XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/11/2024
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 450 |
400N | 3762 7647 6751 |
1TR | 6376 |
3TR | 55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 |
10TR | 79375 70978 |
15TR | 81409 |
30TR | 60653 |
2TỶ | 185855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/10/24
0 | 09 | 5 | 55 53 51 50 |
1 | 12 12 13 | 6 | 62 |
2 | 20 | 7 | 75 78 76 |
3 | 8 | 80 89 89 86 | |
4 | 47 | 9 |
Đắk Lắk - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 450 5480 | 6751 | 3762 7212 9712 | 5213 0653 | 9375 5855 | 6376 6986 | 7647 | 0978 | 2189 7589 1409 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/10/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
55 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
39 lần
35
34 lần
28
26 lần
33
23 lần
41
21 lần
32
20 lần
48
16 lần
25
15 lần
29
15 lần
66
15 lần
82
14 lần
31
12 lần
36
12 lần
30
11 lần
46
11 lần
54
11 lần
64
11 lần
73
11 lần
94
11 lần
06
10 lần
61
10 lần
67
10 lần
77
9 lần
07
8 lần
71
8 lần
39
7 lần
40
7 lần
42
7 lần
45
7 lần
93
7 lần
96
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Tăng 1 | |
74 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
74 | 6 Lần | Không tăng | |
55 | 5 Lần | Tăng 1 | |
90 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
11 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
53 | 4 Lần | Tăng 1 | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
63 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Giảm 1 | |
92 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 13 Lần | Không tăng | |
13 | 10 Lần | Tăng 1 | |
61 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Giảm 1 | |
50 | 9 Lần | Tăng 1 | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
04 | 8 Lần | Không tăng | |
08 | 8 Lần | Không tăng | |
09 | 8 Lần | Tăng 1 | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
22 | 8 Lần | Không tăng | |
53 | 8 Lần | Tăng 1 | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
74 | 8 Lần | Không tăng | |
75 | 8 Lần | Tăng 1 | |
76 | 8 Lần | Tăng 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Không tăng | |
96 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 3 | 0 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 2 | 1 | 11 Lần | 2 | ||
11 Lần | 5 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
3 Lần | 1 | 3 | 11 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 4 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 5 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 6 Lần | 3 | ||
12 Lần | 6 | 7 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 3 | ||
9 Lần | 0 | 9 | 9 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100