KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1D2 | C04 | T01K4 | |
| 100N | 07 | 13 | 80 |
| 200N | 537 | 267 | 950 |
| 400N | 4027 5916 3452 | 0072 8059 4646 | 6771 8779 7238 |
| 1TR | 4299 | 2294 | 1553 |
| 3TR | 13152 44856 98912 82131 56464 20946 51793 | 41120 56726 79389 64080 15275 59129 33430 | 41135 64200 31190 21596 18067 25653 11387 |
| 10TR | 65525 34290 | 22544 41114 | 99584 82495 |
| 15TR | 95496 | 13357 | 22301 |
| 30TR | 86702 | 56593 | 53055 |
| 2TỶ | 961790 | 330427 | 713915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
| 100N | 57 | 98 | 03 |
| 200N | 103 | 175 | 801 |
| 400N | 0958 3628 3012 | 2618 9545 0399 | 4450 5914 4867 |
| 1TR | 0494 | 1675 | 9728 |
| 3TR | 48854 31697 18969 61533 05583 88921 52256 | 37311 18048 34672 92541 07584 69320 11426 | 77170 42582 82752 45105 84376 36664 80887 |
| 10TR | 77992 89718 | 18091 80750 | 35045 15367 |
| 15TR | 24313 | 99690 | 20186 |
| 30TR | 25978 | 25483 | 39906 |
| 2TỶ | 576141 | 511608 | 600824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1C7 | 1K3 | M1K3 | K3T1 | |
| 100N | 33 | 65 | 42 | 98 |
| 200N | 974 | 612 | 033 | 149 |
| 400N | 1296 9603 5636 | 6057 3678 5251 | 5200 4696 1187 | 7609 9282 1101 |
| 1TR | 1668 | 9301 | 1874 | 9875 |
| 3TR | 95311 13201 44285 72222 05966 66485 12194 | 96240 60997 80474 39448 49875 70706 87455 | 09645 02197 92014 57763 20752 71731 19854 | 29271 89768 97432 22918 40770 29570 66795 |
| 10TR | 32588 79599 | 66771 68912 | 29135 30986 | 51224 97451 |
| 15TR | 05315 | 88988 | 13414 | 56077 |
| 30TR | 55997 | 93593 | 74852 | 68453 |
| 2TỶ | 627485 | 960976 | 571779 | 460232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL03 | 01KS03 | 26TV03 | |
| 100N | 12 | 07 | 97 |
| 200N | 266 | 184 | 397 |
| 400N | 0601 3265 9219 | 8514 4163 1949 | 6006 7814 6777 |
| 1TR | 0660 | 7856 | 6966 |
| 3TR | 92660 58846 81275 57637 89264 09658 95748 | 69484 80878 51409 92977 13240 37924 37420 | 25335 87893 99796 85409 25508 86059 76657 |
| 10TR | 37698 11920 | 64376 65042 | 84921 52842 |
| 15TR | 48035 | 60373 | 51249 |
| 30TR | 01070 | 86799 | 35502 |
| 2TỶ | 791796 | 763344 | 365703 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
| 100N | 71 | 65 | 53 |
| 200N | 323 | 582 | 103 |
| 400N | 1672 6560 2749 | 9697 7634 4839 | 3328 3879 7070 |
| 1TR | 0678 | 9553 | 8042 |
| 3TR | 40848 13549 76688 76399 84591 61643 48665 | 59682 31513 59847 74516 99209 88397 54300 | 35610 50782 29415 46574 01092 04156 88476 |
| 10TR | 46017 64656 | 06456 86143 | 02865 41760 |
| 15TR | 04111 | 29419 | 41513 |
| 30TR | 12031 | 65349 | 98236 |
| 2TỶ | 649726 | 550554 | 608197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K3 | K3T1 | K3T01 | |
| 100N | 85 | 09 | 77 |
| 200N | 670 | 950 | 600 |
| 400N | 9756 4736 0817 | 3597 0643 3940 | 7348 4484 6693 |
| 1TR | 9975 | 9212 | 7278 |
| 3TR | 03781 78050 82878 97975 02935 40364 49741 | 20514 56175 68760 27891 50597 54049 34724 | 88904 58571 75762 74306 22773 18285 26081 |
| 10TR | 21892 31511 | 83934 70800 | 15992 92510 |
| 15TR | 32863 | 31180 | 50860 |
| 30TR | 57359 | 41128 | 76664 |
| 2TỶ | 556323 | 180835 | 964828 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K03T01 | 1C | T01K3 | |
| 100N | 33 | 14 | 36 |
| 200N | 119 | 887 | 083 |
| 400N | 1167 7566 5293 | 9865 6707 3911 | 5447 0167 7500 |
| 1TR | 1197 | 8355 | 1119 |
| 3TR | 49729 63154 55603 65181 67556 10014 60271 | 64846 02531 22855 48139 46986 31499 00309 | 91025 74590 34679 52794 29967 77825 49856 |
| 10TR | 85647 47820 | 04455 78461 | 50001 08684 |
| 15TR | 84039 | 46433 | 58574 |
| 30TR | 57684 | 97562 | 78923 |
| 2TỶ | 272804 | 835558 | 267727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











