KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K4 | K4T11 | K4T11 | |
| 100N | 70 | 09 | 24 |
| 200N | 392 | 434 | 918 |
| 400N | 7707 6711 7785 | 7712 8144 0611 | 0717 0487 9723 |
| 1TR | 5604 | 6669 | 6003 |
| 3TR | 01948 13566 42182 35554 08748 11868 91402 | 08958 61749 14800 21921 70597 86952 38763 | 51935 26428 45372 14813 28371 00141 91187 |
| 10TR | 92028 21808 | 41408 83683 | 57267 28666 |
| 15TR | 99924 | 10499 | 76630 |
| 30TR | 45737 | 63238 | 96775 |
| 2TỶ | 625018 | 693348 | 133228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K47T11 | 11D | T11-K4 | |
| 100N | 08 | 75 | 80 |
| 200N | 845 | 894 | 407 |
| 400N | 2734 9229 1962 | 9781 1002 5649 | 3345 0240 2169 |
| 1TR | 9891 | 4639 | 9598 |
| 3TR | 76209 71412 44203 80434 08903 48825 17856 | 91909 34755 05287 58595 75737 71356 89167 | 78348 87227 95755 96345 86739 37091 67561 |
| 10TR | 68325 97674 | 88478 52120 | 56303 09000 |
| 15TR | 28662 | 90120 | 00029 |
| 30TR | 18227 | 14093 | 75783 |
| 2TỶ | 878960 | 017030 | 525400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | T47 | T11K4 | |
| 100N | 40 | 52 | 36 |
| 200N | 855 | 044 | 794 |
| 400N | 8901 1401 3332 | 8473 0907 9291 | 6590 6888 4374 |
| 1TR | 2788 | 4326 | 0731 |
| 3TR | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 | 12848 00813 69376 70511 01459 94308 04379 | 36844 22100 22855 33327 18430 76235 27795 |
| 10TR | 16799 21296 | 37474 06404 | 34833 27899 |
| 15TR | 39707 | 65950 | 02727 |
| 30TR | 25908 | 66193 | 40159 |
| 2TỶ | 392530 | 566862 | 954123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGD11 | 11K4 | ĐL11K4 | |
| 100N | 33 | 26 | 03 |
| 200N | 068 | 822 | 559 |
| 400N | 3602 7327 2892 | 8879 7071 0927 | 0165 0935 4730 |
| 1TR | 7245 | 6939 | 7099 |
| 3TR | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 | 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 | 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| 10TR | 96184 33447 | 74203 70397 | 10819 71771 |
| 15TR | 96194 | 47962 | 34749 |
| 30TR | 39908 | 83313 | 80845 |
| 2TỶ | 996357 | 662106 | 346573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
| 100N | 48 | 23 | 44 | 87 |
| 200N | 441 | 924 | 180 | 961 |
| 400N | 3034 1925 5293 | 6732 8060 7433 | 6023 2463 5767 | 1568 7458 0363 |
| 1TR | 0213 | 7330 | 6030 | 5536 |
| 3TR | 43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 | 71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 | 36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
| 10TR | 86235 29185 | 06406 17965 | 93188 66418 | 34570 69582 |
| 15TR | 87729 | 25691 | 23793 | 33205 |
| 30TR | 29518 | 63271 | 81364 | 14297 |
| 2TỶ | 364551 | 480092 | 144416 | 387298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL47 | 11K47 | 34TV47 | |
| 100N | 31 | 38 | 13 |
| 200N | 316 | 885 | 217 |
| 400N | 5098 7769 8142 | 9004 0304 1890 | 1252 1494 9293 |
| 1TR | 7855 | 8068 | 3081 |
| 3TR | 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| 10TR | 99929 48324 | 17605 82729 | 61283 14211 |
| 15TR | 04507 | 93046 | 27907 |
| 30TR | 73791 | 55506 | 45961 |
| 2TỶ | 361844 | 307676 | 983640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
| 100N | 91 | 10 | 70 |
| 200N | 748 | 769 | 280 |
| 400N | 7692 8703 0880 | 5986 8366 1831 | 6691 5322 6210 |
| 1TR | 8170 | 8210 | 4712 |
| 3TR | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 | 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| 10TR | 55657 08825 | 50725 81474 | 04898 28660 |
| 15TR | 51853 | 43444 | 18546 |
| 30TR | 21896 | 03817 | 70632 |
| 2TỶ | 355957 | 013309 | 289313 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/11/2025

Thống kê XSMB 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/11/2025

Thống kê XSMT 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2025

Thống kê XSMN 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/11/2025

Thống kê XSMB 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/11/2025

Tin Nổi Bật
VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

Khách TP.HCM trúng 10 tỉ xổ số miền Nam: “Ngày nào cũng kiên trì mua 20 tờ”

Mua ủng hộ người bán dạo, cặp vợ chồng công nhân bất ngờ trúng liền 2 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











