XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/02/2023
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 281 |
400N | 4254 4626 7940 |
1TR | 9305 |
3TR | 39786 69885 77956 39092 06772 07610 53098 |
10TR | 39363 60079 |
15TR | 16606 |
30TR | 52115 |
2TỶ | 156252 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 31/01/23
0 | 06 05 | 5 | 52 56 54 |
1 | 15 10 | 6 | 63 |
2 | 26 | 7 | 79 72 |
3 | 8 | 86 85 81 | |
4 | 40 47 | 9 | 92 98 |
Quảng Nam - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7940 7610 | 281 | 9092 6772 6252 | 9363 | 4254 | 9305 9885 2115 | 4626 9786 7956 6606 | 47 | 3098 | 0079 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 31/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
24 lần
29
21 lần
60
18 lần
67
18 lần
68
18 lần
61
15 lần
25
14 lần
30
14 lần
73
14 lần
02
13 lần
89
12 lần
99
12 lần
18
11 lần
11
10 lần
17
10 lần
59
10 lần
46
9 lần
48
9 lần
21
8 lần
51
8 lần
82
8 lần
93
8 lần
96
8 lần
01
7 lần
12
7 lần
23
7 lần
44
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 6 Lần | ![]() |
|
86 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
42 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
06 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 11 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100