 lần
67
13 lần
84
13 lần
86
12 lần
43
11 lần
96
11 lần
62
10 lần
91
10 lần
13
9 lần
34
9 lần
46
9 lần
50
9 lần
71
9 lần
82
9 lần
18
8 lần
88
8 lần
09
7 lần
17
7 lần
22
7 lần
25
7 lần
27
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
95 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
73 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | ![]() |
|
81 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
35 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/03/2025

Thống kê XSMB 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/03/2025

Thống kê XSMT 18/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/03/2025

Thống kê XSMN 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/03/2025

Thống kê XSMB 17/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100