XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 16 |
200N | 148 |
400N | 8468 5456 4551 |
1TR | 5137 |
3TR | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 |
10TR | 92819 84066 |
15TR | 21624 |
30TR | 05662 |
2TỶ | 261211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/06/25
0 | 5 | 55 56 51 | |
1 | 11 19 16 | 6 | 62 66 62 68 |
2 | 24 28 25 | 7 | 77 |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 |
Đắk Lắk - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4551 1211 | 2462 5662 | 0033 | 1624 | 3255 3725 | 16 5456 4066 | 5137 2377 | 148 8468 6698 9828 | 2819 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 10/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
24 4 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
56 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
11 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
19 lần
29
17 lần
79
17 lần
84
17 lần
32
16 lần
80
16 lần
46
15 lần
63
14 lần
94
13 lần
86
12 lần
81
11 lần
20
10 lần
27
10 lần
36
10 lần
99
9 lần
26
8 lần
47
8 lần
67
8 lần
73
8 lần
91
8 lần
92
8 lần
93
8 lần
04
7 lần
34
7 lần
39
7 lần
44
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 6 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 13 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 11 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/06/2025

Thống kê XSMB 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/06/2025

Thống kê XSMT 17/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/06/2025

Thống kê XSMN 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/06/2025

Thống kê XSMB 16/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100