KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL43 | 10KS43 | 26TV43 | |
| 100N | 93 | 50 | 73 |
| 200N | 338 | 705 | 494 |
| 400N | 6527 7930 5829 | 7626 5048 4505 | 3783 3348 9664 |
| 1TR | 0216 | 9450 | 5207 |
| 3TR | 84040 40961 32296 10612 23178 70809 66768 | 25982 44653 05535 41892 66655 45524 95767 | 13839 16903 44599 45624 46487 23129 30775 |
| 10TR | 91560 48423 | 27906 82540 | 12189 59925 |
| 15TR | 58925 | 70984 | 10293 |
| 30TR | 11432 | 77721 | 10447 |
| 2TỶ | 313550 | 229954 | 116804 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
| 100N | 06 | 14 | 37 |
| 200N | 612 | 013 | 673 |
| 400N | 6850 5406 6084 | 4623 0512 0893 | 5491 8546 2691 |
| 1TR | 8398 | 9900 | 7338 |
| 3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 | 70754 86901 27960 44206 54969 95473 74160 | 69154 71647 66069 28183 99026 05914 83920 |
| 10TR | 23768 98569 | 54553 53928 | 82042 60545 |
| 15TR | 77737 | 30757 | 31344 |
| 30TR | 49631 | 43627 | 97856 |
| 2TỶ | 834019 | 030918 | 706759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
| 100N | 63 | 49 | 87 |
| 200N | 654 | 535 | 479 |
| 400N | 8607 0955 7731 | 0058 4463 4160 | 9656 7249 9913 |
| 1TR | 3851 | 2243 | 4764 |
| 3TR | 76259 65551 75213 68658 88779 46225 14531 | 61580 28263 32058 53248 59987 57283 00063 | 93292 41978 42118 58862 44046 04539 69956 |
| 10TR | 96387 84766 | 26650 42617 | 81076 30213 |
| 15TR | 61212 | 34556 | 21006 |
| 30TR | 65592 | 93594 | 24706 |
| 2TỶ | 330390 | 112973 | 418962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K34T10 | 10D | T10K4 | |
| 100N | 65 | 23 | 84 |
| 200N | 218 | 333 | 713 |
| 400N | 7650 6778 3776 | 9352 0998 6142 | 7131 9185 8836 |
| 1TR | 6528 | 2340 | 2885 |
| 3TR | 24535 10113 17013 56818 77213 90909 34134 | 75127 51508 44081 48758 39476 77286 79563 | 13527 78879 13565 42257 67828 60184 20553 |
| 10TR | 30553 68679 | 29380 61805 | 35920 24290 |
| 15TR | 20801 | 35406 | 98872 |
| 30TR | 78002 | 79668 | 68610 |
| 2TỶ | 426619 | 638519 | 860940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10D2 | C43 | T10K4 | |
| 100N | 13 | 95 | 88 |
| 200N | 543 | 614 | 218 |
| 400N | 1980 8976 8803 | 6850 1291 7627 | 7922 3163 6883 |
| 1TR | 8419 | 6357 | 8501 |
| 3TR | 46512 31329 96827 41235 24084 69946 54114 | 66356 93576 45405 14324 79855 93741 14608 | 61634 69467 86047 17162 79294 87785 96499 |
| 10TR | 94840 55085 | 87451 65233 | 28569 56247 |
| 15TR | 71731 | 88788 | 02531 |
| 30TR | 51728 | 59823 | 40277 |
| 2TỶ | 623567 | 690079 | 949097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
| 100N | 76 | 09 | 47 |
| 200N | 956 | 888 | 315 |
| 400N | 3162 8443 4117 | 8291 4990 0336 | 7310 1237 9639 |
| 1TR | 7553 | 2300 | 9020 |
| 3TR | 03852 57746 44087 79189 12732 93495 54000 | 50646 13206 99361 25329 91486 14504 70781 | 16148 96279 69943 16401 96080 79659 23939 |
| 10TR | 11649 00562 | 70847 10018 | 30936 16060 |
| 15TR | 68182 | 49597 | 57175 |
| 30TR | 40445 | 32585 | 35229 |
| 2TỶ | 597103 | 459370 | 381000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
| 100N | 17 | 16 | 93 | 30 |
| 200N | 750 | 821 | 864 | 324 |
| 400N | 5032 9350 7370 | 1666 8172 2787 | 9241 7134 0287 | 4748 0840 3683 |
| 1TR | 0730 | 0741 | 9353 | 8709 |
| 3TR | 16806 12479 39776 85662 77565 39213 93097 | 17935 39159 01030 96499 27949 98695 23167 | 26725 54334 98206 25704 53186 08520 71959 | 48597 60345 27353 58452 67432 53450 05843 |
| 10TR | 65049 76764 | 44441 18453 | 19595 19104 | 71158 05175 |
| 15TR | 42907 | 69103 | 79317 | 41856 |
| 30TR | 29422 | 37677 | 20192 | 92327 |
| 2TỶ | 572653 | 242726 | 864907 | 473714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











