XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/09/2025
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 426 |
400N | 1516 1394 0435 |
1TR | 7759 |
3TR | 02181 98178 83441 52536 60417 19331 05892 |
10TR | 05255 64783 |
15TR | 22468 |
30TR | 94772 |
2TỶ | 177864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/09/25
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 17 16 12 | 6 | 64 68 |
2 | 26 | 7 | 72 78 |
3 | 36 31 35 | 8 | 83 81 |
4 | 41 | 9 | 92 94 |
Quảng Nam - 09/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2181 3441 9331 | 12 5892 4772 | 4783 | 1394 7864 | 0435 5255 | 426 1516 2536 | 0417 | 8178 2468 | 7759 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
59 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
18 lần
28
15 lần
14
14 lần
46
14 lần
65
14 lần
71
14 lần
88
13 lần
19
12 lần
45
12 lần
04
11 lần
15
11 lần
18
11 lần
75
11 lần
77
11 lần
23
10 lần
44
10 lần
52
10 lần
90
10 lần
09
9 lần
25
9 lần
80
9 lần
84
9 lần
27
8 lần
82
8 lần
95
8 lần
42
7 lần
47
7 lần
58
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 12 Lần | ![]() |
|
72 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
56 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/09/2025

Thống kê XSMB 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/09/2025

Thống kê XSMT 13/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/09/2025

Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100