Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/12/2019
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 762 |
400N | 3926 8925 4248 |
1TR | 6311 |
3TR | 12919 05552 97346 88930 78292 63440 38014 |
10TR | 58449 66082 |
15TR | 63506 |
30TR | 32414 |
2TỶ | 820581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/12/19
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 14 19 14 11 | 6 | 62 |
2 | 26 25 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 82 |
4 | 49 46 40 48 45 | 9 | 92 |
Đắk Lắk - 10/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 3440 | 6311 0581 | 762 5552 8292 6082 | 8014 2414 | 45 8925 | 3926 7346 3506 | 4248 | 2919 8449 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 10/12/2019
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
87
30 lần
83
26 lần
18
25 lần
71
20 lần
98
18 lần
23
16 lần
97
16 lần
22
15 lần
47
14 lần
51
14 lần
33
12 lần
73
12 lần
36
11 lần
78
10 lần
86
10 lần
02
9 lần
15
9 lần
75
9 lần
07
8 lần
09
8 lần
28
8 lần
70
8 lần
88
8 lần
17
7 lần
37
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
35 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
56 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
10 | 6 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100