KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4E7 | 4K5 | 4K5N22 | K5T4 | |
| 100N | 90 | 38 | 27 | 17 |
| 200N | 005 | 549 | 602 | 086 |
| 400N | 5590 3844 5710 | 2314 4134 0421 | 4804 3274 2226 | 8731 2375 9261 |
| 1TR | 7246 | 8914 | 7708 | 4523 |
| 3TR | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | 57412 78267 47407 75172 13521 60225 53016 | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
| 10TR | 54631 20615 | 23533 38007 | 84001 76822 | 24021 24302 |
| 15TR | 12955 | 76106 | 92318 | 36684 |
| 30TR | 71206 | 14904 | 67049 | 50957 |
| 2TỶ | 981317 | 410244 | 198358 | 755883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL17 | 04K17 | 31TV17 | |
| 100N | 90 | 17 | 30 |
| 200N | 006 | 941 | 096 |
| 400N | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
| 1TR | 6212 | 7991 | 8110 |
| 3TR | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
| 10TR | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
| 15TR | 59734 | 03844 | 76451 |
| 30TR | 46067 | 10701 | 64283 |
| 2TỶ | 835625 | 820491 | 182968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
| 100N | 60 | 78 | 19 |
| 200N | 620 | 088 | 860 |
| 400N | 5485 2013 5072 | 7144 1092 3995 | 4435 1115 2422 |
| 1TR | 6744 | 3801 | 3180 |
| 3TR | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
| 10TR | 42825 89018 | 53795 87746 | 76106 90569 |
| 15TR | 28845 | 75308 | 30262 |
| 30TR | 93270 | 67922 | 71016 |
| 2TỶ | 004186 | 429901 | 063241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K4 | K4T4 | T4K4 | |
| 100N | 89 | 95 | 22 |
| 200N | 569 | 864 | 957 |
| 400N | 0648 6119 0163 | 5409 3950 2558 | 6094 2346 2484 |
| 1TR | 9083 | 1121 | 9292 |
| 3TR | 19079 28938 85471 10709 66884 93399 71667 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
| 10TR | 09492 31436 | 46991 37146 | 56325 53649 |
| 15TR | 28094 | 73534 | 41240 |
| 30TR | 09110 | 70914 | 24863 |
| 2TỶ | 171529 | 961362 | 793591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K17-T4 | 4D | T4-K4 | |
| 100N | 00 | 34 | 76 |
| 200N | 254 | 113 | 128 |
| 400N | 0197 9713 1710 | 4737 9558 9793 | 1897 3682 5176 |
| 1TR | 1744 | 3277 | 3207 |
| 3TR | 61267 63989 53386 14566 88184 09064 03136 | 92137 84174 34935 09119 36316 63182 90336 | 69986 78095 93017 76550 42174 03935 30473 |
| 10TR | 91852 87357 | 12246 62981 | 64755 83040 |
| 15TR | 49551 | 24745 | 74805 |
| 30TR | 31374 | 51934 | 87709 |
| 2TỶ | 937164 | 824918 | 665542 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4E2 | L17 | T04K4 | |
| 100N | 35 | 55 | 05 |
| 200N | 912 | 936 | 837 |
| 400N | 2358 7718 6831 | 7605 7938 0268 | 9535 3089 3506 |
| 1TR | 0917 | 4757 | 8641 |
| 3TR | 21371 31315 05150 58777 25676 76947 99975 | 57612 90703 20840 43866 62389 80093 78058 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 |
| 10TR | 96286 10547 | 16232 39172 | 45686 57729 |
| 15TR | 62743 | 20558 | 25849 |
| 30TR | 72819 | 57357 | 47040 |
| 2TỶ | 142785 | 720096 | 667996 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
| 100N | 06 | 53 | 30 |
| 200N | 509 | 196 | 279 |
| 400N | 7648 1311 8742 | 2795 0437 0929 | 2241 4327 3977 |
| 1TR | 4335 | 3436 | 4593 |
| 3TR | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
| 10TR | 76078 65913 | 68786 82462 | 09367 38134 |
| 15TR | 81510 | 18438 | 56056 |
| 30TR | 50150 | 82625 | 34559 |
| 2TỶ | 497834 | 389468 | 603362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











