KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11D2 | A48 | T11K4 | |
| 100N | 22 | 76 | 88 |
| 200N | 477 | 438 | 934 |
| 400N | 6995 9376 6260 | 5312 3129 4010 | 3981 1464 2880 |
| 1TR | 4827 | 0823 | 1489 |
| 3TR | 56803 05078 04867 50250 64469 38304 58566 | 78072 62217 55659 27004 36058 39226 48602 | 92578 16212 08964 33971 65508 04975 82499 |
| 10TR | 77642 49465 | 51783 65214 | 87642 75518 |
| 15TR | 07957 | 94252 | 23580 |
| 30TR | 90096 | 61166 | 54212 |
| 2TỶ | 515461 | 747236 | 342597 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11D | 11K4 | ĐL11K4 | |
| 100N | 27 | 91 | 61 |
| 200N | 284 | 773 | 321 |
| 400N | 2577 8437 7525 | 3484 8032 9251 | 0950 1380 6508 |
| 1TR | 1562 | 4933 | 0438 |
| 3TR | 66536 08527 31077 12402 25684 46368 25664 | 31312 35956 65434 68149 26516 83662 93981 | 27327 53170 82459 97219 49814 03894 23590 |
| 10TR | 40575 70142 | 15617 18685 | 73038 86285 |
| 15TR | 74318 | 21499 | 49592 |
| 30TR | 14736 | 42402 | 41073 |
| 2TỶ | 252090 | 451265 | 857352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11C7 | 11K3 | 11K3 | K3T11 | |
| 100N | 08 | 03 | 60 | 83 |
| 200N | 371 | 908 | 970 | 007 |
| 400N | 6536 0930 2651 | 1190 2926 1776 | 3929 2845 8293 | 9457 0841 0249 |
| 1TR | 7534 | 3568 | 2850 | 9059 |
| 3TR | 16964 04405 55236 90533 32648 79652 94764 | 58496 44254 67148 17352 07424 78077 99873 | 22527 32835 91667 97509 28346 88219 09670 | 68474 86107 89888 68138 76913 28682 73424 |
| 10TR | 72841 05759 | 00488 53603 | 21121 06371 | 24787 60439 |
| 15TR | 33872 | 60093 | 28243 | 81020 |
| 30TR | 99750 | 82081 | 67136 | 49451 |
| 2TỶ | 685609 | 601645 | 788922 | 289150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL47 | 11KS47 | 24TV47 | |
| 100N | 62 | 26 | 90 |
| 200N | 662 | 586 | 655 |
| 400N | 6535 2339 1204 | 4768 3593 3770 | 2405 3785 8383 |
| 1TR | 7392 | 3864 | 2246 |
| 3TR | 19088 16108 06267 05761 08666 96487 18647 | 11521 02686 30163 96281 22523 87763 55054 | 99040 27030 00904 22188 99397 75293 62369 |
| 10TR | 78247 99289 | 45895 78870 | 42344 74982 |
| 15TR | 02254 | 52775 | 37322 |
| 30TR | 96497 | 66104 | 41512 |
| 2TỶ | 806848 | 683293 | 993550 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
| 100N | 70 | 99 | 29 |
| 200N | 770 | 082 | 223 |
| 400N | 6647 5516 6213 | 0682 2344 3503 | 2754 9624 4985 |
| 1TR | 0118 | 0181 | 1308 |
| 3TR | 39124 32417 61784 59470 88426 46973 97929 | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
| 10TR | 94776 68803 | 08366 71324 | 06142 52435 |
| 15TR | 31115 | 14450 | 07280 |
| 30TR | 70056 | 01635 | 58621 |
| 2TỶ | 927865 | 373149 | 687655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
| 100N | 21 | 23 | 85 |
| 200N | 618 | 919 | 788 |
| 400N | 8417 2732 7032 | 2805 0750 1800 | 6237 4379 3708 |
| 1TR | 6881 | 1776 | 2827 |
| 3TR | 35724 69368 52148 84620 97952 58350 96396 | 02673 04811 59614 04701 49391 91482 61116 | 08457 56455 90258 87079 91608 87175 84054 |
| 10TR | 34492 36542 | 00286 37280 | 08364 37663 |
| 15TR | 35413 | 93637 | 58815 |
| 30TR | 92269 | 85174 | 13164 |
| 2TỶ | 262751 | 511853 | 599661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K46T11 | 11C | T11K3 | |
| 100N | 09 | 42 | 20 |
| 200N | 339 | 727 | 646 |
| 400N | 9666 7466 9675 | 7740 2031 6701 | 7029 5601 1158 |
| 1TR | 7397 | 8473 | 4288 |
| 3TR | 29021 21879 47390 77380 57026 38155 66551 | 80824 26246 83422 38865 28025 22347 78078 | 91111 03877 35618 48315 78085 48626 84524 |
| 10TR | 66086 58604 | 30518 89623 | 62406 71029 |
| 15TR | 23761 | 54804 | 31623 |
| 30TR | 98011 | 83666 | 58395 |
| 2TỶ | 233109 | 439370 | 065715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











