KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10D7 | 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
| 100N | 80 | 24 | 04 | 36 |
| 200N | 957 | 591 | 883 | 824 |
| 400N | 9584 1783 4045 | 0875 7167 0801 | 9253 1503 3771 | 0927 2029 8115 |
| 1TR | 7489 | 8136 | 0897 | 3508 |
| 3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 | 66945 77708 42455 42805 56444 91910 58707 | 91956 56450 40922 98813 65389 66792 04445 | 19050 01439 09967 97264 61160 68440 10431 |
| 10TR | 40322 92983 | 54350 52520 | 42471 30580 | 06009 26133 |
| 15TR | 94080 | 68546 | 01011 | 86027 |
| 30TR | 70617 | 32774 | 93747 | 63040 |
| 2TỶ | 429149 | 483866 | 357329 | 214037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL43 | 10KS43 | 27TV43 | |
| 100N | 77 | 44 | 48 |
| 200N | 299 | 423 | 674 |
| 400N | 9432 2295 9915 | 2732 6545 5059 | 3963 0317 3140 |
| 1TR | 5545 | 3401 | 1663 |
| 3TR | 95659 31944 17822 83142 11872 71504 01797 | 25954 62905 45544 48224 25260 42009 64874 | 16196 53203 07002 08918 97311 66338 41767 |
| 10TR | 01246 66100 | 47409 53229 | 20800 91327 |
| 15TR | 87657 | 80828 | 37872 |
| 30TR | 02654 | 65886 | 51706 |
| 2TỶ | 596020 | 919902 | 804126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
| 100N | 21 | 18 | 30 |
| 200N | 580 | 082 | 800 |
| 400N | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
| 1TR | 2566 | 1304 | 6976 |
| 3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
| 10TR | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
| 15TR | 08901 | 94159 | 68143 |
| 30TR | 19030 | 01774 | 27969 |
| 2TỶ | 255468 | 046992 | 326565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
| 100N | 62 | 96 | 31 |
| 200N | 454 | 982 | 796 |
| 400N | 1678 9442 8800 | 7101 7510 2084 | 9039 3525 3059 |
| 1TR | 9918 | 5615 | 3308 |
| 3TR | 85664 67436 86655 22214 63510 72062 84657 | 83228 17125 63668 07581 68080 55950 38226 | 74121 14411 29355 87505 67822 90092 43227 |
| 10TR | 92490 39253 | 34722 82160 | 42623 50025 |
| 15TR | 92553 | 50719 | 24542 |
| 30TR | 91497 | 81508 | 93048 |
| 2TỶ | 902040 | 361983 | 144856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K43T10 | 10D | T10K4 | |
| 100N | 36 | 19 | 87 |
| 200N | 864 | 764 | 640 |
| 400N | 1686 3802 0561 | 7187 0738 5596 | 4138 2372 7112 |
| 1TR | 5222 | 6389 | 1879 |
| 3TR | 40881 94468 51810 49050 65247 90927 11989 | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
| 10TR | 56058 20403 | 48022 56246 | 29011 11869 |
| 15TR | 45087 | 45816 | 92100 |
| 30TR | 94730 | 12430 | 47209 |
| 2TỶ | 010421 | 459695 | 063867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | D43 | T10K4 | |
| 100N | 02 | 82 | 84 |
| 200N | 912 | 845 | 651 |
| 400N | 4507 8609 2279 | 8323 9147 9679 | 9742 7738 8213 |
| 1TR | 2470 | 8385 | 1447 |
| 3TR | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 | 22926 29092 21049 73661 12811 10290 59207 | 37580 55991 11420 81878 17814 20354 73488 |
| 10TR | 37555 78972 | 49128 88349 | 49818 27712 |
| 15TR | 56277 | 52631 | 18727 |
| 30TR | 82171 | 11562 | 38470 |
| 2TỶ | 278232 | 189826 | 787595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
| 100N | 01 | 83 | 91 |
| 200N | 982 | 355 | 805 |
| 400N | 6649 9664 7180 | 3797 3098 0289 | 3558 3289 6317 |
| 1TR | 8453 | 9742 | 3840 |
| 3TR | 30663 99650 93012 26401 56430 57307 04955 | 38205 46840 43069 95039 88712 76529 98026 | 15939 43663 31393 44288 28492 56031 09328 |
| 10TR | 12157 82894 | 96012 91607 | 96604 97772 |
| 15TR | 00481 | 01411 | 89678 |
| 30TR | 57426 | 48505 | 26367 |
| 2TỶ | 903291 | 670174 | 135378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











