XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/03/2025
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 444 |
400N | 9994 2496 7504 |
1TR | 5854 |
3TR | 76087 37323 75036 80688 50542 58414 57537 |
10TR | 96741 83591 |
15TR | 70754 |
30TR | 47676 |
2TỶ | 472376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/03/25
0 | 04 | 5 | 54 54 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 76 76 |
3 | 36 37 | 8 | 87 88 |
4 | 41 42 44 | 9 | 91 94 96 |
Đắk Lắk - 11/03/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6741 3591 | 0542 | 7323 | 444 9994 7504 5854 8414 0754 | 55 | 2496 5036 7676 2376 | 6087 7537 | 0688 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/03/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
55 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
76 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
33
42 lần
66
34 lần
15
22 lần
74
20 lần
85
17 lần
92
16 lần
11
13 lần
22
13 lần
24
13 lần
72
10 lần
82
10 lần
03
9 lần
19
9 lần
56
8 lần
97
8 lần
99
8 lần
21
7 lần
31
7 lần
34
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
43 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 11 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
90 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/03/2025

Thống kê XSMB 15/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/03/2025

Thống kê XSMN 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/03/2025

Thống kê XSMB 14/03/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/03/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100