KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2017
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
| 100N | 06 | 14 | 37 |
| 200N | 612 | 013 | 673 |
| 400N | 6850 5406 6084 | 4623 0512 0893 | 5491 8546 2691 |
| 1TR | 8398 | 9900 | 7338 |
| 3TR | 54710 48092 87701 02882 82529 54412 03485 | 70754 86901 27960 44206 54969 95473 74160 | 69154 71647 66069 28183 99026 05914 83920 |
| 10TR | 23768 98569 | 54553 53928 | 82042 60545 |
| 15TR | 77737 | 30757 | 31344 |
| 30TR | 49631 | 43627 | 97856 |
| 2TỶ | 834019 | 030918 | 706759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 80 | 26 | 18 |
| 200N | 721 | 002 | 415 |
| 400N | 8428 7814 5361 | 3644 2370 3719 | 1166 3090 8611 |
| 1TR | 3248 | 2251 | 7540 |
| 3TR | 06238 48024 76650 22146 85027 17985 60345 | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 | 03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
| 10TR | 34904 36643 | 33124 81950 | 84881 20019 |
| 15TR | 87149 | 51615 | 67490 |
| 30TR | 83091 | 10131 | 21480 |
| 2TỶ | 872674 | 254624 | 023273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #38 ngày 26/10/2017
02 10 15 30 34 50 03
Giá trị Jackpot 1
83,506,415,700
Giá trị Jackpot 2
3,187,303,150
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 83,506,415,700 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,187,303,150 |
| Giải nhất |
|
4 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
426 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,309 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2017
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2017 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2017
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/10/2017 |
|
5 8 7 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 13EL 42282 |
| G.Nhất | 77277 |
| G.Nhì | 20897 00962 |
| G.Ba | 07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
| G.Tư | 4477 9785 7355 4320 |
| G.Năm | 8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
| G.Sáu | 953 000 385 |
| G.Bảy | 34 51 92 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











