XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/12/2023
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 558 |
400N | 1284 9590 4561 |
1TR | 7587 |
3TR | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 |
10TR | 00436 86304 |
15TR | 82881 |
30TR | 91561 |
2TỶ | 946593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 28/11/23
0 | 04 | 5 | 54 58 |
1 | 6 | 61 61 | |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 36 33 35 | 8 | 81 87 84 |
4 | 42 | 9 | 93 97 90 90 |
Đắk Lắk - 28/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9590 2890 | 4561 2881 1561 | 9042 | 4733 6593 | 1284 5754 8874 6304 | 5035 | 0436 | 7587 8797 | 558 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 28/11/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
04 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 5 lần
87 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
20 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
33 lần
22
21 lần
26
19 lần
83
18 lần
47
17 lần
53
16 lần
29
15 lần
95
15 lần
73
12 lần
80
11 lần
17
10 lần
24
10 lần
28
10 lần
99
10 lần
40
9 lần
43
9 lần
57
9 lần
66
9 lần
01
8 lần
39
8 lần
88
8 lần
94
8 lần
41
7 lần
68
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
84 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
32 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | ![]() |
|
63 | 11 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100