XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/08/2022
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 74 |
200N | 186 |
400N | 4454 3293 4004 |
1TR | 3297 |
3TR | 52671 22180 28525 89610 41570 68515 54545 |
10TR | 77332 55312 |
15TR | 86268 |
30TR | 79329 |
2TỶ | 391370 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 02/08/22
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 12 10 15 | 6 | 68 |
2 | 29 25 | 7 | 70 71 70 74 |
3 | 32 | 8 | 80 86 |
4 | 45 | 9 | 97 93 |
Đắk Lắk - 02/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 9610 1570 1370 | 2671 | 7332 5312 | 3293 | 74 4454 4004 | 8525 8515 4545 | 186 | 3297 | 6268 | 9329 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 02/08/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
23 lần
31
19 lần
87
18 lần
11
17 lần
01
16 lần
72
16 lần
91
15 lần
00
14 lần
53
14 lần
84
14 lần
36
12 lần
49
12 lần
77
12 lần
56
11 lần
30
10 lần
46
10 lần
95
10 lần
38
9 lần
76
9 lần
79
9 lần
43
8 lần
57
8 lần
78
8 lần
17
7 lần
40
7 lần
83
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
15 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
45 | 12 Lần | ![]() |
|
55 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100