KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
| 100N | 70 | 99 | 29 |
| 200N | 770 | 082 | 223 |
| 400N | 6647 5516 6213 | 0682 2344 3503 | 2754 9624 4985 |
| 1TR | 0118 | 0181 | 1308 |
| 3TR | 39124 32417 61784 59470 88426 46973 97929 | 94521 65977 07602 16631 47295 31359 16930 | 46269 16264 25307 36764 02972 57626 13204 |
| 10TR | 94776 68803 | 08366 71324 | 06142 52435 |
| 15TR | 31115 | 14450 | 07280 |
| 30TR | 70056 | 01635 | 58621 |
| 2TỶ | 927865 | 373149 | 687655 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
| 100N | 21 | 23 | 85 |
| 200N | 618 | 919 | 788 |
| 400N | 8417 2732 7032 | 2805 0750 1800 | 6237 4379 3708 |
| 1TR | 6881 | 1776 | 2827 |
| 3TR | 35724 69368 52148 84620 97952 58350 96396 | 02673 04811 59614 04701 49391 91482 61116 | 08457 56455 90258 87079 91608 87175 84054 |
| 10TR | 34492 36542 | 00286 37280 | 08364 37663 |
| 15TR | 35413 | 93637 | 58815 |
| 30TR | 92269 | 85174 | 13164 |
| 2TỶ | 262751 | 511853 | 599661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K46T11 | 11C | T11K3 | |
| 100N | 09 | 42 | 20 |
| 200N | 339 | 727 | 646 |
| 400N | 9666 7466 9675 | 7740 2031 6701 | 7029 5601 1158 |
| 1TR | 7397 | 8473 | 4288 |
| 3TR | 29021 21879 47390 77380 57026 38155 66551 | 80824 26246 83422 38865 28025 22347 78078 | 91111 03877 35618 48315 78085 48626 84524 |
| 10TR | 66086 58604 | 30518 89623 | 62406 71029 |
| 15TR | 23761 | 54804 | 31623 |
| 30TR | 98011 | 83666 | 58395 |
| 2TỶ | 233109 | 439370 | 065715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11C2 | A47 | T11K3 | |
| 100N | 60 | 32 | 95 |
| 200N | 181 | 399 | 433 |
| 400N | 9832 1749 5142 | 7093 5848 4097 | 0935 2152 5141 |
| 1TR | 1673 | 1751 | 3039 |
| 3TR | 23476 72578 13774 78099 09520 62783 42340 | 15711 39359 88735 40485 20954 20061 71124 | 87171 03910 35854 17186 03664 58845 70035 |
| 10TR | 97034 92482 | 63889 82296 | 08808 42105 |
| 15TR | 14111 | 24864 | 84203 |
| 30TR | 51729 | 50657 | 25778 |
| 2TỶ | 183864 | 317527 | 971302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11C | 11K3 | ĐL11K3 | |
| 100N | 81 | 96 | 90 |
| 200N | 083 | 658 | 578 |
| 400N | 4222 0682 6032 | 4555 2899 6492 | 9911 3149 7208 |
| 1TR | 2033 | 1285 | 9351 |
| 3TR | 49380 00510 85886 09347 33911 70134 42201 | 73697 46582 53390 19518 16738 16137 33516 | 99392 00402 98111 69820 30099 73546 51170 |
| 10TR | 96714 57375 | 78583 71048 | 52669 23491 |
| 15TR | 94462 | 24666 | 00964 |
| 30TR | 33852 | 74484 | 33844 |
| 2TỶ | 043282 | 311230 | 382587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
| 100N | 02 | 84 | 15 | 67 |
| 200N | 421 | 973 | 849 | 641 |
| 400N | 3847 7238 8118 | 2657 0673 0448 | 8092 1242 5547 | 9726 0170 8430 |
| 1TR | 8796 | 6914 | 1703 | 8436 |
| 3TR | 31263 74469 46967 60530 61600 07383 27278 | 25486 64687 95556 38617 27197 44346 44025 | 71643 78052 10348 39158 55846 11178 43496 | 65226 86454 59754 76775 44869 86845 41418 |
| 10TR | 78705 65513 | 33103 11058 | 13652 60341 | 50120 33435 |
| 15TR | 37617 | 40139 | 05711 | 63215 |
| 30TR | 10431 | 33721 | 58411 | 93749 |
| 2TỶ | 693727 | 927005 | 545829 | 972990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL46 | 11KS46 | 24TV46 | |
| 100N | 32 | 13 | 01 |
| 200N | 475 | 040 | 915 |
| 400N | 6107 0386 8325 | 2575 3606 7377 | 2924 7297 4844 |
| 1TR | 3473 | 5656 | 0708 |
| 3TR | 38337 00039 19916 75329 75237 92033 38364 | 97056 84974 92660 53753 37154 72107 74455 | 26161 40948 54582 06138 93539 60780 03596 |
| 10TR | 08654 40920 | 50082 85637 | 28453 90734 |
| 15TR | 19062 | 61395 | 10200 |
| 30TR | 30353 | 61544 | 27519 |
| 2TỶ | 075923 | 635595 | 639226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











