KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 27/09/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
| 100N | 48 | 09 | 79 |
| 200N | 169 | 853 | 400 |
| 400N | 8410 9161 9727 | 3337 1802 8861 | 6862 9214 7838 |
| 1TR | 1855 | 7623 | 6183 |
| 3TR | 45998 09245 23404 68722 22300 43586 56612 | 20920 15338 35543 48050 91566 18687 47615 | 73695 56718 81496 06645 00029 09328 44109 |
| 10TR | 34356 47970 | 23564 25906 | 93374 81024 |
| 15TR | 11661 | 75597 | 48407 |
| 30TR | 89786 | 45699 | 34723 |
| 2TỶ | 321896 | 492996 | 906503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 93 | 85 | 17 |
| 200N | 669 | 302 | 716 |
| 400N | 6776 7294 0293 | 6736 6533 0642 | 2677 2691 9824 |
| 1TR | 3667 | 8354 | 4560 |
| 3TR | 17417 85593 74085 01176 29438 83186 09358 | 67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 | 55398 77351 80931 27713 69434 64487 32743 |
| 10TR | 26077 38032 | 32270 33158 | 62479 48522 |
| 15TR | 10191 | 65510 | 24507 |
| 30TR | 64829 | 25708 | 78684 |
| 2TỶ | 023749 | 005246 | 082960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #181 ngày 27/09/2018
08 12 29 35 51 54 34
Giá trị Jackpot 1
67,249,412,850
Giá trị Jackpot 2
3,213,103,350
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 67,249,412,850 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,213,103,350 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
572 | 500,000 |
| Giải ba |
|
12,078 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/09/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 27/09/2018 |
|
4 2 0 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 14AG 14915 |
| G.Nhất | 55465 |
| G.Nhì | 93226 31112 |
| G.Ba | 59442 29637 10137 05377 61466 34610 |
| G.Tư | 0008 7880 4962 4784 |
| G.Năm | 5590 9627 6847 7814 1733 5166 |
| G.Sáu | 210 716 940 |
| G.Bảy | 70 13 24 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/11/2025

Thống kê XSMB 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/11/2025

Thống kê XSMT 03/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/11/2025

Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Tin Nổi Bật
Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











