KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1E2 | D05 | T01K5 | |
| 100N | 59 | 07 | 23 |
| 200N | 565 | 284 | 870 |
| 400N | 7991 0400 5969 | 4078 8419 6655 | 3475 7862 8992 |
| 1TR | 4496 | 6517 | 4839 |
| 3TR | 20798 84895 86392 70746 23188 56971 13623 | 11733 16443 86418 44651 23279 44253 44529 | 46216 70242 39756 22012 51583 95258 98056 |
| 10TR | 72480 01492 | 25876 83375 | 82460 42555 |
| 15TR | 06847 | 77555 | 60202 |
| 30TR | 18036 | 94606 | 83826 |
| 2TỶ | 549743 | 261125 | 662551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
| 100N | 53 | 11 | 93 |
| 200N | 150 | 431 | 282 |
| 400N | 2379 9852 0792 | 7518 1544 3454 | 0926 5596 1942 |
| 1TR | 4636 | 3563 | 7230 |
| 3TR | 99517 87728 62268 42130 69878 43795 21265 | 88541 66688 54562 65499 56475 35478 51967 | 62957 28435 36547 57030 62572 52726 95447 |
| 10TR | 04030 64028 | 42018 34606 | 62063 70629 |
| 15TR | 66199 | 88289 | 50741 |
| 30TR | 83612 | 22968 | 67755 |
| 2TỶ | 270459 | 013837 | 371248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1D7 | 1K4 | K4T1 | K4T1 | |
| 100N | 10 | 63 | 99 | 97 |
| 200N | 783 | 343 | 840 | 593 |
| 400N | 0005 3366 5500 | 4140 9655 8506 | 8124 6301 8725 | 0366 6154 3297 |
| 1TR | 5317 | 0798 | 4412 | 8426 |
| 3TR | 55282 92293 38066 35754 64829 63639 52773 | 24701 79072 22302 04410 58411 79319 49660 | 09680 34974 96176 69385 39259 19305 94461 | 37118 20340 41753 04740 58490 77372 81401 |
| 10TR | 67258 29373 | 61765 12364 | 82423 40255 | 36188 83834 |
| 15TR | 47619 | 00532 | 93750 | 60501 |
| 30TR | 47540 | 42016 | 71457 | 38109 |
| 2TỶ | 306051 | 619207 | 657342 | 178363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL04 | 01KS04 | 27TV04 | |
| 100N | 09 | 59 | 45 |
| 200N | 696 | 103 | 845 |
| 400N | 6752 5905 1873 | 9166 1282 4358 | 0686 7453 4884 |
| 1TR | 5133 | 8612 | 8582 |
| 3TR | 63623 00378 85145 33667 90121 64854 20711 | 54032 06244 42890 38540 59938 66825 07728 | 82660 85510 32160 48292 72020 61565 26450 |
| 10TR | 93331 93129 | 56548 16905 | 33857 24371 |
| 15TR | 46024 | 72189 | 73868 |
| 30TR | 12996 | 30342 | 76761 |
| 2TỶ | 619355 | 806483 | 473768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
| 100N | 89 | 83 | 16 |
| 200N | 086 | 566 | 552 |
| 400N | 7175 3498 6675 | 7397 5140 9892 | 1902 4677 9740 |
| 1TR | 7092 | 3956 | 5105 |
| 3TR | 01008 61541 30201 68879 40047 08828 02831 | 35037 32436 23781 61577 26774 42712 53509 | 84812 03276 34131 01198 16272 30533 65849 |
| 10TR | 73189 31409 | 22298 20963 | 41978 93373 |
| 15TR | 09487 | 30606 | 82984 |
| 30TR | 77145 | 89595 | 56327 |
| 2TỶ | 535820 | 234226 | 880399 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K4 | K4T1 | K4T01 | |
| 100N | 08 | 99 | 67 |
| 200N | 593 | 332 | 427 |
| 400N | 5249 9880 8772 | 0033 0358 1977 | 9652 9829 0937 |
| 1TR | 4023 | 8221 | 0726 |
| 3TR | 30679 79842 21602 90509 12091 50997 74637 | 33304 53943 81441 99090 03843 69799 10318 | 72564 81080 47049 71921 84205 60739 41022 |
| 10TR | 42675 19017 | 40210 94956 | 85960 68321 |
| 15TR | 79836 | 60969 | 23486 |
| 30TR | 54121 | 63285 | 05949 |
| 2TỶ | 508957 | 225907 | 917264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K04T01 | 1D | T1K4 | |
| 100N | 89 | 21 | 38 |
| 200N | 853 | 483 | 936 |
| 400N | 0710 4918 8197 | 5983 2026 3686 | 4234 1793 1423 |
| 1TR | 8098 | 0705 | 4433 |
| 3TR | 73178 10099 75555 72966 29012 09236 83177 | 55702 72942 59600 77547 10146 97920 98852 | 61830 92477 81197 97518 39007 67729 54472 |
| 10TR | 79297 54444 | 14927 04419 | 97184 41624 |
| 15TR | 76118 | 79947 | 72639 |
| 30TR | 92135 | 14370 | 17886 |
| 2TỶ | 714772 | 384748 | 196320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











