XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/06/2023
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 562 |
400N | 7608 4683 4082 |
1TR | 9876 |
3TR | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 |
10TR | 01846 41627 |
15TR | 43852 |
30TR | 11762 |
2TỶ | 858571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 30/05/23
0 | 00 08 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 62 68 62 64 |
2 | 27 29 | 7 | 71 75 76 |
3 | 35 | 8 | 84 83 82 |
4 | 46 | 9 |
Đắk Lắk - 30/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 | 4111 8571 | 562 4082 3852 1762 | 4683 | 64 0884 | 5775 9535 | 9876 1846 | 1627 | 7608 0668 | 5529 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 30/05/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
28
34 lần
70
34 lần
56
28 lần
40
27 lần
59
27 lần
97
18 lần
17
14 lần
25
14 lần
33
13 lần
49
13 lần
02
12 lần
04
12 lần
12
12 lần
53
12 lần
86
12 lần
20
11 lần
87
11 lần
14
9 lần
31
9 lần
18
8 lần
30
8 lần
37
8 lần
55
8 lần
05
7 lần
15
7 lần
19
7 lần
38
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
78 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
45 | 5 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 12 Lần | ![]() |
|
91 | 12 Lần | ![]() |
|
45 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100